×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: An De Schronen Dlauen Donau: Walzer, Op.314 (Extract)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Có Phải Em Nên Im Lặng Mà Bước Đi (Wo Shi Bu Shi Gai An Jing De Zou Kai; 我是不是该安静的走开)
flac
Triệu Học Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (听听).
Có Tiền Để Về Quê Ăn Tết Hay Không (有钱没钱回家过年)
flac
Long Mai Tử.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Câu Trả Lời Có Thể Giải Đáp Tất Cả (能解答一切的答案) (Live)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP3 (歌手·当打之年 第3期).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản / 不插电版)
flac
Bạn Học Giang Trí.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản / 不插电版) (Single).
Em Chỉ Muốn Có Một Ngôi Nhà Ổn Định (我只想有个安稳的家)
flac
Vũ Trung Bách Hợp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Chỉ Muốn Có Một Ngôi Nhà Ổn Định (我只想有个安稳的家) (Single).
Có Phải Anh Nên Yên Lặng Rời Đi (我是不是该安静的走开)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Phải Anh Nên Yên Lặng Rời Đi (我是不是该安静的走开) (Single).
Em Chỉ Muốn Có Một Ngôi Nhà Ổn Định (我只想有个安稳的家)
flac
Vũ Trung Bách Hợp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Chỉ Muốn Có Một Ngôi Nhà Ổn Định (我只想有个安稳的家) (Single).
Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản; 不插电版)
flac
Bạn Học Giang Trí.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngủ Ngon, Em Yêu (晚安 亲爱的) (Bất Sáp Điện Bản / 不插电版) (Single).
Không Thấy Một Đêm Trốn Thoát Trên Bờ Biển (不见海岸的一场夜逃)
flac
Miên Tử.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Anh Nhìn Vào Em (当你看着我) (EP).
Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu Trong Trái Tim Em (我心上留下了爱的痕迹) (Single).
Chào Buổi Sáng Nụ Hôn Của Bánh Quy Gấu (小熊饼干的早安吻)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
«
5
6
7
8
9
»