Search and download songs: Cực Hạn (Lin極限)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 292

La fille aux cheveux de lin flac
Yui Makino. 2001. Instrumental Japanese. Album: All About Lily Chou-Chou - Original Soundtracks - Arabesque.
Lâm Hành Thiên (临行天) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lâm Hành Thiên (临行天).
Tình Yêu Đến (爱情降临) flac
Phan Nghệ Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Ơn Đừng Sủng Tôi (拜托了! 别宠我) (OST).
Vũ Lâm Linh (雨霖铃) flac
Thu Nhân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Lâm Linh (雨霖铃) (Single).
Tình Yêu Đến (爱情降临) flac
Phan Nghệ Tường. 2022. Instrumental Chinese. Album: Làm Ơn Đừng Sủng Tôi (拜托了! 别宠我) (OST).
Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他) flac
Trần Diệc Minh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫) flac
Tổ Á Nạp Tích. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Kỳ Hạn (Giới Hạn; 期限) flac
Quang Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Writer: Quang Lương. Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Quá Giang Hàn (过江寒) flac
Hoàng Thi Phù. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Giang Hàn (过江寒) (Single).
Bôi Trung Hàn (杯中寒) flac
Cao Thái Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Vũ Hán Nha (武汉伢) flac
Dương Uy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vũ Hán Nha (武汉伢) (Single).
Quảng Hàn Dao (广寒谣) flac
A Vũ ayy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Quảng Hàn Dao (广寒谣) flac
A Vũ ayy. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Melody Of Han River (Hán Giang Vận; 汉江韵) flac
Dong Yi. 2009. Instrumental Chinese. Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Quảng Hàn Cung (广寒宫) flac
Hoàn Tử U. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Ireoke Han Georeumssig (이렇게 한 걸음씩) flac
Sugarbowl. 2014. Instrumental Korean. Album: Plus Nine Boys OST Part 1 (Single).
Quảng Hàn Quang (广寒光) flac
Quách Tĩnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Quảng Hàn Quang (广寒光) flac
Quách Tĩnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Bôi Trung Hàn (杯中寒) flac
Cao Thái Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Tiểu Hàn (小寒) (伴奏) flac
Triệu Phương Tịnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Hàn (小寒) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫) flac
Hoàn Tử U. 2019. Instrumental Chinese. Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Nam Tử Hán (男子汉) flac
Lý Long Cơ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Quảng Hàn Dao (广寒谣) flac
Bất Kháo Phổ Tổ Hợp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣).
Ireoke Han Georeumssig (이렇게 한 걸음씩) flac
Sugarbowl. 2014. Korean Pop - Rock. Album: Plus Nine Boys OST Part 1 (Single).
Quá Giang Hàn (过江寒) flac
Hoàng Thi Phù. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quá Giang Hàn (过江寒) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫) flac
Hoa Đồng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Vũ Hán Nha (武汉伢) flac
Dương Uy. 2020. Instrumental Chinese. Album: Vũ Hán Nha (武汉伢) (Single).
Tuý Mộng Tiên Lâm (Zui Meng Xian Lin; 醉梦仙霖) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Cửu Âm Chân Kinh (九音贞经).
Lâm Trùng Dạ Bôn (Lín Chōng Yè Bēn; 林冲夜奔) flac
Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD1).
Vũ Lâm Chính Truyện (Wu Lin Zheng Zhuan; 舞林正传) flac
Quách Phú Thành. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Never Ending Love (Yêu Mãi Không Ngừng; 永远爱不完).
Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac
Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Trúc Lâm Đại Thiên (Zhú Lín Dà Qiān; 竹林大千) flac
Vu Na. 2011. Instrumental Chinese. Writer: Vu Na. Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac
Vu Na. 2012. Instrumental Chinese. Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Từ Chối Cuộc Chơi (拒絕再玩; A-Lin 2013 Feel-Lin Live Version) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: All The Best - CD2.
Vũ Lâm Chính Truyện (Wu Lin Zheng Zhuan; 舞林正传) flac
Quách Phú Thành. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Never Ending Love (Yêu Mãi Không Ngừng; 永远爱不完).
Dẫn Phong Nhập Lâm (Yǐn Fēng Rù Lín; 引风入林) flac
Quần Tinh. 2011. Instrumental Chinese. Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Cô Đơn Không Đau Khổ (寂寞不痛; A-Lin 2013 Feel-Lin Live Version) flac
Hoàng Lệ Linh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: All The Best - CD2.
Lẫm Lẫm Tử Bóng Dáng (凛凛子的背影) flac
Mịch Nhã Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Quảng Hàn Cung (广寒宫) flac
Hoàn Tử U. 2019. Instrumental Chinese. Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫) flac
Hoàn Tử U. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Hán Chi Vân (汉之云) flac
Trương Vân Long. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Quảng Hàn Cung (广寒宫) flac
Hoa Đồng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Nonstop Nhạc Sàn Cực Mạnh Hay Nhất 2015 2016 Remix Bass Cực Xung flac
DJ Tuổi Gì. 2015. Vietnamese Dance - Remix. Album: Nhạc DJ.
Nỗi Nhớ Vô Hạn flac
Thanh Hưng. Vietnamese.
Bạn Thuở Cơ Hàn flac
Ngọc Khang. Vietnamese Bolero.
Hận Biệt (恨别) flac
Uông Trác Thành. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Hàn Mặc Tử flac
Thanh Thuý. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Thiện Thanh. Album: The Best Of Thanh Thuý - Tiếng Ca U Hoài.
Hối Hận Muộn Màng flac
Hồ Quỳnh Hương. 2007. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhật Minh. Album: Non-Stop.