×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Avocado Jane~shi (アボガドじゃね~し)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
66
Kyokyojitsujitsu (虚虚実実)
flac
nano.RIPE.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Jun Sasaki.
Album: Kyokyojitsujitsu.
Avogado Janee Shi (アボガドじゃね~し)
flac
Sashihara Rino.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: 1830m.
Câu Chuyện Chỉ Là Câu Chuyện (Gù shì jiù shì gù shì - 故事就是故事) - Nhạc Cuối Phim
flac
Đới Nhiễu (Dài Ráo - 戴 娆).
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tể Tướng Lưu Gù OST (宰相刘罗锅).
Somersby (似是故人来)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
是愛還是陪伴
flac
孙盛希.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 女人30情定水舞間 OST.
Là Thời Điểm (是时候)
flac
Điền Diệc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế (初恋了那么多年 影视原声带) (OST).
600 Sec (零时十分)
flac
Đồng Lệ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hifi Music No.1.
Thân Thương (似曾相识)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Shi no Keiji (死の啓示)
flac
Suehiro Kenichirou.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichirou.
Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.
One-Room Jojishi (ワンルーム叙事詩)
flac
amazarashi.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: One-Room Jojishi (ワンルーム叙事詩; One-Room Epic).
Shi To Shi Death And Poem
flac
Yamaguchi Momoe.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Golden Idol Yamaguchi Momoe (Disc 4).
Thơ Tự Sự (叙事诗)
flac
Trương Tử Ninh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thơ Tự Sự (叙事诗) ("妻子的选择"Wife's Choice OST) (Single).
600 Sec (零时十分)
flac
Đồng Lệ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 600 Sec.
Thơ Tự Sự (叙事诗)
flac
Trương Tử Ninh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thơ Tự Sự (叙事诗) ("妻子的选择"Wife's Choice OST) (Single).
Tâm Sự (Xīn Shi; 心事)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Time And Tide (Thuận Lưu Nghịch Lưu; 顺流逆流).
Time Tells (时间简史)
flac
Mèo Của Chủ Nhà.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đây Là Cuộc Sống Mà Anh Muốn (这是你想要的生活吗).
Notepad (Ji Shi Ben; 记事本)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Kelly.
Vãng Sự (Wǎng Shì; 往事)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Popular Zheng CD2.
Là Thời Điểm (是时候)
flac
Điền Diệc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế (初恋了那么多年 影视原声带) (OST).
Thế Giới Thực (真实世界)
flac
Twisted Machine.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Twisted Machine V (扭曲机器V《之初》) (EP).
別世界
flac
Amane Kanata.
Japan.
Nekoshikkaku (猫失格)
flac
ReoNa.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shall we Dance (シャル・ウィ・ダンス?) (Special Edition).
Thượng Thực (尚食)
flac
Lục Hổ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thượng Thực (尚食 影视剧原声带) (OST).
Sinh Thế (生世)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界)
flac
Hirate Yurina.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakegaenonaisekai (かけがえのない世界) (Single).
Giờ Mùi (未时)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Giờ Thân (申时)
flac
Côn Ngọc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Mất Ngủ (失眠)
flac
Ice Paper.
2019.
Instrumental
Chinese.
Writer: Ice Paper.
Album: Mất Ngủ (失眠) Single.
Thệ Ngôn (逝言)
flac
Nhậm Gia Luân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Sinh Thế (生世)
flac
Già Lâu La.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Sinh Thế (生世)
flac
Già Lâu La.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Sinh Thế (生世)
flac
Vương Di.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
Thần Thức (神识)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Nguyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Sứ (天使).
Mười Bảy (十七)
flac
Vương Nguyên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Nguyên.
Album: Mười Bảy (十七).
Mười Năm (十年)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Alan (Lan Sắc Ca Cơ;兰色歌姬).
Quý Ông (紳士)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gentleman (Quý Ông; 绅士).
Đêm (是夜)
flac
Mao Phương Viên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Thiên Cốt OST (花千骨).
Thất Tình (失戀)
flac
Thảo Mãnh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Yasashiiuta (優しい詩)
flac
RSP.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Mười Năm (十年)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phùng Chính.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD2.
Phải Không (是否)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Kỳ Thực (其实)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngoài Ý Muốn (意外).
Mười Năm (十年)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Hajimari (太始)
flac
Kitaro.
1990.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Kojiki (古事记).
Clockwise (順時針)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Chân Thật (真实)
flac
Trác Y Đình.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đoán Lòng 2 (猜心2).
Bắt Đầu (开始)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ai Muốn Buông Tay Tuyển Chọn 17 Bài (谁愿放手精选17首).
Nếu (要是)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Pledge (誓言)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Background Music CD1.
«
3
4
5
6
7
»