×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bắc Kinh Của Tôi (我的北京)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
89
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Bạn Đồng Hành Của Tôi (我的胖侣)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Thiếu Kỳ;Trần Đức Kiến.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Em Là Gì Của Tôi (你是我的谁)
flac
Hoà Hối Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Bắt Được Cầu Vồng OST (抓住彩虹的男人 电视剧原声带).
Thế Giới Của Chúng Tôi (我們的世界)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 深深愛過你.
Diện Mạo Của Tôi (我的模样)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Tổ Quốc Của Tôi (我的祖国)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Nonstop: Tâm Trạng Tìm Về Kí Ức Của Tôi
flac
DJ Bino.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
To My Youth (Cho Tuổi Trẻ Của Tôi)
flac
Ahn Jiyoung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tôi Là Gì Của Em (我是你的谁) (Single).
Đôi Mắt Của Tôi (你的目光)
flac
Vương Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Bút Ký (终极笔记 影视原声带) (OST).
Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲)
flac
An Tĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Cha Già Của Tôi (我的老父亲) (Single).
Đáp Án Của Tôi (我的答案)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án Của Tôi (我的答案) (Single).
Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Ánh Sáng Của Tôi (我的光) (Live)
flac
Phàm Thanh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing! China 2021 Tập 6 (2021中国好声音 第6期).
Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘)
flac
HITA.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Mẹ Thứ Ba Của Tôi (我三娘) (Single).
Yêu Bản Sắc Của Tôi (爱我本色)
flac
Adawa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Bản Sắc Của Tôi (爱我本色) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩)
flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Dã Tiểu Mã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Cuộc Sống Của Tôi (我这一生)
flac
Tiểu Mạn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mã Kiện Đào.
Album: Cuộc Sống Của Tôi (我这一生).
Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主)
flac
Lý Tuấn Nghị.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Tiểu Khôi, Vi Kỳ.
Album: Công Chúa Nhỏ Của Tôi (我的小公主).
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bách Biến Thiên Hậu (百变天后) CD1.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Tuấn Linh.
1998.
Vietnamese
Bolero.
Album: Hoa 10 Giờ Lỗi Hẹn.
Bí Mật Của Tôi (我的秘密)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Secret.
Phong Thái Của Tôi (真我的风采)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Nguyên Lương;Đỗ Tự Trì.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Nơi Nào Dừng Lại, Một Nửa Của Tôi
flac
Ling ft TinyC.
2012.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Album: One Life.
Người Yêu Của Tôi (給我的愛人)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
Siêu Nhân Của Tôi (我的超人)
flac
Kim Sa.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đổi Mùa (换季).
Tình Ca Của Tôi (我的情歌)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Trong Tiếng Hát Của Tôi (我的歌声里)
flac
Lý Đại Mạt.
Chinese
Pop - Rock.
Tội Lỗi Của Vết Sẹo Tình Yêu (伤爱罪)
flac
Hoàng Hựu Kiệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Chất Của Riêng Tôi (这才像我)
flac
Huyên Huyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chất Của Riêng Tôi (这才像我).
Thánh Alla Của Tôi (安拉我主)
flac
Uông Minh Thuyên.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Hoài Niệm Của Tôi (我懷念的)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Của Bạn (我的都是你的)
flac
Phong Hầu Nhi.
2018.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tôi Là Của Bạn (我的都是你的) (Single).
Anh Là Của Tôi (你是我的)
flac
Vu Văn Văn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Undefined (尚未界定).
Si Jantung Hati; Ôi trái tim của tôi
flac
Ngọc Sơn.
Japan
Pop - Rock.
Không Phải Của Tôi (不是我的)
flac
SHARK Vệ Bân Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Phải Của Tôi (不是我的) (Single).
Gửi Tôi Của Tương Lai (致未来的我)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲) ("特战荣耀"Glory Of Special Forces OST) (Single).
Đồng Đội Của Tôi (我的战友)
flac
Chung Cường.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Hành Động (特战行动 影视原声专辑) (OST).
Niềm Tự Hào Của Tôi (我的骄傲)
flac
Kim Chí Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Trường Vũ.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tí Ngọ Của Tôi.
Nonstop: Hay Nhất 2017 Tâm Trạng Của Tôi
flac
DJ Nhóc Yên Bái.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Hoa Mười Giờ Lỗi Hẹn (Tí Ngọ Của Tôi)
flac
Huỳnh Thật.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Địa Bàn Của Tôi (我的地盘)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD3.
Tôi Của Ngày Xưa (从前的我)
flac
Trần Khiết Nghi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tây Du Ký: Đại Thánh Trở Về (Monkey King: Hero is Back) OST.
My Territory (Lãnh Thổ Của Tôi; 我的地盤)
flac
Châu Kiệt Luân.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Lỗi Của Tôi (My Fault; 我的錯)
flac
Hồ Hạ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Lửa (燃点).
Athena Của Tôi (我的雅典娜)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 未完成的歌.
«
6
7
8
9
10
»