Search and download songs: Aoi Chou (青い蝶)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 370
- Artists 33

Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute) flac
℃-ute. 2017. Japan Pop - Rock. Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨) flac
Trần Bách Cường. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) flac
Lão Phàn Cách Vách. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) flac
Nhậm Hạ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) flac
Lý Tiểu Bối. 2022. Instrumental Chinese. Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Chou no Enbukyoku (蝶々円舞曲; Waltz of the Butterfly) flac
Various Artists. 2014. Instrumental English. Album: Polkadodge.
Aoi umi to mikan hata no hibi (Days With The Blue Sky And Mikan Fields; 青い海とみかん畑の日々) flac
Aqours. 2016. Instrumental Japanese. Album: Love Live! Sunshine!! TV Anime Original Soundtrack:Sailing to the Sunshine CD1 (1).
Anh Rất Xấu Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很醜可是我很溫柔) flac
Triệu Truyền. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Anh Rất Xấu, Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很丑,可是我很温柔) (Live) flac
Hàn Hồng. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Thù Nhạc Thiên Dương Châu Sơ Phùng Tịch Thượng Kiến Tặng (酬乐天扬州初逢席上见赠) flac
Lý Hân Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (三) (EP).
Anh Rất Xấu, Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很丑,可是我很温柔) flac
Triệu Truyền. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁) / DJHouse Bản (DJHouse版) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁).
Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我) flac
Yến Thê. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我) (Single).
Chỉ Sanh Hoan Hỉ Bất Sanh Sầu (Zhi Sheng Huan Xi Bu Sheng Chou; 只生欢喜不生愁) flac
Wu Na. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Chết Cũng Không Buông Tay Là Điều Rất Khờ Dại (死不放手其實很醜) flac
Hải Sinh. Chinese Pop - Rock. Album: Chết Cũng Không Buông Tay Là Điều Rất Khờ Dại (死不放手其實很醜) Single.
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版) flac
Hoa Đồng. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我) flac
Yến Thê. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我) (Single).