Search and download songs: Bi-Li-Li Emotion
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 149

Trong Sương Mù (雾里) flac
Diêu Lục Nhất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trong Sương Mù (雾里) (Single).
Lý Do (理由) (Live) flac
Dương Diệu Dương. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 5 (2021中国好声音 第5期).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD2.
Trầm Hương Mê Li (Chen Xiang Mi Li; 沉香迷离) flac
Dụ Hiểu Khánh. 2017. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới IV (茶界).
Thành Lí Đích Nguyệt Quang (Chéng Lǐ De Yuè Guāng; 城里的月光) flac
Funa. 2013. Instrumental Chinese. Album: Tái Kiến Dương Liễu (Zai Jian Yang Liu; 再见杨柳).
Sơn Lí Hồng (Cây Hồng Núi; 山里红) flac
Kì Long. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Tình Ca Mà Rơi Lệ (唱着情歌流着泪).
Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉) flac
Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Thiên Lí Cộng Thiền Quyên (千里共婵娟) flac
Trình Hưởng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Sinh Duyên (三生缘) (Tân Bản/新版) [Single].
Er Yue Li Lai (二月里來) flac
Nu Zi Zu He. 2004. Instrumental Chinese. Album: Absolutely Develop A Fever 1 (绝对发烧 1).
Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) flac
Độc Dược. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vạn Lí Vô Nhất (万里无一) (Single).
Regular (理所当然) flac
WayV. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: The Vision – The 1st Digital (EP).
Hi Zenryoku (非全力) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Đào Hến (挖蛤蜊) flac
Sa Châu. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Hoa Nhài (茉莉花) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Ngày Lập Thu (立秋) flac
Chu Tử Diễm. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Qua Tuổi Thanh Xuân (路过青春).
Ura-Omote Lovers (裏表ラバーズ) flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: wowaka. Album: Unhappy Refrain (アンハッピーリフレイン) DISC 1.
Hi Zenryoku (非全力) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Hi Zenryoku (非全力) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Hoa Nhài (茉莉花) flac
Lạc Thiên Y. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Nhài (茉莉花) (Single).
Love Instantly (愛立刻) flac
Phương Đại Đồng. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Back to Wonderland.
500 Miles (五百哩) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Emotional Hawaii Vol.3 (情牵夏威夷III).
Đêm Hè (夏夜里) flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Lực Hấp Dẫn (引力) flac
Vương Tử Ngọc. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lực Hấp Dẫn (引力) (Single).
Hysteria (底里歇斯) flac
Điền Phức Chân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Time Will Tell (無人知曉).
Đồng Cảm (同理心) flac
Tiểu Nhạc Ca (Vương Duy Nhạc). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Cảm (同理心) (Single).
Lập (立) (B版|Live) flac
Kha Nhĩ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 13 (青春有你3 第13期).
Mưa Paris (雨巴黎) flac
Quách Tiểu Bình. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Paris (雨巴黎) (Single).
Iris [ίρις] (伊里斯) flac
Nhu Mễ Nomi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Iris [ίρις] (伊里斯) (Single).
Trong Lòng (心里头) flac
Viên Cảnh Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trong Lòng (心里头) (Single).
Mưa Rơi (落雨哩) flac
A-Touch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: WE (EP).
Vạn Lí Trường Thành Vĩnh Bất Đảo (Wàn Lǐ Cháng Chéng Yǒng Bù Dào; 万里长城永不倒) flac
Fu Na (付娜). 2007. Instrumental Chinese. Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
レンジで好吃☆電子調理器使用中華料理四千年歴史瞬間調理完了武闘的料理長☆ flac
Nanahira (ななひら). 2019. Japan Pop - Rock. Writer: V.A. Album: トリップ×フロリック.
Power Of The Weather (天気の力) flac
RADWIMPS. 2019. Instrumental Japanese. Album: Weathering With You (天気の子).
Lê Hoa Tuyết (梨花雪) flac
Thố Tử Nha. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Xuân Giang Hoa Nguyệt (春江花月) OST.
Sally Hoa Viên (莎莉花园) flac
Kim Toa. 2019. Instrumental Chinese. Album: Sally Hoa Viên (莎莉花园) (Single).
Ly Nhân Sầu (离人愁) flac
Kim Nam Linh. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
跨越光年的距离 flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Khoảng Cách Năm Ánh Sáng Giữa Anh Và Em 2 OST (我与你的光年距离2 电视剧原声音乐).
Thất Lý Hương (七里香) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集).
Lý Hương Lan (李香兰) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD1).
Ly Nhân Kiếp (离人劫) flac
Hồ Sa Sa. Chinese Pop - Rock.
Ca Dao Sông Ly (漓江谣) flac
Đồng Lệ. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Uổng Ngưng My (枉凝眉).
Shitto no Kenri (嫉妬の権利) flac
Nogizaka46. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Ima, Hanashitai Dareka ga Iru (今、話したい誰かがいる).
Smoke And Mirrors (雾里看花) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Miles Away (千里之外) flac
Thập Nhất. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Night Lover.
Lê Hoa Tụng (梨花颂) flac
Lý Ngọc Cương. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: The Happend To Meet You (刚好遇见你).
Nụ Hôn Li Biệt (吻别) flac
Sumpa. 2002. Instrumental Chinese. Album: The Best Of Tuấn Ngọc.
Vòng Ngọc Lưu Ly (琉璃锁) flac
Trịnh Nguyên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Giữa Đêm Dài (長夜裡) flac
Quan Chính Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Không Khoảng Cách (零距离) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.