Search and download songs: Cổ Lùn
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 82

Cosmology of NyanNyan (猫猫的宇宙論) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Hình Dáng Của Anh (你的轮廓) (Live) flac
Diệp Quỳnh Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 6 (为歌而赞第二季 第6期).
Trầm Luân Và Giả Tưởng (沉沦与遐想) flac
C.HØPE. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Trầm Luân Và Giả Tưởng (沉沦与遐想) (Single).
Thuyết Tiến Hoá Thiếu Nữ (少女进化论) flac
SNH48 Team HII. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Nguồn Động Lực (源动力).
Ayano's Happiness Theory (アヤノの幸福理論) flac
IA. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Shizen No Teki-P.
Hair Like Snow (Dạ Khúc; 周杰伦) flac
Wang Zhe. 2006. Instrumental Chinese.
Hair Like Snow (Dạ Khúc; 周杰伦) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Thuyết Tiến Hoá Tình Yêu (爱情进化论) flac
Hồ Hạ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đổng Đông Đông;Thiên Ngọ;Trần Hi. Album: Thuyết Tiến Hoá Tình Yêu (爱情进化论).
Tỏa Tại Luân Hồi (锁在轮回) flac
Nhậm Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tỏa Tại Luân Hồi (锁在轮回) (Single).
Hạnh Phúc Luân Phiên (幸福轮着过) flac
Hồ Dương Lâm. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nghiện Yêu (爱上了瘾).
Kanou Sekai Ron (可能世界論) flac
Gumi. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Melt Away.
Thuyết Tiến Hoá Tình Yêu (爱情进化论) flac
Hồ Hạ. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Đổng Đông Đông;Thiên Ngọ;Trần Hi. Album: Thuyết Tiến Hoá Tình Yêu (爱情进化论).
Ngôn Ngữ Hành Tinh Lùn (矮行星物语) flac
Thập Thất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Ngôn Ngữ Hành Tinh Lùn (矮行星物语) (Single).
Half-Asleep and Half-Awake Fantasy (ユメウツツ空想論) flac
Hatsune Miku. 2020. Japan Dance - Remix. Album: Venomer (ベノマ).
Rondo Of The House Of Sunflowers (ひまわりの家の輪舞曲; 向日葵之家的輪舞曲 - 海洋版) flac
Dylan Cernyw. 2012. Instrumental Other. Album: Miyazaki Hayaos Music World In Harp.
Có flac
Quang Hà. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Album: Nhiều Lúc.
Cỏ flac
Nguyễn Trần Trung Quân. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Huyền Sambi. Album: Khởi Hành.
Có flac
Hùng Cường. 1964. Vietnamese Pop - Rock. Album: Hai Trái Tim Vàng (Thu âm trước 1975).
Cô flac
Cryc. 2015. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Hieuz;Cryc.
Có flac
Quỳnh Lan. Vietnamese Pop - Rock.
Ai to Shikkoku no Rondo (愛と漆黒の輪舞曲) flac
Suehiro Kenichirou. 2016. Instrumental Japanese. Writer: Suehiro Kenichirou. Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.
Vẻ Đẹp Không Gì Sánh Bằng (无与伦比的美丽) (Live) flac
TFBOYS. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Luận Thẩm Tổng Mua Đơn Tốc Độ (论沈总买单速度) flac
Giải Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Cuối Cùng Cũng Đến Lượt Tôi Yêu (终于轮到我恋爱了) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cuối Cùng Cũng Đến Lượt Tôi Yêu (终于轮到我恋爱了) (与你有关) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Bất Luận Đêm Nay Hay Hoặc Ngày Mai (不论今宵或明天) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD21).
Thời Gian Bị Chiếm Giữ (时间沦陷) (DJ版) flac
Lại Tương Văn. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Thời Gian Bị Chiếm Giữ (时间沦陷) (Single).
Nỗi Nhớ Vòng Đu Quay (摩天轮的思念) (Live) flac
Vương Tuấn Khải. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: TFBOYS "Du Hành Ánh Sáng" Concert Kỷ Niệm 7 Năm / TFBOYS「日光旅行」七周年演唱会.
Thời Gian Bị Chiếm Giữ (时间沦陷) (DJ版) flac
Vương Hân Thần. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Thời Gian Bị Chiếm Giữ (时间沦陷) (Single).
3.6 Độ Phân Cách Lí Luận (3.6 度分隔理論) flac
Đào Tinh Oánh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thanks To Momoko 谢谢 陶晶莹.
Học Giả Lý Thuyết Tình Yêu (爱情理论学家) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Học Giả Lý Thuyết Tình Yêu (爱情理论学家).
Cuối Cùng Cũng Đến Lượt Tôi Yêu (终于轮到我恋爱了) flac
Hứa Nghệ Na. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cuối Cùng Cũng Đến Lượt Tôi Yêu (终于轮到我恋爱了) (与你有关) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Khi Em Nói Về Anh (当我谈论你时) flac
Hàn Y yi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khi Em Nói Về Anh (当我谈论你时) (Single).
Nghịch Lý Động Tâm (心动悖论) (Nữ Đoàn Bản / 女团版) flac
Cô Cô Lịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghịch Lý Động Tâm (心动悖论) (Nữ Đoàn Bản / 女团版) (Single).
相対性理論 - チャイナアドバイス (covered by Toccoyaki feat. somunia) flac
Somunia. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Toccoyaki. Album: 相対性理論 - チャイナアドバイス (covered by Toccoyaki feat. somunia).
Thuyết tiến hoá thiếu nữ - ShaoNu JinHuaLun (少女进化论) / Team HII flac
SNH48. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: 姜帆. Album: Nguồn động lực (Yuan Dong Li/源动力).
Dù Ngày Hay Đêm (不論今宵或明天) flac
Đặng Lệ Quân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人).
Đại Thảo Nguyên Hô Luân Bối Nhĩ (呼伦贝尔大草原) flac
Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Genjitsuteki Ronri Shugisha (現実的論理主義者) flac
IA. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: goboumen. Album: IA/01 -BIRTH- (DISC 01).
Bánh Xe Quay Là Đồ Ngốc (摩天轮是傻瓜) flac
Hy Lâm Na Y · Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Lý Thuyết Tình Yêu Tù Nhân (爱情理论囚徒) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Ngàn Năm Luân Hồi (轮回路上等千年) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngàn Năm Luân Hồi (轮回路上等千年) (Single).
Ayano no Koufuku Riron (Ayano's Happiness Theory) [ アヤノの幸福理論 ] Beat flac
IA. 2013. Instrumental Japanese. Writer: Shizen no Teki-P. Album: Ayano no Koufuku Riron (Ayano's Happiness Theory).
A Realistic Logical Ideologist (現実的論理主義者) flac
IA. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: Goboumen.
Nhớ Về Một Vầng Trăng Ấy (想起那一轮月亮) flac
Tổ Hợp Mã Nhĩ Khang Cô Nương. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Về Một Vầng Trăng Ấy (想起那一轮月亮) (Single).
Lý Thuyết Tình Yêu Tù Nhân (爱情理论囚徒) flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ảo Tưởng Và Thực Tế Của Thế Giới Này (这个世界的幻与真) (Chân Diện Thiên / 真面篇).
Không Thể Chỉ Nói Về Thời Tiết (不能只是讨论天气) flac
Ngư Cốt Muội. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Thể Chỉ Nói Về Thời Tiết (不能只是讨论天气) (Single).
Nỗi Nhớ Vòng Đu Quay (摩天轮的思念) flac
Vương Tuấn Khải. 2016. Chinese Pop - Rock.
Nước Mắt Vòng Đu Quay (摩天轮的眼泪) flac
Cường Đông Nguyệt. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Diệu Quang;Kim Chí Văn;Trương Sở Huyền;Hồ Hạo. Album: Produce 101 China - Tập 8 (Live Album).
Double Sabre; Nunchucks; Dragon Fist (周杰倫; 雙截棍; 龍拳) flac
Châu Kiệt Luân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Incomparable Jay Concert.