×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Avogado Janee Shi (アボガドじゃね~し)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
19
Somersby (似是故人来)
flac
Đoàn Ngân Doanh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Beauty's Song 2 (琴牵美人吟2).
是愛還是陪伴
flac
孙盛希.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 女人30情定水舞間 OST.
Là Thời Điểm (是时候)
flac
Điền Diệc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Tình Đầu Đã Nhiều Năm Như Thế (初恋了那么多年 影视原声带) (OST).
Giờ Thân (申时)
flac
Côn Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Giờ Mão (卯时)
flac
Vương Tử Ngọc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mười Hai Canh Giờ (十二时辰) (EP).
Shinsekai (新世界)
flac
RADWIMPS.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shinsekai (新世界) (Single).
Thập (拾) (Unplugged)
flac
Lưu Nhân Ngữ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: LRY18 (EP).
Mất Ngủ (失眠)
flac
Trương Tử Hào.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mất Ngủ (失眠) (Single).
Sứ Đồ (使徒)
flac
Kim Chí Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sứ Đồ (使徒) Single.
Mất Ngủ (失眠)
flac
Ice Paper.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ice Paper.
Album: Mất Ngủ (失眠) Single.
Chiisanaeshaku (小さな会釈)
flac
Da Pump.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: P.A.R.T.Y. ~Universe Festival~ (P.A.R.T.Y. ~ユニバース・フェスティバル~) Single.
Thập Nhị (十二)
flac
R1SE.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muốn Bùng Nổ Một Cách Khí Phách (就要掷地有声的炸裂).
Sinh Thế (生世)
flac
Vương Di.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Kim Háo Sắc OST (绝世千金 网剧原声带).
十中八九
flac
Reol.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Reol.
Album: Jijitsujou.
Thất Sủng (失宠)
flac
Lý Nhất Đồng.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mị Giả Vô Cương OST CD2 (媚者无疆 电视原声带).
On Call (时差)
flac
Luhan.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: 婧汐 Jing;Beau/A-Dee.
Album: Imagination.
Kataware Toki (かたわれ時)
flac
RADWIMPS.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Thất Tình (失戀)
flac
Thảo Mãnh.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD4.
Thực Sắc (食色)
flac
Thanh Lộng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thực Sắc (食色) (Single).
Clock (Tokei; 時計)
flac
Itsuwa Mayumi.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Itsuwa Mayumi.
Album: New Best Selection.
Sasebou (佐世保)
flac
Le Couple.
2004.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Singles Of The Decade And More.
Seiki 4 (世紀4)
flac
Mika Kobayashi.
2014.
Instrumental
Other.
Writer: Hiroyuki Sawano.
Album: Nanatsu No Taizai OST.
詩; 00:00
flac
SF9.
2017.
Korean
Pop - Rock.
Album: Knights Of The Sun.
Mười Năm (十年)
flac
Vương Tiếu Khôn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Best Ex-Boyfriend OST (Bạn Trai Cũ Tốt Nhất Của Tôi).
遠き時代を求めて
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Thời Gian (时间)
flac
Châu Huệ Mẫn.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian (时间).
Kiếp Trước (前世)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Grace And Charm (CD1).
世界中であなただけ
flac
Yuri Chika.
2002.
Japan
Pop - Rock.
Album: Oceans Of Love.
Phòng Băng (冰室)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hội Phi Thiên (飞天舞会).
Sometimes (有時候)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD2.
Đường Đá (石径)
flac
Mạch Gia Du.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No. Eleven.
Sai Lệch (失真)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xposed.
Onmyouji (陰陽師)
flac
Kousaki Satoru.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kousaki Satoru.
Album: Platinum Disco & Nisemonogatari Gekiban Ongakushuu Sono San.
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuỳ Ý (自便).
Lạc Mất (迷失)
flac
Diệp Thiên Văn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Phóng Thích (释放)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lời Nói Và Trái Tim Không Đồng Nhất (心口不一).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Hong Kong And Japanese Edition).
Lời Thề (誓言)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Faye Sale Product (菲卖品).
Ai Qing Gu Shi
flac
Richard Clayderman.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Thiên Sứ (天使)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Bắt Đầu (开始)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tình Nhân (情人选).
Yêu Là... (爱是…)
flac
Lương Tịnh Như.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Power Of Love Songs (恋爱的力量) - CD1.
Thiên Sứ (天使)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Vĩnh Thế (永世)
flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Menhera Kirai shi ne
flac
Bokutachi no Iru Tokoro.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokuiru.
Hai Shi Hui
flac
We Li An.
Chinese
Pop - Rock.
Mười Năm (十年)
flac
Feng Ti Mo.
Chinese
Pop - Rock.
Gesshoku (月食)
flac
Hanafugetsu.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hanafugetsu.
Album: Ame ga Aketara (2014).
Khải Thị (启示)
flac
Châu Thâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khải Thị (启示) (Single).
Kim Cương (钻石)
flac
Tăng Chi Kiều.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
«
1
2
3
4
5
»