Search and download songs: Cô Gái Đó (那个女孩) (Thiếu Nữ Bản / 少女版)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Cô Gái Từng Bị Tổn Thương Vì Tình (被情伤过的女人) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Cô Gái Của Khu Vườn Thu Nhỏ (箱庭の少女) flac
Hatsune Miku. 2010. Japan Pop - Rock. Album: Evil Kingdom.
Cô Gái Chòm Sao Song Ngư (双鱼座女孩) flac
Kim Sa. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Không Khí (空气).
Cô Gái Nhìn Lên Bầu Trời (望着天空的女孩) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Từ Đâu Tới Đây (风从哪里来).
Những Lời Thì Thầm Giữa Những Cô Gái (女孩间的悄悄话) flac
Giải Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Cô Gái Ấy Nói Với Tôi (那女孩对我说) (Live) flac
Phan Hồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Thiếu Thiếu Một Điều Gì Đó flac
Lyna Thuỳ Linh. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: P.RO. Album: Suy Nghĩ Lại.
Thiếu Thiếu Một Điều Gì Đó flac
Lyna Thuỳ Linh. 2014. Instrumental Vietnamese. Writer: P.RO. Album: Suy Nghĩ Lại.
Cô Gái Mắt Một Mí (单眼皮女生) (Live) flac
Mễ Lạp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 2 EP5 (青春有你2 第5期).
Có Người Con Gái Đang Đợi Anh (有个女孩等着你) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD21).
Vì Sao Cô Gái Ấy Kiễng Bước Chân (女孩你为何踮脚尖) flac
Song Sênh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Sao Cô Gái Ấy Kiễng Bước Chân (女孩你为何踮脚尖).
Cô Gái Lớn Dưới Ánh Đèn (路灯下的大女孩) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Sư Phụ Tình Yêu (爱情大师).
那女孩对我说 - Cô Gái Ấy Nói Với Tôi flac
Huỳnh Nghĩa Đạt. 2005. Chinese Pop - Rock.
Các Cô Gái, Hãy Đứng Lên! (女孩,站出来!) flac
An Tâm Á. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Một Nơi (在一起).
Suy Nghĩ Thoáng Lên, Cô Gái (看開些吧!女孩) flac
Trương Học Hữu. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Nóng (熱).
Cô Gái Nhỏ Tung Cánh Bay (挥着翅膀的女孩) flac
Trần Tử Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Về Cô Ấy (关于她) (EP).
Có Một Cô Gái flac
Sendoh. Vietnamese Rap - HipHop.
Letting Go (Nữ Bản / 女版) flac
Trần Chi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Letting Go (Nữ Bản / 女版) (EP).
Letting Go (Nữ Bản / 女版) flac
Trần Chi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Letting Go (Nữ Bản / 女版) (EP).
Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tảo Đạo Cơ. 2021. English Pop - Rock. Album: Stay (Nữ Thanh Bản / 女声版) [Single].
Nếu Em Là Bạn Gái Anh, Anh Sẽ Về Nhà Lúc Mấy Giờ (如果我是你的女朋友你会几点回家) flac
Lý Hàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Em Là Bạn Gái Anh, Anh Sẽ Về Nhà Lúc Mấy Giờ (如果我是你的女朋友你会几点回家) (Single).
Thiếu (缺) (Guitar Bản / 吉他版) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu (缺).
Tâm Sự Bạn Gái flac
ĐÁ SỐ TỚI. Vietnamese Pop - Rock.
Cô Đơn Chết Tiệt (该死的孤独) (DJEva版) flac
L (Đào Tử). 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Đơn Chết Tiệt (该死的孤独) (EP).
Muốn Thành Công Phải Có Mô Hình Thành Công (成功要有成功样) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Hứa Mộng Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Muốn Thành Công Phải Có Mô Hình Thành Công (成功要有成功样) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Muốn Thành Công Phải Có Mô Hình Thành Công (成功要有成功样) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Hứa Mộng Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Muốn Thành Công Phải Có Mô Hình Thành Công (成功要有成功样) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Cô Đơn Chết Tiệt (该死的孤独) (DJEva版) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Cô Đơn Chết Tiệt (该死的孤独) (EP).
Nụ Hồng Ban Mai flac
Sa Khang. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoài An. Album: Chuyện Tôi.
Cải Lương: Tình Cô Gái Huế (Tức Số Đỏ Pre 75) (1/2) flac
Hữu Phước. Vietnamese Bolero. Writer: Quy Sắc;Đức Phú. Album: Cải Lương - Tình Cô Gái Huế (Tức Số Đỏ Pre 75).
Bàn Đào Tiên Nữ flac
Huỳnh Tấn Sang. Vietnamese Bolero. Writer: Lời;Bạch Mai.
Bàn Đào Tiên Nữ flac
Huỳnh Tấn Sang. 2013. Vietnamese Bolero. Writer: Lời;Bạch Mai. Album: Tiếng Ễnh Ương Buồn (Vol.4).
Bàn Đào Tiên Nữ flac
Phi Nhung. Vietnamese Pop - Rock. Album: Chim Trắng Mồ Côi & Bàn Đào Tiên Nữ.
Cải Lương: Tình Cô Gái Huế (Tức Số Đỏ Pre 75) (2/2) flac
Hữu Phước. Vietnamese Bolero. Writer: Quy Sắc;Đức Phú. Album: Cải Lương - Tình Cô Gái Huế (Tức Số Đỏ Pre 75).
Vắng Bóng Người Thiếu Nữ (HHD Remix) flac
HHD. 2021. Vietnamese Dance - Remix. Album: Vắng Bóng Người Thiếu Nữ (Single).
Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Phật Hệ Thiếu Nữ (佛系少女).
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女) flac
Đồng Lệ. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Chiến Sĩ Thiếu Nữ (美少女战士) flac
Thang Bảo Như. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Lời Nói Thiếu Nữ (少女宣言) flac
Lưu Tích Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Vườn Hoa Tình Yêu (爱情花园).
Đường Cung Thiếu Nữ (唐宫少女) flac
SING Nữ Đoàn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đường Cung Thiếu Nữ (唐宫少女) (Single).
Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) flac
Morerare. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) (Single).
Chủng Thảo Thiếu Nữ (种草少女) flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chủng Thảo Thiếu Nữ (种草少女) (Single).
Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) flac
Morerare. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) (Single).
Liên Khúc: Bình Yên Nhé; Rời; Tội Cho Cô Gái Đó flac
Various Artists. 2016. Vietnamese Dance - Remix.
Cô Gái Đối Diện Nhìn Qua Đây (Thằng Tàu Lai; 对面的女孩看过来) flac
Nhậm Hiền Tề. Chinese Pop - Rock.
Niềm Vui Của Thiếu Nữ (少女的喜悦) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Thiếu Nữ Thiên Trúc (天 竺少女) flac
Dong Le. Chinese Pop - Rock.
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) flac
Lý Linh Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).
Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) flac
Morerare. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Nữ Ngày Nắng (晴天少女) (Single).
Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) flac
Lý Linh Ngọc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Trúc Thiếu Nữ (天竺少女) (Single).