×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bình Hồ Thu Nguyệt (Píng Hú Qiū Yuè; 平湖秋月)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thư Kiếm Giang Hồ (书剑江湖)
flac
Tiêu Lỗi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thư Kiếm Giang Hồ (书剑江湖).
Quiet Joy (Bình Tĩnh Đích Hỉ Duyệt; 平静的喜悦)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Hán Cung Thu Nguyệt (Hàn Gōng Qiū Yuè; 汉宫秋月)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Bích Đàm Thu Nguyệt (Bì Tán Qiū Yuè; 碧潭秋月)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
Lục Bình (萍聚)
flac
Huang Jiang Qin.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Zhong Guo Xian Dai Erhu - Golden String.
Bình Tụ (萍聚)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Lục Bình (萍聚)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Bình Tụ (萍聚)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Tụ (萍聚) (EP).
Cuộc Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六約會)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1988.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Mỹ Vân (鄺美雲)/ Ước Hẹn Ngày Thứ 7 (星期六约会).
Hồ Sơ Ngày Thứ Sáu (星期五档案)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD3).
Hồ Sơ Ngày Thứ Sáu (星期五档案)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Vol 3.
Thu Nguyệt
flac
Liên Đài.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Hoàng Phương Sadec.
Hồ Sơ Ngày Thứ Sáu (星期五档案)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngày Trọng Đại (大日子).
Bình Tụ (萍聚)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bình Tụ (萍聚) (EP).
Thu Nguyệt
flac
Lưu Ánh Loan.
2022.
Vietnamese
Bolero.
Album: Bờ Vai Anh.
Lục Bình (萍聚)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Lục Bình (萍聚)
flac
Lý Dực Quân.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát I (七情六慾絕對精采十三首 I).
Bình Thư - Tỉnh Mộc Hữu Thanh (评书-醒木有声)
flac
Phàn Ninh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bình Thư - Tỉnh Mộc Hữu Thanh (评书-醒木有声) (Single).
Vương Vấn Dưới Ánh Trăng Bên Hồ (月下湖边缠绵)
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoạ Bì 2 OST.
Ấm Áp Một Hồ Ánh Trăng (温一壶月光)
flac
Lưu Chấn Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ấm Áp Một Hồ Ánh Trăng (温一壶月光) (Single).
Ấm Áp Một Hồ Ánh Trăng (温一壶月光)
flac
Lưu Chấn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ấm Áp Một Hồ Ánh Trăng (温一壶月光) (Single).
Hổ Hổ Ca (虎虎歌)
flac
Hanser.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hổ Hổ Ca (虎虎歌) ("绝对演绎"Game Tuyệt Đối Diễn Dịch OST).
Nguyệt Lạc (月落)
flac
Mạnh Thuỵ.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Đến Em Của Thời Gian Ấy (问好那时的你).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Hổ Hổ Ca (虎虎歌)
flac
Hanser.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hổ Hổ Ca (虎虎歌) ("绝对演绎"Game Tuyệt Đối Diễn Dịch OST).
Truy Nguyệt (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Ninh Tài Thần.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Chi Long Đằng Vạn Lý OST.
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Quang (月光).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Hoàng Linh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Linh (黄龄).
Album: Linh·EP (龄·EP).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red Cyndi.
Bế Nguyệt (闭月)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bế Nguyệt (闭月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Đạp Nguyệt (踏月)
flac
Tỉnh Địch Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Nguyệt (踏月) (EP).
Phong Nguyệt (风月)
flac
Du Khoái Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Phong Nguyệt (风月) ("神君家的小白狐"Tiểu Bạch Hồ Nhà Thần Quân OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Nhị Kha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nỗi Nhớ Từ Đêm Tới Bình Minh (思念从夜晚徒步到天明) (EP).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
Kinh Từ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Ngốc Hô Hô (傻呼呼)
flac
Arrow Wei.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngụy Ni Làm Thơ (魏妮写诗) (EP).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
SING Nữ Đoàn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Tinh Nguyệt (星月)
flac
Vương Tranh Lượng.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Sướng;Tào Duẫn;Đàm Toàn.
Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
明月 (Minh Nguyệt)
flac
Dương Mịch.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: OST Cung Toả Tâm Ngọc.
Nguyệt Đào (月逃)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Đào (月逃).
Vọng Nguyệt (望月)
flac
Kinh Từ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Hoàng Thi Phù.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Ký Nguyệt (寄月)
flac
Lý Thường Siêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ký Nguyệt (寄月) (Single).
Tuyết Nguyệt (雪月)
flac
Vạn Linh Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Niên Ca Hành (少年歌行 风花雪月篇) (OST).
Chẩm Nguyệt (枕月)
flac
KeyKey.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
«
1
2
3
4
5
»