Search and download songs: Búp Bê Không Tình Yêu (Poupée De Cire, Poupée De)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tình Yêu Cuồng Dại (痴心的戀火) flac
Lữ Phương. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Đến Nơi Đến Chốn (脚踏实地).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Kim Sa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Không Khí (空气).
Tình Yêu Thăng Hoa (升华的爱情) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Tình Yêu Dành Trước (备份的爱) flac
Trần Tùng Linh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Gái Cùng Tuổi (同齡女子).
Mùa Tình Yêu (Le Temps De L'amour) (Pre 75) flac
Julie Quang. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Trường Kỳ. Album: Tình Ca Nhạc Trẻ 1.
Tình Yêu Của Thiên Quốc (愛的天國) flac
Vương Tâm Lăng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Nhật Ký Tình Yêu (爱的日记) flac
Trần Tú Văn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Platinum Edition (Đĩa Bạch Kim; 白金珍藏版 SACD).
Mùa Tình Yêu (Le Temps De L'amour) flac
Thái San. 2005. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Trường Kỳ. Album: Hỡi Người Tình.
Điệu Cha Cha Tình Yêu (爱的恰恰) (Live) flac
THE9. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 1 (为歌而赞 第1期).
Tình Yêu Vô Tận (無盡的愛) flac
Châu Hoa Kiện. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Cắt Đứt Tình Yêu (断掉了的爱) flac
1 Quả Bóng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cắt Đứt Tình Yêu (断掉了的爱).
Vùng Cấm Tình Yêu (情感的禁区) flac
Lưu Đức Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Kim Khúc EP4 (刘德华金曲第四辑).
Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (Remix) flac
M - A. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (EP).
Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) flac
Sư Thạc Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (DJR7版) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) flac
Song Sênh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) flac
Ái Tinh Nhân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Vết Sẹo Của Tình Yêu (爱的伤疤) flac
Đại Thánh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Khí Tượng Học Tình Yêu (爱的气象学) flac
Tằng Tố Thứ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khí Tượng Học Tình Yêu (爱的气象学) (Single).
Tình Yêu Dại Khờ (爱的愚昧) flac
Sư Thạc Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dại Khờ (爱的愚昧) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live) flac
Adawa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) flac
Dương Đại Lục. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Gánh Nặng Của Tình Yêu (爱的负担) (Single).
Lâu Đài Tình Yêu (爱的城堡) flac
Trình Gia Mẫn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lâu Đài Tình Yêu (爱的城堡) (Single).
Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) flac
Ngô Ánh Hương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) (Single).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live) flac
Lôi Giai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Thành Dung Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live) flac
Adawa. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Tình Yêu Kỳ Lạ (怪怪的爱) flac
Ken Deng Khẳng Đặng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Montagne D'amour 爱情山 (EP).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Đừng Để Tình Yêu Chờ Đợi Quá Lâu (别让爱情等得太久) flac
Bành Lệ Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tự Chuốc Lấy Đau Khổ Cho Chính Mình (飞蛾扑火).
Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) flac
Thiên Lăng An Thiển. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lãnh Địa Tự Do Của Tình Yêu (爱的自由领地) (Single).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Khi Tình Yêu Đến (当爱来的时候) flac
Hoàng Thánh Trì. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Phép Màu Tình Yêu (爱的魔法) flac
Kim Sa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Mùi Vị Của Tình Yêu (爱情的滋味) flac
Kim Sa. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟) flac
Du Tĩnh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
A Đỗ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Tình Yêu Trong Sáng (纯白的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Trương Ngải Gia. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Người Phụ Nữ Của Thế Kỷ (Shi Ji Nu Ren; 世纪女人) (CD1).
Cuối Cho Tình Yêu (迟到的爱) flac
Huỳnh Dịch. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD1.
Tình Yêu Vỡ Vụn (爱的废墟) flac
La Hiểu Âm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛) flac
Lý Hoành Nghị. 2017. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Tín Hiệu Của Tình Yêu (愛的訊號) flac
Dương Mịch. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Di Huyên;Anthony Galatis;Mark Frisch. Album: Close To Me.
Hạt Giống Của Tình Yêu (愛的種子) flac
Lâm Tử Tường. 1988. Chinese Pop - Rock. Album: Tuần Lễ Nhạc Phim Vàng (電視金曲巡禮).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Hồ Ngạn Bân. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Chết Tiệt (这该死的爱) flac
Trương Lương Dĩnh. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: The One.