×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ba Mươi Hạt Dẻ (三十而栗)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
412
Tiểu A Muội Phía Trước (前面的小阿妹)
flac
Y Tiếu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiểu A Muội Phía Trước (前面的小阿妹) (Single).
Tiểu A Muội Phía Trước (前面的小阿妹)
flac
Y Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu A Muội Phía Trước (前面的小阿妹) (Single).
Yêu Là Mê Muội (迷惘的愛) (Liệp Sa Hành Động Ending Song)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔)
flac
Lý Tông Thịnh.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Đêm Khuya Trước Mười Phút (午夜前的十分钟)
flac
Minh Lượng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khuya Trước Mười Phút (午夜前的十分钟) Single.
Mười Câu Thường Nói Của Mẹ (老妈最常说的十句话)
flac
Typhoon Teens.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Xuân Khách (青春客).
Đại Nhân Mười Chín Tuổi (十九岁的大人)
flac
Thẩm Nhĩ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Nhân Mười Chín Tuổi (十九岁的大人) (Single).
Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季).
Mười Triệu Giọt Lệ (一千万次的泪水)
flac
Chu Lỵ Tĩnh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Mười Câu Thường Nói Của Mẹ (老妈最常说的十句话)
flac
Typhoon Teens.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Khách (青春客).
Đêm Khuya Trước Mười Phút (午夜前的十分钟)
flac
Minh Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đêm Khuya Trước Mười Phút (午夜前的十分钟) Single.
Gửi Bạn Ở Tuổi Đôi Mươi (致二十岁的你)
flac
Jannie Kyo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gửi Anh Ở Tuổi Đôi Mươi (致二十岁的你) (Single).
Yêu Anh Mười Hai Loại Nhan Sắc (爱上你的十二种颜色)
flac
Hạ Uyển An.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Anh Mười Hai Loại Nhan Sắc (爱上你的十二种颜色) (Single).
Bốn Mươi Năm Cô Độc (四十个无亲无故的年头)
flac
Tề Dự.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Camel, Fish And Bird (骆驼飞鸟鱼).
Giáng Sinh Tháng Mười Hai (十二月的圣诞节)
flac
Hoàng Tử Thao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giáng Sinh Tháng Mười Hai (十二月的圣诞节) (Single).
Chuông Gió Tháng Mười Hai (十二月的风铃)
flac
Lý Phiêu Phiêu.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chuông Gió Tháng Mười Hai (十二月的风铃) (Single).
Mười Sáu Mười Tám
flac
Dương Hồng Loan.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sông Trà.
Album: Bolero Tình Yêu.
Mười Phân Vẹn Mười
flac
Hoàng Ngọc Hà.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Ai Chờ Ai Được Mãi.
Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季)
flac
Hầu Minh Hạo.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Mưa Năm Mười Bảy Tuổi (十七岁的雨季).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Chuông Gió Tháng Mười Hai (十二月的风铃)
flac
Lý Phiêu Phiêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuông Gió Tháng Mười Hai (十二月的风铃) (Single).
Mười điểm mười
flac
Đạt G ft Helia.
Vietnamese
Pop - Rock.
Mười Sáu Mười Tám
flac
Dương Hồng Loan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sông Trà.
Hai Mươi Bốn Mươi
flac
Thanh Thảo.
2005.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: The Best Of Thanh Thảo 5: Nhớ Nhau Làm Gì.
Muội Muội (妹妹)
flac
Thắng Dữ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muội Muội (妹妹) (Single).
Muội Muội (妹妹)
flac
Sấu Tử E.SO.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: EARTHBOUND (EP).
Người Tịch Mịch Bài Hát Cũng Thương Tâm (寂寞的人伤心的歌)
flac
Dương Hải Bưu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thần Khúc Nóng Bỏng (火辣神曲).
Mười Sáu Mười Tám
flac
Trần Thu Thảo.
2017.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Sông Trà.
Album: Mười Sáu Mười Tám.
Mười Sáu Mười Tám
flac
Trần Thu Thảo.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sông Trà.
Mười Sáu Mười Tám
flac
Dương Hồng Loan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Sông Trà.
Muội Muội (妹妹)
flac
Thắng Dữ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Muội Muội (妹妹) (Single).
Lovers On Earth (Ba Ta Shuai Diao; 地球上的爱人)
flac
Hậu Huyền.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You So (很有爱).
Rất Tốt (Rất Muốn Viết Em Thành Bài Hát) (好好, 想把你寫成一首歌)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: A Tín.
Album: History Of Tomorrow.
Hát Bài Hát Vì Người Phụ Nữ Của Tôi (为我的女人唱首歌)
flac
Various Artirts.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD1).
Ba Ba
flac
Sigur Rós.
2008.
Instrumental
English.
Album: Ba Ba Ti Ki Di Do (EP).
Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧) (DJ Bát Giới Bản / DJ八戒版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧) (EP).
Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧) (DJ Bát Giới Bản / DJ八戒版)
flac
Tôn Nghệ Kỳ.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quán Bar Thương Tâm (伤心的酒吧) (EP).
Em Là Bài Hát Ta Hát Mãi Không Xong (你是我一首唱不完的歌)
flac
Quách Hoành Kỳ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Kiếm Kỳ Hiệp 3 OST.
Trời Của Tôi Bài Ca Của Tôi; Thời Gian Nhân Vật Địa Điểm; Mười Ngàn Năm (我的天我的歌; 时间人物地点; 一万年)
flac
Trương Học Hữu.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Chí An.
Album: Tuyển Tập Những Ca Khúc Hay Được Trương Học Hữu Cover.
Mười Thương
flac
Hạ Vy.
2003.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phạm Đình Chương.
Album: Triệu Đoá Hồng Cho Người Phụ Nữ Việt Nam.
Tháng Mười
flac
Bức Tường.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tháng Mười (Single).
Đôi Mươi
flac
Hoàng Dũng.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Yên (EP).
Muối Đất
flac
Hoài Nam.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Trần Tuấn.
Album: Tình Yêu Chúa Hỡi - Hoài Nam Vol 3.
Muối (盐)
flac
Thẩm Dĩ Thành.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Chơi (玩家).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系)
flac
Ôn Triệu Luân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系) (Single).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系)
flac
Ôn Triệu Luân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系) (Single).
Đừng Xát Muối Vào Vết Thương Của Em (不要在我的伤口撒盐)
flac
Trang Tâm Nghiên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Biết (我知道) (EP).
Đừng Xát Muối Vào Vết Thương Của Em (不要在我的伤口撒盐)
flac
Trang Tâm Nghiên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Biết (我知道) (EP).
Tiểu Muội
flac
Ngô Trác Lâm.
2011.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hồ Duy Minh.
Album: 9 Tầng Mây.
Tháng Mười
flac
Hy..
Vietnamese
Pop - Rock.
«
3
4
5
6
7
»