Search and download songs: Cáo Từ (告辞)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Sougen Joka(草原情歌) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Japan Pop - Rock. Album: Ni(Anata) / Magokoro.
Vết Tích Cảnh Cáo (戒痕) flac
Tân Hiểu Kỳ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mùi Vị (味道) (Limit Edition K2HD).
Dragon's Flying (龙翔操) flac
Zhang Zi-quan (张子谦). 2009. Instrumental Chinese. Album: The Best Masters Of Chinese Guqin: Zhang Zi-quan (中国古琴四大宗师·张子谦).
Mùa Xuân Trên Cao (Pre 75) flac
Phương Dung. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trầm Tử Thiêng. Album: Mùa Xuân Trên Cao - Đĩa Nhựa 21.
Đỉnh Cao Nhất (最高峰) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Đỉnh Tuyết Cao (Les Neiges Du Kilimandjaro) flac
Jo Marcel. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đỉnh Tuyết Cao.
Phong Lan Đơn Độc (幽蘭操) flac
Vương Phi. 2010. Chinese Pop - Rock.
Vong Ưu Thảo (忘忧草) flac
Cha Cha Cha Cha Cha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vong Ưu Thảo (忘忧草) (Single).
Phương Thảo Địa (芳草地) flac
DIGI GHETTO. 2022. Chinese Rap - HipHop. Album: DIGI GHETTO.
Vong Ưu Thảo (忘忧草) flac
Cha Cha Cha Cha Cha. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vong Ưu Thảo (忘忧草) (Single).
Ahora Tu (Adesso Tu) flac
Eros Ramazzotti. 2008. English Pop - Rock. Album: KuschelRock Vol.22 CD1.
Tự Khóc Tự Đau flac
Linh Rin. 2022. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tự Khóc Tự Đau (Single).
Tự Khóc Tự Đau flac
Linh Rin. 2022. Instrumental Vietnamese. Album: Tự Khóc Tự Đau (Single).
Tú Sólo Tú flac
Selena. 1995. Other country Pop - Rock. Writer: Felipe Valdés Leal. Album: Dreaming Of You.
Tự Khóc Tự Cười flac
Yuki Huy Nam. 2019. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Yuki Huy Nam. Album: Tự Khóc Tự Cười.
Tự Yêu Tự Đau flac
Changmie. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thái;Changmie. Album: Tự Yêu Tự Đau (Single).
Tự Khóc Tự Cười flac
Yuki Huy Nam. 2019. Instrumental Vietnamese. Writer: Yuki Huy Nam. Album: Tự Khóc Tự Cười.
Từ Từ (等等) flac
Tiền Chính Hạo. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Từ Từ (徐徐) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Từ Từ (徐徐) (Single).
Từ Từ (等等) flac
Tiền Chính Hạo. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kế Hoạch Nguồn Nhịp Tim (电视剧 心跳源计划 原声带) (OST).
Từ Từ (徐徐) flac
Khúc Tiêu Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Từ Từ (徐徐) (Single).
Tủ Lạnh (ตู้เย็น) flac
Wonderframe. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Tủ Lạnh (ตู้เย็น) (Single).
Bay Cao Tiếng Hát Ước Mơ flac
Thuỳ Linh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyễn Nam.
Thư Xuân Trên Rừng Cao (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Trịnh Lâm Ngân;Vc;Loan Thảo. Album: Tân Cổ Giao Duyên 21 - Ngày Hạnh Phúc (Pre 75).
Tình Đã Bay Cao (Pre 75) flac
Khánh Ly. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nguyên Lãng. Album: Sơn Ca 1: Những Chuyến Đi Mùa Ly Loạn (Pre 75).
Bay Càng Cao (飞得更高) flac
Uông Phong. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Cỏ Hoa Lan (兰花草) flac
Trác Y Đình. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Vườn Trường (校园青春乐).
Đường Chiều Cao Nguyên (Pre 75) flac
Thanh Tuyền. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nguyên Thảo 3 (Pre 75).
Night Of Prairie (草原之夜) flac
Tan Yan Jian. 2005. Instrumental Chinese. Album: Hi-Fi Bamboo Flute.
Prairie Love Song (草原恋歌) flac
Cung Nguyệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Oriental Legend II.
Dưới Gốc Cao Su (Vọng Cổ) flac
Dũng Thanh Lâm. Vietnamese Bolero. Writer: Viễn Châu. Album: Cải Lương - Mục Liên Thanh Đề (Pre 75).
Hoa Oải Hương (薰衣草) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD2.
Cỏ Hoa Lan (兰花草) flac
Lưu Tử Linh. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Tâm Sự Cao Niên Qua Mỹ flac
Ngọc Diễm. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện. Album: Lệnh Xé Túi.
Nhớ Thảo Nguyên (望草原) flac
Hàng Ương Trác Mã. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Mộng Cao Nguyên (梦高原) flac
Ô Lan Thác Á. 2016. Chinese Pop - Rock.
Tình Thảo Nguyên (草原恋) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Hoa Oải Hương (薰衣草) flac
Trần Tuệ Lâm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Shining Colorful CD2.
Cổ Phong Thao (古风操) flac
Không Linh. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Cầm Khiêu - Không Linh (龙图腾 琴挑·空灵).
Múa Cỏ Nước (水草舞) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Điệu Múa Cỏ Biển (海草舞) flac
Lý Tử Tuyền. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Produce 101 China - Tập 6 (Live Album).
White Clovers (Shirotsumekusa; 白詰草) flac
Shinji Orito. 2004. Instrumental Japanese. Album: Clannad Original Soundtrack (CD2).
Tình Thu Trên Cao (Pre 75) flac
Giao Linh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Đắc Dũng. Album: Nghệ Thuật 12 - Quê Hương Và Hoà Bình.
Wakakusa Monogatari (若草物語) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: mikito-P. Album: Setsuna Plus+.
Vòng Cao Su (橡皮筋) flac
Lương Tịnh Như. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Một Đêm Trưởng Thành (一夜长大).
Cỏ Anh Đào (樱花草) flac
Tô Bạch Thụy Tỉnh Lạp. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Thiên Long. Album: Cỏ Anh Đào (樱花草)(Cover: Sweety).
Trăng Lên Cao (月儿高) flac
Pikachu Đa Đa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Tàu Cao Tốc (子弹列车) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Đường Thứ Hai (第二天堂) (EP).
Kẹo Cao Su (口香糖) flac
Chung Cẩn Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kẹo Cao Su (口香糖) (Single).