Search and download songs: Bazooka Hou Hassha! (バズーカ砲発射!)
Search songs, artists or lyrics

Lùi Bước (后退) (Live) flac
Chu Sĩ Nguyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn - Đệ Tứ Kỳ (青春有你 第四期).
Sau Giờ Ngọ (午后) flac
Mãn Thư Khắc. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Star Dust (星尘).
Sau Cơn Mưa (雨后) flac
Trương Tấn Minh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Cơn Mưa (雨后) (Single).
Kokai Bakkari (後悔ばっかり) / Kenkyuusei flac
NGT48. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sherbet Pink (シャーベットピンク) (Special Edition).
Khi Đó (那时候) flac
Tiêu Tường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khi Đó (那时候) (Single).
Wo Bu Hou Hui (我不后悔) flac
Đức Thành. 2017. Chinese Pop - Rock.
Last (Zui Hou Yi Ci; 最后一次) flac
Trương Huệ Muội. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Sau Này Của Sau Này (后来的后来) flac
Trương Di Nặc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Này Của Sau Này (后来的后来) (Single).
Sau Đó, Sau Đó (然后然后) flac
Hùng Miêu Đường ProducePandas. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Hạn Thưởng Thức Tình Yêu (爱的赏味期限) (EP).
Sau Đó, Sau Đó (然后然后) flac
Hùng Miêu Đường ProducePandas. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Hạn Thưởng Thức Tình Yêu (爱的赏味期限) (EP).
Sau Những Năm 90 (九零后后) flac
Vương Huyền. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sau Những Năm 90 (九零后后) (Single).
Sau Này Của Sau Này (以後的以後) flac
Trang Tâm Nghiên. Chinese Pop - Rock.
Shen Ru Di Hou (深入敌后) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Cuối Cùng Và Cuối Cùng (最后最后) flac
Quản Lịch. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuối Cùng Và Cuối Cùng (最后最后) ("夜色倾心"Night of Love with You OST) (Single).
Sau Này Của Sau Này (以后的以后) flac
Trương Vỹ Gia. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyện Xưa Theo Gió (往事随风) (EP).
Wu Hou Yang Guang (午后阳光) flac
Hy Qua Âm Nhạc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu Quất Sinh Hoài Nam (暗恋橘生淮南 电视剧原声专辑) (OST).
Chim Di Trú (候鸟) flac
Hồ Hạ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chim Di Trú (候鸟) (Single).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Mê Bất Hối (执迷不悔).
Lúc Nhỏ (小时候) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD4.
Hikari no Sasu Hou e flac
Mr.Children. 1999. Japan Pop - Rock. Album: DISCOVERY.
Chim Di Trú (候鸟) flac
Lưu Lệnh Tư. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chim Di Trú (候鸟) (Single).
Hậu Quả (後遺症) flac
Lương Tâm Di. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Đến Là Ai (來者何人{}) (EP).
Di Chứng (后遗症) flac
Tớ Là Khoai Tây. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Di Chứng (后遗症) (Single).
Di Chứng (后遗症) flac
Tớ Là Khoai Tây. 2022. Instrumental Chinese. Album: Di Chứng (后遗症) (Single).
Kokai Bakkari (後悔ばっかり) / Kenkyuusei flac
NGT48. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Sherbet Pink (シャーベットピンク) (Type B).
Chim Di Trú (候鸟) flac
Hồ Hạ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Di Trú (候鸟) (Single).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (Hong Kong Version).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Main (菲主打).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc B).
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Faye Best (最菲).
In The End (最後) flac
Lương Tịnh Như. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Dũng Khí (勇气).
Oto no Naru Hou e→ flac
Goose House. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Flight [Disc 2].
Khi Đó (那时候) flac
Tiêu Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Đó (那时候) (Single).
Zui Hou De Wen Rou (最后的温柔) flac
Jiang Yu Heng. Chinese Pop - Rock.
Chim Di Trú (候鸟) flac
Lưu Lệnh Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Di Trú (候鸟) (Single).
Lùi Bước (后退) (Live) flac
Dương Triều Dương. 2019. Chinese Dance - Remix. Album: Thanh Xuân Có Bạn - Đệ Tứ Kỳ (青春有你 第四期).
Retreat (Rút Lui; 退後) flac
Châu Kiệt Luân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Still Fantasy.
Gió Mùa (季候风) flac
Vương Phi. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Như Cơn Gió (如风).
Sau Cơn Mưa (雨后) flac
Thanh Âm Nhạc Đoàn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sau Cơn Mưa (雨后) ("千金难逃"Thiên Kim Nan Đào OST) (Single).
Sau Cơn Mưa (雨后) flac
Hùng Miêu Đường ProducePandas. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Hạn Thưởng Thức Tình Yêu (爱的赏味期限) (EP).
Sau Cơn Mưa (雨后) flac
Hùng Miêu Đường ProducePandas. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Hạn Thưởng Thức Tình Yêu (爱的赏味期限) (EP).
Sau Khi Yêu (爱过以后) flac
Lãnh Mạc. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Asatte, Jamaica (明後日、ジャマイカ) flac
Kojima Haruna. 2011. Japan Pop - Rock. Album: Kuchibiru Furezu... (唇 触れず・・・) (7th Single).
Lần Cuối Cùng (最后一次) flac
Tôn Lộ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Lonely Whispers (寂寞私语).
Duyên Kiếp Sau (劫后情) flac
Trịnh Thiếu Thu. Chinese Pop - Rock. Album: Sở Lưu Hương (楚留香).
Em Đi Rồi (你走后) flac
Dương Khôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
最后的祝福 (Instrumental) flac
Sad Tears. 2014. English Pop - Rock. Album: 忆祭.
Play - Tình Cờ Gặp (邂逅) flac
Đào Triết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Thầm Yêu (暗恋).