×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ao Jiao (傲娇)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
16
Ao Jiao (傲娇)
flac
Trương Huệ Muội.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Story Thief (偷故事的人).
Tự Hào (骄傲)
flac
Vương Nguyên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Tự Hào (骄傲).
Tự Hào (骄傲) (Live)
flac
Vương Nguyên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 「Sớm Tối」 Vương Nguyên 20 Tuổi Một Ngày ONLINE·LIVE (「朝暮」王源20岁的一天ONLINE·LIVE辑).
Không Kiêu Ngạo (不如骄傲)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
My Pride (我的驕傲)
flac
Dung Tổ Nhi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Pride.
My Pride (我的驕傲)
flac
Phùng Thuý Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
My Pride (我的驕傲)
flac
Phương Nhung.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Niềm Kiêu Hãnh Của Tôi (我的骄傲)
flac
Trương Sùng Cơ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AKG Sampler (发烧中的选择).
Vì Ta Kiêu Ngạo (为我骄傲)
flac
Lưu Dịch Sướng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An Thiếu Niên Hành OST (长安少年行OST).
Tình Yêu Và Niềm Hiêu Hãnh (爱与骄傲)
flac
Lý Nghệ Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Cầu (追球 电视剧原声概念大碟) (OST).
Con Bạc Kiêu Ngạo (骄傲的赌徒)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Con Bạc Kiêu Ngạo (骄傲的赌徒)
flac
Thuỷ Mộc Niên Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cây Đàn Guitar Trong Tay Là Khẩu Súng Hàn Gắn Thế Giới (手里的吉他是治愈世界的枪) (EP).
Sự Hiện Diện Tự Hào (骄傲的存在)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Sự Hiện Diện Tự Hào (骄傲的存在)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Cá Voi Kiêu Ngạo (骄傲的鲸鱼)
flac
Cáo Ngũ Nhân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Kiêu Ngạo Thế Đấy (那么骄傲)
flac
INTO1-Bá Viễn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiêu Ngạo Thế Đấy (那么骄傲) (Single).
U Know What's Up (王者的驕傲)
flac
W0LF(S).
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Turning Red (Original Motion Picture Soundtrack).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Ngụy Trang Kiêu Hãnh (骄傲的伪装)
flac
Lưu Văn Quân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngụy Trang Kiêu Hãnh (骄傲的伪装) (Single).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Ngụy Trang Kiêu Hãnh (骄傲的伪装)
flac
Lưu Văn Quân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ngụy Trang Kiêu Hãnh (骄傲的伪装) (Single).
Em Là Niềm Tự Hào Của Anh (你是我的骄傲)
flac
Trương Kính Hào MR.HOW.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Niềm Tự Hào Của Anh (你是我的骄傲) (Single).
Khiêu Khích Bản Thân (Is Proud for Oneself; 为自己骄傲)
flac
Hồ Ca.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuất Phát (Start; 出发).
Em Là Niềm Tự Hào Của Anh (你是我的骄傲)
flac
Trương Kính Hào MR.HOW.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Niềm Tự Hào Của Anh (你是我的骄傲) (Single).
Em Là Niềm Tự Hào Lớn Nhất Đời Anh (你是我一生中最大的骄傲)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Em Là Niềm Tự Hào Lớn Nhất Đời Anh (你是我一生中最大的骄傲)
flac
Lưu Đức Hoa.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Melody Andy Vol.8 (CD2).
Ao
flac
Kamishiraishi Mone.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: I (EP).
Ao
flac
Yamashita Tomohisa.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: SUPERGOOD, SUPERBAD [DISC 1].
AO
flac
Ngư Cốt Muội.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AO (Single).
Ao
flac
Catching Flies.
2016.
English
Dance - Remix.
Album: Colour Theory.
Ao
flac
androp.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: cocoon.
Ảo
flac
Titanium.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Nhìn.
AO
flac
Ngư Cốt Muội.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: AO (Single).
撹乱
flac
Naoki Sato.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Naoki Sato.
Album: Rurouni Kenshin: Kyoto Inferno Original Soundtrack.
曲がり角
flac
Hatsune Miku.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Doriko.
Album: Romeo And Cinderella.
Gọi (叫)
flac
Dung Tổ Nhi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Moment.
Ao (アオ)
flac
Aoyama Yoshi No.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: 永遠神剣・第三章 悠久のユーフォリア 宿命の涙 Never despair -The Eternity Sword Original Song Collection 4.
Koushin Koushin Koushinchuu (交信交信交信中)
flac
Hatsune Miku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: kikuo.
Album: Kikuo Miku 5 (きくおミク5).
Song Kiêu (雙驕)
flac
Kim Chí Văn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyệt Đại Song Kiêu (绝代双骄 电视剧原声) (OST).
Monodrama (独角戏)
flac
Dương Lượng.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Dream Piano (梦钢琴).
Screenplay (脚本)
flac
Vương Lực Hoành.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Heartbeat (心跳).
Role (角色)
flac
Ngô Lỵ.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Butterfly & Blue (蝴蝶与蓝).
Scramble (スクランブル交際)
flac
DECO*27.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: DECO*27;Rockwell.
Album: Android Girl (Limited Edition).
Bài Học (教训)
flac
Phạm Nha Nha.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Học (教训) (Single).
Đánh Đổi (交换)
flac
Châu Thâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Thư Quạ Đen Và Tiên Sinh Thằn Lằn (乌鸦小姐与蜥蜴先生 影视原声带) (OST).
Goaikyou (ご愛嬌)
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Terminal Terminal & Owarimonogatari Music Collection III.
Giao Thoa (交集)
flac
Zkaaai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giao Thoa (交集) (Single).
Đánh Đổi (交换)
flac
Mộc Tử Khiết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Đổi (交换) (Single).
«
1
2
3
4
5
»