×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Bußsakrament
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
6
Fuminsho (不眠症)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-D).
Bộ Mộng (捕梦)
flac
Hoàng Thi Phù.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bộ Mộng (捕梦).
Fuminsho (不眠症)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-C).
Bước Nhảy (舞步)
flac
Thái Kiện Nhã.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Muốn Trao Thế Giới Nụ Hôn Pháp Dài Nhất (我要給世界最悠長的濕吻).
至死不渝
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Fuminsho (不眠症)
flac
Nogizaka46.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Itsuka Dekirukara Kyou Dekiru (いつかできるから今日できる) (Type-B).
Fukitsu(不吉 Ominous)
flac
Kōsaki Satoru.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Không Nỡ (不舍)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Không Xóa (不删)
flac
Tỉnh Lung.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Xóa (不删) (Single).
Disquieting (不穩)
flac
Shoji Meguro.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shoji Meguro.
Sanpo (Stroll; 散歩)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Fuon (不穏)
flac
Hajime Hyakkoku.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hajime Hyakkoku.
Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.3 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Bất Xá (不舍)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Xá (不舍) ("斗罗大陆"Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Bất Mộ (不慕)
flac
Ngạo Tuyết.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Mộ (不慕).
呼天不应
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Không Về (不归)
flac
Phạm Thế Kỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tử Khâm OST (青青子衿 电视剧原声大碟).
Chưa Đủ (不够)
flac
Phùng Hy Dao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Thính Phượng Minh OST (且听凤鸣 音乐原声带).
Không Lùi (不退)
flac
Lưu Huyễn Đình.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Lùi (不退) (Single).
Bất Diệt (不朽)
flac
Trương Nam.
Chinese
Pop - Rock.
Không Cần (不用)
flac
Ngô Đại Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Cần (不用) (EP).
Không Muốn (不想)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Muốn (不想) (Single).
Bất Xá (不舍)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Xá (不舍) ("斗罗大陆"Đấu La Đại Lục OST) (Single).
Không Rời (不离)
flac
Hách Liên Khinh Vãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Rời (不离) (Single).
Không Nỡ (不舍)
flac
Nhan Nhân Trung.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Nỡ (不舍) (Anh Muốn Chúng Ta Ở Bên Nhau OST; 我要我们在一起) (Single).
Bất Hỏa (不火)
flac
Trịnh Hiểu Điền.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Hỏa (不火) (Single).
Bất Tức (不熄)
flac
Trần Lạc Nhất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Tức (不熄) ("诺亚之心"Noah's Heart Game OST) (Single).
Bất Ngộ (不误)
flac
Chiêm Qua.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bất Ngộ (不误) (Single).
Không Muốn (不想)
flac
Triệu Tử Hoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Muốn (不想) (Single).
Nhưng (不过)
flac
Dao Quân.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhưng (不过) (Single).
Bất Hỏa (不火)
flac
Trịnh Hiểu Điền.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Hỏa (不火) (Single).
Không Đủ (不够)
flac
Chủ Khiêu Nhất Đao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đủ (不够) (Single).
Bất Chấp (不顾)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Chấp (不顾) (Single).
Embarrassed (不堪)
flac
Nhiếp Tư Thi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Embarrassed (不堪) (Single).
Không Trống (不空)
flac
Lưu Phượng Dao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Trống (不空) (Single).
Bất Nhiễm / 不染
flac
Tát Đỉnh Đỉnh / 薩頂頂.
Chinese.
Không Bằng / 不如
flac
Tần Hải Thanh / 秦海清.
Chinese.
Không Đổi (不变)
flac
Joysaaaa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đổi (不变) (Single).
Không Bằng (不如)
flac
Tần Hải Thanh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Bằng (不如) (EP).
Bất Nhiễm (不染)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Giản Hoằng Diệc;Hải Lôi;Đinh Bồi Phong.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Không Phụ (不负)
flac
Chu Phẩm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đàm Toàn;Lý Tuyết Mạn.
Album: Cô Phương Bất Tự Thưởng OST (孤芳不自赏 电视剧原声带).
Chẳng Bằng (不如)
flac
Từ Vân Tiêu.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Từng Đoá Bọt Sóng OST (浪花一朵朵).
Nhưng (不过)
flac
Lưu Đào.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Gian Đẹp Nhất (最好的时光).
Unforgettable (忘不了)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: Small Town Story (Vol.3).
Không Tha (不放)
flac
Thần Mộc Dữ Đồng.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vì Em (为你而活).
Không Ngờ (不想)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
Suiminbusoku (すいみん不足)
flac
Asumi Kana.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: CHICKS.
Album: Kami Nomi zo Shiru Sekai Character Cover Album.
Không Ngủ (不睡)
flac
Trương Huệ Muội.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AMIT 2 (阿密特2).
No Mention (不提)
flac
邹施如.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: No Mention (不提).
Tacit (不说)
flac
Lý Vinh Hạo.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: En (嗯).
不懂寂寞
flac
羅美玲.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 女人30情定水舞間 OST.
«
3
4
5
6
7
»