×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Cà Ri Cà Ri
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
270
Cà Ri Cà Ri
flac
Diệp Lạc Lạc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoan Lạc Tụng 2 (OST).
to.ri.ca.go
flac
Shuta Sueyoshi.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jack in the Box.
Cà Ri Cà Ri (咖喱咖喱)
flac
Hà Mạn Đình.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phiên Xướng Hợp Tập (翻唱合集).
Yêu Cả Ngày (全日爱)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lôi Tụng Đức;Chân Kiện Cường.
Album: Club Sandwich.
Yêu Cả Ngày (全日爱)
flac
Lê Minh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Minh Nhật Tán Ca (明日赞歌)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Minh Nhật Tán Ca (明日赞歌)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Nhật Ký Soái Ca (帅特日记)
flac
Ngân Hà Hệ Trường.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhật Ký Soái Ca (帅特日记) (Single).
Tất Cả Đã Rõ Ràng (光天化日)
flac
Thang Bảo Như.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí Của Em (我敢).
Nhật Ký Soái Ca (帅特日记)
flac
Ngân Hà Hệ Trường.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Nhật Ký Soái Ca (帅特日记) (Single).
Ah Ri Ah Ri
flac
Lee Jung Hyun.
2002.
Korean
Dance - Remix.
Album: I Love Natura.
Hong Ri (红日)
flac
Dương Tử San.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Young OST.
Hằng Ngày (日日)
flac
leegof.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Leegof's Room - Demo1 (EP).
Tình Yêu Mùa Hè (夏日情) (DJ Nguyệt Chi Ca Bản / DJ月之歌版)
flac
Yến Thê.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tình Yêu Mùa Hè (夏日情) (EP).
Nichiyoubi (日曜日)
flac
back number.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: blues.
歸らざる日日
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD2.
Tình Yêu Mùa Hè (夏日情) (DJ Nguyệt Chi Ca Bản / DJ月之歌版)
flac
Yến Thê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Mùa Hè (夏日情) (EP).
Ri$e
flac
Kai Wachi.
Instrumental
English.
Sunrise (Ri Chu; 日出)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Can I Hug You? Lover (Wo Ke Yi Bao Ni Ma? Ai Ren; 我可以抱你嗎愛人).
Sunrise (Ri Chu; 日出)
flac
Trương Huệ Muội.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Feel A*Mei (Feeling; Gan Jue; 感覺).
Ri (理)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Hibi (日)
flac
Aina The End.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: The End.
偽りのない日々
flac
Miki Matsubara.
1980.
Japan
Pop - Rock.
Album: Pocket Park (2009 Re-release).
遠い日々、それは――尊い日々
flac
Elements Garden.
Instrumental
Other.
Album: Senki Zesshou Symphogear GX OST.
Nichiyōbi (Sunday; 日曜日)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Sha Ri Ra Ri A
flac
Ikimonogakari.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: We do.
Cá
flac
Magazine.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: V-Orginal.
Album: Mixtape:"Thuốc Đắng Dã Tật".
Pokanto Hitori Nichiyōbi (ぽかんとひとり日曜日)
flac
Yamagata Sumiko.
1973.
Japan
Pop - Rock.
Album: Wind Sky And Love (風空そして愛).
Hakujitsu (白日)
flac
Uru.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Daiki Tsuneta.
Album: Negai (願い).
Bà Rằng Bà Rí
flac
Phi Nhung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Quê Hương.
Hoàng Hôn (日落)
flac
Quang Lương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Việc Còn Dang Dở (那些未完成的) (EP).
Bà Rằng Bà Rí
flac
Mỹ Huyền.
1997.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca Bắc Bộ;Khuyết Danh.
Album: Rước Xuân Về Nhà.
Dokdo-ri (독도리)
flac
DinDin.
2016.
Korean
Rap - HipHop.
Sunrise (日出)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
English.
Album: Travelling Home.
I No Ri
flac
Yukie Nishimura.
2006.
Instrumental
Other.
Album: Best Of Best 20 Songs.
Tận Thế (末日)
flac
Vương Phi.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Higasa (日傘)
flac
Michio Mamiya.
1998.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Michio Mamiya.
Album: Hotaru no Haka Saundotorakku Shuu (火垂るの墓 サウンドトラック集).
Bà Rằng Bà Rí
flac
Khả Tú.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Dân Ca.
Yesterday (昨日)
flac
Bandari.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Original Nature Pure Tour - CD2 Love Conception.
変わらない日常
flac
Hajime Hyakkoku.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hajime Hyakkoku.
Album: Saenai heroine no sodate-kata flat Vol.1 Bonus CD (Cover Song & Mini Soundtrack).
Getsuyoubi (月曜日)
flac
amazarashi.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boycott (Regular Edition).
日常 / Nichijou (Daily)
flac
Okazawa Toshio.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shirakawa Atsushi.
Album: The Place Promised in Our Early Days.
Let It (悬日)
flac
Điền Phức Chân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time Will Tell (無人知曉).
Hương Sơ Ri
flac
Tuấn Vũ.
2002.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Phương.
Album: Tuấn Vũ - Bất Hủ 2.
Hương Sơ Ri
flac
Trần Sang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Phương.
Album: Mưa Bụi 4.
Tooi Hibi (遠い日々)
flac
Ghibli.
2004.
Instrumental
Japanese.
Album: Ghibli Music Miyazaki Eiga No Naka No Meikyokutachi - Piano.
Tanjoubi (誕生日)
flac
Anri Kumaki.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Anri Kumaki.
Album: Kaze To Nagi (風と凪) CD1.
Mikazuki (三日月)
flac
Hayley Westenra.
2012.
English
Pop - Rock.
Writer: Hayley Westenra.
Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Ri*R^2
flac
Clint Mansell.
1998.
English
Pop - Rock.
Album: Pi (Soundtrack Album).
Ngày Tháng (日期)
flac
Đới Bội Ni.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: So Penny (好佩妮).
«
1
2
3
4
5
»