×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ai wo Tomenaide
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
97
Anh Phải Yêu Em (我應該去愛妳)
flac
Uông Đông Thành.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Let's Kiss The Sun (Ai wo Egaite)
flac
Tatsuro Yamashita.
1979.
Japan
Pop - Rock.
Album: Moonglow (2002 Remaster Edition).
Goodbye My Love (再見我的愛)
flac
LION.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Cha Cha;Yi Jia Liao;Xu Ruo Qian;Feng Kang Tian.
Album: R E P L A Y.
Chỉ Yêu Em Một Ngày (就爱我一天)
flac
Dã Khả.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chỉ Yêu Em Một Ngày (就爱我一天) (Single).
Tựu Thị Anh Yêu Em (就是我爱你)
flac
Kim Thanh Hải.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Gặp Gỡ Tốt Nhất OST (最好的遇见 影视原声带) Part.2.
Nhưng Mà Anh Yêu Em (可是我爱你)
flac
Henry.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhưng Mà Anh Yêu Em (可是我爱你) (Single).
Give Me Your Love (给我你的爱)
flac
Thái Bội Hiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Give Me Your Love (给我你的爱) (Single).
Quyết Định Anh Yêu Em (决定我爱你)
flac
Từ Vĩ Tường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quyết Định Anh Yêu Em (决定我爱你) ("基因決定我愛你"DNA Quyết Định Anh Yêu Em OST) (Single).
Give Me Your Love (给我你的爱)
flac
Tank.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em (稍息立正我爱你 电视剧原声带) (OST).
Em Yêu Anh Là Được (我爱着就好)
flac
Diêm Dịch Cách.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghỉ! Nghiêm! Anh Yêu Em (稍息立正我爱你 电视剧原声带) (OST).
Không Ai Hiểu Tôi (没人懂我)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Ai Hiểu Tôi (没人懂我) (EP).
Thân Yêu Nhất Của Em (我最亲爱的)
flac
Di Tửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thân Yêu Nhất Của Em (我最亲爱的) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live)
flac
Adawa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
May Mai Mai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live)
flac
Adawa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Chúng Ta Từng Yêu (我们爱过)
flac
Tôn Mỹ Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Từng Yêu (我们爱过) (Single).
Chúng Ta Từng Yêu (我们爱过)
flac
Tôn Mỹ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúng Ta Từng Yêu (我们爱过) (Single).
Cho Anh Tình Yêu Của Em (给我爱就给我你)
flac
Vương Kiệt.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Anh Hùng (英雄泪).
Đã Từng Tổn Thương Vì Yêu (爱过我伤过我)
flac
Bành Lệ Lệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Em Nghĩ Em Vẫn Còn Yêu Anh (我想我还爱你)
flac
Trương Diệp Lôi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Nghĩ Em Vẫn Còn Yêu Anh (我想我还爱你).
Em Biết Anh Không Yêu Em (我知道你不爱我)
flac
Cách Tử Hề.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Biết Anh Không Yêu Em (我知道你不爱我).
Không Yêu Em Đừng Đến Gần Em (不爱我别靠近我)
flac
Lam Thất Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Yêu Em Đừng Đến Gần Em (不爱我别靠近我).
Anh Nghĩ Rằng Anh Yêu Em (我想我爱上你)
flac
Độ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Nghĩ Rằng Anh Yêu Em (我想我爱上你) (Single).
Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦)
flac
Đàm Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Em Giấc Mơ Của Em (我的爱我的梦) (Single).
Tôi Rất Yêu Anh (我很爱你)
flac
Tiên Vũ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Dạ Hành (白夜行).
Bởi Vì Em Yêu Anh (因为你爱我)
flac
Lý Hân Linh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bởi Vì Em Yêu Anh (因为你爱我).
Speak Softly Love (轻声说爱我)
flac
Diêu Tư Đình.
2006.
English
Pop - Rock.
Writer: Larry Kusik;Nino Rotta.
Album: Century Love (Audiophile Music).
Ai no Tame ni Nani wo Suteru? (愛のために何を捨てる?)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc1>.
Anh Không Đủ Yêu Em (我不够爱你)
flac
Lưu Đức Hoa.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD1).
Tình Yêu Là Anh Và Em (爱是你我)
flac
Vân Đoá.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD1.
Love You More Each Day (我愛你一天)
flac
Lui Fong.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD1.
Ai no Imi wo Kangaete Mita (愛の意味を考えてみた)
flac
AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi;Ogawa Kouta.
Album: Koisuru Fortune Cookie (恋するフォーチュンクッキー).
Ta Yêu Nàng Biết Bao (我多么爱你)
flac
Trương Dật Kiệt.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vu Chính;Lục Hổ.
Album: Đại Vương Không Dễ Làm OST (大王不容易).
Anh Không Đủ Yêu Em (我不够爱你)
flac
Lưu Đức Hoa.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Melody Andy Vol.8 (CD2).
Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我)
flac
Mạc Văn Uý.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Đừng Khóc (别哭(我很想爱的你))
flac
Nhậm Hiền Tề.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Như Đại Dương (爱像太平洋).
Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我)
flac
Kim Sa.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Together.
Ai Có Thể Hiểu Anh (谁能明白我)
flac
Lâm Tử Trường.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường Trình 20 Năm (祥情廿载) (Disc 2).
Anh Yêu Em Như Vậy (我这样爱你)
flac
Khổ Vinh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Merry Go Round (初戀嗱喳面).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
S.H.E.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youth Society (青春株式会社).
Nếu Anh Yêu Em (如果我爱你)
flac
Châu Đông Vũ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Anh Yêu Em (如果我爱你).
Tình Yêu Trong Tim Tôi (爱在我心中)
flac
Đặng Lệ Quân.
1979.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Người Tôi Yêu Nhất (我的最爱)
flac
Phương Lực Thân.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Music Cafe (CD1).
Biết Anh Yêu Em (知道你爱我)
flac
Hoà Hối Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Ai no Imi wo Kangaete Mita (愛の意味を考えてみた)
flac
AKB48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi;Ogawa Kouta.
Album: Koisuru Fortune Cookie (恋するフォーチュンクッキー).
Anh Chỉ Yêu Em (我就是爱你)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD23).
Ai Ở Lại Vì Tôi (谁为我停留)
flac
Điền Chấn.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wildflowers.
Người Yêu Của Anh (我的爱人)
flac
Bành Lượng.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Để Tôi Bay (让我飞).
«
6
7
8
9
10
»