×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bồ Đề Kệ (菩提偈)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
380
Vai Diễn Có Như Không Có (可有可无的角色)
flac
Hà Văn Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vai Diễn Có Như Không Có (可有可无的角色) (Single).
Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人)
flac
Vương Kỳ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人) (Single).
Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人)
flac
Vương Kỳ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chăn Cừu Ở Khả Khắc Thác Hải (可可托海的牧羊人) (Single).
Khả Khả Tây Lý Đích Tuyết Liên Hoa (可可西里的雪莲花)
flac
Điền Nhất Danh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khả Khả Tây Lý Đích Tuyết Liên Hoa (可可西里的雪莲花) (Single).
Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱) (EP).
Có Ước Mơ Ðể Mong Chờ (有梦可待)
flac
Trần Lập Nông.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
Kệ Để Hàng Sập (货架倒塌)
flac
Hồng Xuyên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Lên, Cậu Là Tuyệt Nhất OST (加油, 你是最棒的 电视原声带).
Kẻ Ngốc Trên Mây (云上的傻瓜)
flac
Lục Hổ.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Ngốc Trên Mây (云上的傻瓜) (Single).
Kẻ Ngốc Trên Mây (云上的傻瓜)
flac
Lý Gia Minh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Ngốc Trên Mây (云上的傻瓜) (Single).
Có Ước Mơ Ðể Mong Chờ (有梦可待)
flac
Trần Lập Nông.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
Hiếm Có Khó Tìm (不可多得)
flac
Vương Phi.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Shirley Once More.
Cô Gái Dễ Thương (可爱女人)
flac
Châu Kiệt Luân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Kẽ Nắng (裂缝中的阳光)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Stories Untold.
Tình Yêu Vô Vọng (爱的无可救药)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Trái Tim Chân Thành (一颗真挚的心)
flac
Trần Tùng Linh.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Khả Năng Hạnh Phúc (幸福的可能)
flac
Đinh Đang.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dám Yêu Dám Chịu (敢爱敢当).
Đôi Mắt Dễ Thương (可爱眼睛)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chấp Mê Bất Hối (执迷不悔).
Kế Hoạch Một Đời (一生的計劃)
flac
Quan Chính Kiệt.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Thời Khắc Hoa Nở (花开的时刻)
flac
Dung Tổ Nhi.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Little Little.
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Giờ Phút Của Em (此刻的你)
flac
La Văn.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Gió Mưa (几许风雨).
Lữ Khách Ngoài Ý Muốn (意外的旅客)
flac
Châu Hoa Kiện.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hạnh Phúc Cùng Nhau Chịu Khổ (Love Hotel 一起吃苦的幸福).
Hiếm Có Khó Tìm (不可多得)
flac
Vương Phi.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
Khả Năng Hạnh Phúc (幸福的可能)
flac
Đinh Đang.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
你觉得我是小可爱吗
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Hiếm Có Khó Tìm (不可多得)
flac
Vương Phi.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Người Đóng Hai Vai (一人分饰两角).
Thời Khắc Hoa Nở (花开的时刻)
flac
Dung Tổ Nhi.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客)
flac
Danh Quyết.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Khoảnh Khắc Đẹp Nhất (最美的一刻)
flac
V.K.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Hizamakura de Sugosu Houkago (膝枕で過ごす放課後)
flac
Manack.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Yosuga no Sora Soundtrack(ヨスガノソラ サウンドトラック).
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客)
flac
Lý Y Mạn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱) (EP).
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客)
flac
1908 Công Xã.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客)
flac
Mỹ Thiếu Nãi Nãi.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (时间的过客) (Single).
Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人) ("长津湖"Trường Tân Hồ OST) (Single).
Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能)
flac
Sư Thạc Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khả Năng Của Tình Yêu (爱的可能) (Single).
Một Đêm Đầy Sao (一颗星的夜)
flac
Vưu Trưởng Tĩnh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AZORAland·Tôi là Vưu Trưởng Tĩnh (AZORAland·我是尤长靖).
Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人) ("长津湖"Trường Tân Hồ OST) (Single).
Không Có Gì Để Nói (无可奉告)
flac
A1 TRIP.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Không Có Gì Để Nói (无可奉告) (Single).
Máy Bay Của Thanh Xuân (青春的客机)
flac
Âu Dương Diệu Oánh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Máy Bay Của Thanh Xuân (青春的客机) (Single).
Jackie‘s Beer Nest (杰克的酒窝)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Chơi (玩家).
Counting Time (不可能的我们)
flac
Nathan Hartono.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Không Làm Gì Cả (什么都不做的一天) (EP).
Kẻ Ăn Cắp Ký Ức (偷回忆的人)
flac
Tề Tần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kẻ Ăn Cắp Ký Ức (偷回忆的人) (Single).
Tiếc Nuối Khách Qua Đường (遗憾的过客)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiếc Nuối Khách Qua Đường (遗憾的过客) (EP).
Kẻ Vô Tình (无情的人) (DJR7版)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Kẻ Vô Tình (无情的人) (EP).
Nỗi Buồn Đáng Sợ (难过的可怕)
flac
Anh Họ Khúc Giáp Của Em.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Cũng Không Hỏi Thăm (你也不打听打听) (EP).
Jackie‘s Beer Nest (杰克的酒窝)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Logic Nực Cười (可笑的逻辑)
flac
Duy Kim.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Logic Nực Cười (可笑的逻辑) (Single).
Không Có Gì Để Nói (无可奉告)
flac
A1 TRIP.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Có Gì Để Nói (无可奉告) (Single).
«
1
2
3
4
5
»