×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Buana Buana King Kong (Directo)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
140
Khoảng Trống (空档)
flac
Ngạn Tổ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Ride (控制)
flac
Lục Kha Nhiên K.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 21G (EP).
Thả Lỏng (放空)
flac
Lil E.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Lỏng (放空).
Xóa Sạch (清空)
flac
Ngải Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xóa Sạch (清空).
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Nam Chinh Bắc Chiến.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Trời Xanh (青空)
flac
Phùng Đề Mạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trời Xanh (青空).
Khổng Tước (孔雀)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Khoảng Trống (空位)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Yphard Melody (星空)
flac
Berdien Stenberg.
2001.
Instrumental
French.
Album: Hoàng Tử Piano Và Phù Thuỷ Sáo (丝坦伯格.(钢琴王子与长笛魔女)).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1975.
Japan
Pop - Rock.
Album: Passengers At Night/Life Of A Woman (夜の乗客/女の生きがい).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Không Khí (空气)
flac
Kim Sa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Khí (空气).
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ) -EP-.
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tribute.
空奏列車
flac
Hatsune Miku, IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Orangestar.
Album: Mikansei Eight Beats (未完成エイトビーツ).
Soramimi Rock (空耳ロック)
flac
HKT48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
別々の空
flac
King & Prince.
2019.
English
Pop - Rock.
Album: King & Prince.
Hong Kong Falling
flac
Lorne Balfe.
2017.
Instrumental
English.
Writer: Lorne Balfe.
Album: Geostorm (Original Motion Picture Soundtrack).
海阔天空
flac
Đàm Tinh.
Chinese
Pop - Rock.
Kong 2.0
flac
Natanael Cano.
2022.
Other country
Pop - Rock.
Album: Kong 2.0 (Single).
Khoảng Trống (空档)
flac
Ngạn Tổ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tại Sao Boss Muốn Cưới Tôi 2 (奈何BOSS要娶我2 影视OST音乐专辑) (OST).
Peacock (孔雀)
flac
Tokyo Incidents.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Music (音楽).
Aozora (青空)
flac
Kamishiraishi Mone.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anouta-2- (あの歌-2-).
Kong Kwan (ของขวัญ)
flac
Musketeers.
2015.
Other country
Pop - Rock.
Album: Left Right And Something.
Hong Kong Kowloon
flac
24Herbs.
2010.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: 24Herbs.
Album: Hong Kong Kowloon (香港九龍).
Ngộ Không (悟空)
flac
Phương Đại Đồng.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ngộ Không (悟空) (Single).
Phác Không (扑空)
flac
Tiểu Thiến.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phác Không (扑空) (Single).
Thanh Trừ (清空)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Trừ (清空) (Single).
Hong Kong (香港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chủ Nghĩa Lãng Mạn (浪漫主義).
Phi Trường (空港)
flac
Đặng Lệ Quân.
1974.
Japan
Pop - Rock.
Album: Phi Trường (空港).
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Các Ca Khúc Hay Nhất Của Nam Ca Sĩ (销量冠军·男歌手).
Không Sơn (空山)
flac
Hà Đồ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Ano Sora (あの空)
flac
Takahashi Minami.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Rỗng Ruột (空心)
flac
Châu Tuyền Hùng.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lòng Rất Rối Loạn (我的心太乱).
Sky (天空)
flac
Chen Yue.
2001.
Instrumental
Chinese.
Lost In Hong Kong
flac
Joy.
2001.
English
Pop - Rock.
Album: Discomania.
Bigger Than Kong
flac
Two Steps From Hell.
2006.
Instrumental
English.
Album: Volume #1 (CD1).
Monastery (悬空寺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiếu Ngạo Giang Hồ OST.
Đêm Vắng (夜空)
flac
Hàn Bảo Nghi.
Chinese
Pop - Rock.
Lost In Hong Kong
flac
Joy.
1986.
English
Pop - Rock.
Album: Hello.
Chỗ Khuyết (空缺)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Kaoru (薰空)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Soradokei (空時計?)
flac
Nana Mizuki.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Starcamp EP.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
空腹で恋愛をするな
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Utusemi (空蝉)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikari Shuuyou.
Album: Amberoid (アンブロイド).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
«
6
7
8
9
10
»