×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: An Cún
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
275
Existence (Sonzai; 存在) (E.Piano)
flac
Magome Togoshi.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Clannad Original Soundtrack (CD3).
Trấn Ninh Thôn (镇宁邨)
flac
Vương Nhất Như.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Tôi Tồn Tại (我存在)
flac
Ngũ Gia Thành.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Next To Normal OST (2021《近乎正常》音乐剧中文版原声专辑) (EP).
Yêu, Tồn Tại (爱, 存在)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu, Tồn Tại (爱, 存在) (Single).
Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった)
flac
22/7.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった).
Ai No Sonzai (愛の存在)
flac
AKB48.
Japan
Pop - Rock.
Album: AKB48 6th Album (Koko Ga Rhodes Da, Koko De Tobe!) CD1.
Silver Sun (三吋日光)
flac
Lương Tịnh Như.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: J'adore" (崇拜).
Somabito No Mura (杣人の村)
flac
F.A.B.
2001.
Instrumental
Japanese.
Album: Meditation III: Zen.
Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった)
flac
22/7.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Boku wa Sonzai Shiteinakatta (僕は存在していなかった).
Yêu, Tồn Tại (爱,存在)
flac
Hắc Kỳ Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu, Tồn Tại (爱,存在) (Single).
Yêu, Tồn Tại (爱, 存在) (Live)
flac
Kiều Bổn Dụ Thái.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 5 (青春有你3 第5期).
Yêu, Tồn Tại (爱, 存在)
flac
Vương Tĩnh Văn Không Mập.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu, Tồn Tại (爱, 存在) (Single).
Người Sống Sót (幸存者)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Drifter (幸存者) (EP).
Thốn Tâm Mịch (寸心寞)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thốn Tâm Mịch (寸心寞) (Single).
Một Tấc Thời Gian Một Tấc Trái Tim (一寸光阴一寸心)
flac
Various Artists.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Lan Lăng Vương (兰陵王).
Yêu, Tồn Tại (爱,存在)
flac
Nguỵ Kỳ Kỳ.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Otouto Mitai Na Sonzai (弟みたいな存在)
flac
Masaru Yokoyama.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Shigatsu wa Kimi no Uso Original Soundtrack.
Arni Village - Another World (アルニ村 アナザー)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Wei Ni Cun Zai (Existing For You)
flac
Fahrenheit.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Two-Sided Fahrenheit.
Make A Living (为了生存)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD1 Rhythm Of Sea.
Arni Village: Another World (アルニ村 アナザー)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack - Disc 1.
存在信号 (Aw.0000)
flac
Various Artists.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: An.
Album: PUELLABYTE.
Thốn Tâm Mịch (寸心寞)
flac
Âm Tần Quái Vật.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thốn Tâm Mịch (寸心寞) (Single).
Phương Thốn Nhất Tịch (Fāng Cùn Yī Xí; 方寸一席)
flac
Hou Chang Qing.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Một Tấc Ánh Dương, Ba Tấc Tâm Tư (一寸日光 三寸心上)
flac
Chiết Âm 4811 ( Nhất Cá Đại Kim Ý ).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Tấc Ánh Dương, Ba Tấc Tâm Tư (一寸日光 三寸心上) (Single).
Tồn Tại Của Không Tồn Tại (不存在的存在) (Live)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: G.E.M.X.X.X.Live CD2.
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Tồn Tại Của Không Tồn Tại (不存在的存在)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Tồn Tại Không Tồn Tại (不存在的存在)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xposed.
Năm Phân Tương Tư Sáu Phân Ái Tình (五寸相思六寸爱情)
flac
Từ Tiểu Phượng.
1976.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bảo Tiêu (保镳).
Một Tấc Ánh Dương, Ba Tấc Tâm Tư (一寸日光 三寸心上)
flac
Chiết Âm 4811 ( Nhất Cá Đại Kim Ý ).
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Tấc Ánh Dương, Ba Tấc Tâm Tư (一寸日光 三寸心上) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
«
1
2
3
4
5
»