×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bing Bing (Remix Mastering Version)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
105
Kẹo Hồ Lô (冰糖葫芦)
flac
Trác Y Đình.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoá Điệp 1 (化蝶1).
Kong Tteok Bing Su Summer Dance
flac
Akdong Musician.
2014.
Korean
Dance - Remix.
Album: Kong Tteok Bing Su 2014 (Single).
Dondurma (土耳其冰淇淋)
flac
Châu Kiệt Luân.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn.
Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Nụ Hôn Băng Giá (冰吻)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Hồng Tam (名歌紅三).
Nụ Hôn Băng Giá (冰吻)
flac
Tôn Lộ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Cô Đơn (寂寞情人).
Bệnh Đa Nghi (疑心病)
flac
Nhậm Nhiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từ Nhỏ Đến Lớn (从小到大) (EP).
Terra-Cotta Warriors (兵马俑)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phong Tục Dân Tộc Đẹp Nhất (The Coolest Ethnic Trend; 最炫民族风).
Bệnh Tình Biến Đổi (病变)
flac
Cúc Văn Nhàn.
Chinese
Pop - Rock.
戈壁骑兵 Cavalry In Desert
flac
Various Artists.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Rhythmize Heartstrings (鼓动心弦).
Hoa Lỗ Băng (魯冰花)
flac
Thái Chánh Tiêu.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Hiểu Lòng Phụ Nữ (男懂女人心).
Round And Round (빙글빙글)
flac
Sunny.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sunny OST.
Bệnh Công Chúa (公主病)
flac
Đàm Toàn.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Nụ Hôn Băng Giá (冰吻)
flac
Various Artists.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạch Hồ II - Thư Sinh Tỉnh Mộng (白狐Ⅱ·书生梦回 DSD).
Morumotto To Youhei (モルモットと傭兵)
flac
Gumi.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kuru Ringo.
Album: V Love 25 Desire (V♥25 Desire).
Điệu Tiết Băng (悼薛冰)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
STU48 (Hyogo ver.) (STU48 兵庫ver.)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kong Tteok Bing Su Summer Dance
flac
Akdong Musician.
2014.
Instrumental
Korean.
Album: Kong Tteok Bing Su 2014 (Single).
Gogatsu no Yamai (五月の病)
flac
Kagamine Len.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Writer: void.
Album: Kimi to Deatte Ninen Sugoshita Watashi ga Bimyou ni Kawatta Riyuu (君と出会って二年過ごした私が微妙に変わった理由).
STU48 (Hyogo ver.) (STU48 兵庫ver.)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Tiết Tấu Bệnh (节奏病)
flac
Lưu Vũ Hân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiết Tấu Bệnh (节奏病) (Single).
Glistening Shards 冰下的碎梦
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - Vortex of Legends.
KTBS (Kong Tteok Bing Su) (Radio Edit)
flac
Akdong Musician.
2018.
Korean
Dance - Remix.
Album: KTBS (Kong Tteok Bing Su) (EP).
Kong Tteok Bing Su (콩떡빙수) (Radio Edit)
flac
Akdong Musician.
2013.
Korean
Dance - Remix.
Album: Kong Tteok Bing Su (콩떡빙수) (Single).
Battle Preparation 秣马厉兵
flac
HOYO-MiX.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Genshin Impact - The Shimmering Voyage - Disc 2: Blazing Stars.
Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) (Single).
Miên Miên Băng (绵绵冰)
flac
Hà Mạn Đình.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Miên Miên Băng (绵绵冰) (Single).
请你吃个冰激凌
flac
Hoa Chúc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chén (一碗).
请你吃个冰激凌
flac
Hoa Chúc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Chén (一碗).
Nhảy Trên Băng (冰上舞)
flac
YZB.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nhảy Trên Băng (冰上舞) (Single).
Minh Minh Bệnh (明明病)
flac
Vương Lân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Minh Bệnh (明明病) (Single).
Hoắc Khứ Bệnh (霍去病)
flac
Đả Nhiễu Nhất Hạ Nhạc Đoàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Hùng Chi Lộ (英雄之路 纪录片原声带) (OST).
Bệnh Đô Thị (都市病)
flac
KunppleZz.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Với Hận, Chúng Tôi Có Đủ Kinh Nghiệm (对于恨,我们有足够经验) (EP).
Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chứng Mất Ngôn Ngữ (失语病) (Single).
Minh Minh Bệnh (明明病)
flac
Vương Lân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Minh Minh Bệnh (明明病) (Single).
Miên Miên Băng (绵绵冰)
flac
Hà Mạn Đình.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Miên Miên Băng (绵绵冰) (Single).
Trường Đảo Băng Trà Dạ Quang Bôi (长岛冰茶夜光杯) (Remix: Hải Tiên Diện / 海鲜面)
flac
Phi Thôn Kha Bắc.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Trường Đảo Băng Trà Dạ Quang Bôi (长岛冰茶夜光杯) (Remix: Hải Tiên Diện / 海鲜面) (Single).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Vương Hiệp.
Album: Lê Hấp Đường Phèn OST (冰糖炖雪梨OST).
Bỉnh Chúc Chiếu Dạ (秉烛照夜)
flac
KBShinya.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bỉnh Chúc Chiếu Dạ (秉烛照夜).
Băng Thiên Tuyết Địa (冰天雪地)
flac
Hà Tuyên Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Kem Cầu Vồng (彩虹冰淇淋)
flac
Châu Nghệ Hiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Kem Cầu Vồng (彩虹冰淇淋)
flac
Châu Nghệ Hiên.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Bạn Gái Tôi Không Thể Yêu OST (我不能恋爱的女朋友 影视原声带).
Căn Bệnh Nhớ Nhung (思念是一种病)
flac
Thái Kiện Nhã.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD3.
Giáp Ất Bính Đinh (甲乙丙丁)
flac
Hứa Chí An.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD4).
Princess Syndrome (Bệnh Công Chúa; 公主病)
flac
Châu Kiệt Luân.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Qingchun Jianbingjian (青春肩并肩) / Team B
flac
BEJ48.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yuanqi Juexing (元气觉醒).
Anh Không Hiểu Em (你并不懂我)
flac
By2.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2020 Yêu Anh Yêu Em (2020愛你愛妳).
Nước Đá Đang Ngủ (冰是睡着的水)
flac
Lãnh Mạc.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Vào Trong Tim (想入菲菲).
Lạnh Lùng Như Băng (寒傲似冰)
flac
Đồng Lệ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại II: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话II-古筝与童丽的故).
Thương - Bệnh Trung Ngâm (殇 - 病中吟)
flac
Trương Lộ Lộ.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
«
1
2
3
4
5
»