×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: An Nhiên Tự Đắc (安然自得)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Ba Tiếng Bất Đắc Dĩ (三声无奈)
flac
Đặng Lệ Quân.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Dao Đài Loan (台湾民谣).
Ba Tiếng Bất Đắc Dĩ (三聲無奈)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tập Hợp Các Ca Khúc Tiếng Mân Nam (闽南语金曲集).
Dực (Đặc Biệt Bản) (翼/ 特别版)
flac
Nùng Nùng Vane.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đấu Phá Thương Khung Đặc Biệt Thiên: Tam Niên Chi Ước Động Họa Nguyên Thanh Đái (斗破苍穹特别篇·三年之约 动画原声带) (OST).
Lời Mời Đặc Biệt (特别邀请)
flac
Quất Tử Muội.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Lời Mời Đặc Biệt (特别邀请) (Single).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特別的愛給特別的你)
flac
Ngũ Tư Khải.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Tình Yêu Đặc Biệt Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你)
flac
Ngũ Tư Khải.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你)
flac
Kha Kha Kha A.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你) (Kha Kha Guitar Bản / 柯柯吉他版) (Single).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Sự Bình Thường Rất Đặc Biệt (ธรรมดาที่แสนพิเศษ)
flac
Nont Tanont.
2018.
Other country
Pop - Rock.
Album: Chàng Tiên Cá OST (เพลงประกอบละคร Mr.Merman แฟนฉันเป็นเงือก) Single.
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Canh Trừng Khánh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Dữu Trùng Khánh.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Vị Khách Đặc Biệt (特別嘉賓)
flac
Dung Tổ Nhi.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Joey Love The Greatest Hits 2.
Đắc Kỷ Hai Mặt (双面妲己)
flac
By2.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Đường Của Tôi (My Paradise; MY游乐园).
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Dữ Trừng Khánh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Meteor Rain.
Suy Nghĩ Bất Đắc Dĩ (无奈的思绪)
flac
Tường Vi Đoàn Trưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Suy Nghĩ Bất Đắc Dĩ (无奈的思绪) (Single).
Đắc Cử Viên - Á Quân Tranh Cử II
flac
Hazel.
2021.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: IDK Show - Tranh Cử II: Finding Artists.
Suy Nghĩ Bất Đắc Dĩ (无奈的思绪)
flac
Tường Vi Đoàn Trưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Suy Nghĩ Bất Đắc Dĩ (无奈的思绪) (Single).
Khải Đặc Lạp _ Dã Ngoại (凯特拉_野外)
flac
Jim Fowler.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Long Chi Cốc 2 (龙之谷2 游戏原声带) (OST).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (Tè Bié De Ài Gěi Tè Bié De Nǐ; 特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Bất Đắc Bất Ái (Please Tell Me Why)
flac
Huyền Tử.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuý Thanh Phong (醉清风).
Đặc Công Tấn Công (特警进攻)
flac
Thành Long.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Cảnh Sát 2013 OST (Police Story 2013; 警察故事2013 电影原声大碟).
Niewiele Ci Mogę Dać (I Can Not Offer You Much)
flac
Francis Goya.
2013.
Instrumental
Other.
Album: Kochać (12 Utworów O Miłości).
Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别)
flac
Lý Hiểu Mông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别) (Single).
Ba Ngạn Hạo Đặc (巴彦浩特)
flac
Châu Tử Chân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Ngạn Hạo Đặc (巴彦浩特) (Single).
Lựa Chọn Bất Đắc Dĩ (无奈的选择)
flac
Kiệt Ca.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lựa Chọn Bất Đắc Dĩ (无奈的选择) (Single).
Ba Ngạn Hạo Đặc (巴彦浩特)
flac
Châu Tử Chân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Ngạn Hạo Đặc (巴彦浩特) (Single).
Tình Yêu Đặc Biệt Dành Cho Người Đặc Biệt Như Em (特别的爱给特别的你)
flac
Trương Vỹ Gia.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山)
flac
Hảo Đích Ni.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Du Nhiên Kiến Nam Sơn (悠然见南山) (Single).
«
5
6
7
8
9
»