×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: An Ode To Man
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Lộ Mạn Mạn (路漫漫)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
慢慢 - Chầm chậm
flac
Hứa Chí An.
Chinese
Pop - Rock.
Thỏa mãn (满足)
flac
Tiêu Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thỏa mãn (满足).
Chầm Chậm (慢慢)
flac
Trương Học Hữu.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Long Tuyền;Bạch Tiến Pháp.
Chầm Chậm (慢慢)
flac
Uu (Lưu Mộng Dư).
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chầm Chậm (慢慢) (Single).
Whatta Man (Good Man)
flac
I.O.I.
Korean
Pop - Rock.
Man 2 Man
flac
ZE:A.
Korean
Pop - Rock.
Album: Leap For Detonation.
Dần Dần (慢慢)
flac
Vương Nãi Ân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Duyên Mãn (缘满)
flac
Cao Gia Lãng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Sinh Xinh Đẹp OST (漂亮书生 网络剧原声带).
Chậm Rãi (慢慢)
flac
Trần Tư Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Giọng Nữ Hay 2015 (年度最佳发烧女声).
Dần Dần (慢慢)
flac
Avatar Muội Muội Tai Nhọn.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Bạch Tiến Pháp;Lâm Long Tuyền.
Mạn Du (漫游)
flac
Thôi Tử Cách.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoả Vương Chi Thiên Lý Đồng Phong OST (火王之破晓之战 电视剧原声带).
Chầm Chậm (慢慢)
flac
Thủy Nguyên Phiên Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Em Bình An Đó Mới Là Ngày Đẹp Trời OST (若你安好便是晴天 影视剧原声带) (EP).
Chầm Chậm (慢慢)
flac
Thủy Nguyên Phiên Tử.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nếu Em Bình An Đó Mới Là Ngày Đẹp Trời OST (若你安好便是晴天 影视剧原声带) (EP).
Chầm Chậm (慢慢)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chầm Chậm (慢慢) (Single).
Thỏa Mãn (满足)
flac
Tiêu Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thỏa Mãn (满足) (Single).
«
6
7
8
9
10
»