×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ai wa Maru de Seidenki
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
382
Maruko Gekou (まる子下校)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Maruko No Kokoro (まる子の心)
flac
Various Artists.
1991.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chibi Maruko-chan Original Movie '90-'91 Soundtrack.
Fu no Chikarazuyo Maru (M-23)
flac
Konishi Takao.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Konishi Takao.
Album: Ultraman Orb -Original Sound Track-.
Tạ Tạ Nễ Đích Ái (Xiè Xie Nǐ De Ài; 谢谢你的爱)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD1.
爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ)
flac
Li Xiao Chun.
Instrumental
Chinese.
Album: Kiss Goodbye.
Love Is A Flower, You Are The Seed (Ai Wa Hana, Kimi Wa Sono Tane; 愛は花、君はその種子)
flac
Miyako Harumi.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Amanda McBroom;Takahata Isao.
Album: Studio Ghibli Songs (Japan Version).
Wa-Wa
flac
Position Music.
Instrumental
English.
Writer: DJ Cheapshot.
Album: Urban Hip-Hop.
Ái Đắc Nhập Mê Thâu Đắc Triệt Để (爱得入迷输得彻底)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Đắc Nhập Mê Thâu Đắc Triệt Để (爱得入迷输得彻底) (Single).
Ái Đắc Nhập Mê Thâu Đắc Triệt Để (爱得入迷输得彻底)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ái Đắc Nhập Mê Thâu Đắc Triệt Để (爱得入迷输得彻底) (Single).
A・WA・WA・WA
flac
halca.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Junko Miyajima;WaTaRu.
Album: After school liberty (放課後のリバテ).
A・WA・WA・WA
flac
halca.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: Junko Miyajima;WaTaRu.
Album: After school liberty (放課後のリバテ).
Thân Ái Quái Vật (親愛的怪物)
flac
Viêm Á Luân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Ái Quái Vật (親愛的怪物) (Single).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Dương Mịch.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Close To Me.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Hà Thạnh Minh.
Chinese
Pop - Rock.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Vương Tuấn Khải.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: TF Teen Go 2 (Live).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Hà Thịnh Minh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
爱的供养 2 (Cung Dưỡng Ái Tình 2)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Close To Me.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Dương Mịch (杨幂).
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Yêu Ai (Yêu Ai Để Không Phải Khóc)
flac
Hoàng Ly.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Yêu Ai (Yêu Ai Để Không Phải Khóc) (Single).
Yêu Không Yêu (我爱的不爱我)
flac
Tôn Nam.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Người Qua Đường Thân Ái (亲爱的路人)
flac
Trương Vĩ Già.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nhớ Anh (想你的夜).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Ái Đích Tế Tố (愛的細訴)
flac
Quan Chính Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Si Tình Đích Ái (痴情的爱)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Tạ Tạ Nễ Đích Ái (谢谢你的爱)
flac
Lý Gia.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Yêu Trời Yêu Đất (爱天爱地)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Dương Mịch.
2016.
Instrumental
Chinese.
Giấc Mộng Bi Ai (悲哀的梦)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD23).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập (拾).
Người Qua Đường Thân Ái (亲爱的路人)
flac
HIFI Girl.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Ma Quỷ Thân Ái (亲爱的魔鬼)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Phu Đắc Phủ Ái (不得不爱)
flac
Huyền Tử.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Tiêm Phu Đích Ái (纤夫的爱)
flac
Doãn Tương Kiệt.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Khúc Tuyển Chọn (演唱歌曲精选).
Yêu Anh Yêu Lắm (爱你爱的)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Anh Yêu Lắm (爱你爱的).
Ái Đích Tạp Bang (愛的卡幫)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smile.
Nhân Ái: Chủ Ðề 2 (仁爱 主题 2)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Hà Thịnh Minh (何晟铭).
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Chân Ái Bất Tử (不死的真愛)
flac
Thành Long, Trần Thục Hoa.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phim Hay Nhạc Hay Hát Không Ngừng - Chín Thiên Vương Rock Record (滚石九大天王烧得厉害.好戏好歌唱不停).
Cuồng Đồ Tình Ái (愛的狂徒)
flac
Trương Quốc Vinh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Hung Thủ Tình Ái (愛的兇手)
flac
Trương Quốc Vinh.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Virgin snow.
Trái Tim Nhân Ái (仁愛的心)
flac
Trần Bách Cường.
1983.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Cứ Thích Em (偏偏喜歡你).
Ai Yêu Nhiều Hơn (是谁爱的多)
flac
Vĩnh Bân Ryan.B.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: C-Pop.
Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱)
flac
A Du Du.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间)
flac
Trần Thuỵ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱)
flac
Vũ Tông Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱) (Single).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》
flac
Hàn Tuyết.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱)
flac
Vũ Tông Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱) (Single).
Người Được Ưu Ái (被偏爱的人)
flac
Hứa Đa Tình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Được Ưu Ái (被偏爱的人) (EP).
Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱)
flac
A Du Du.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱).
«
3
4
5
6
7
»