Search and download songs: Carp Diem
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 79

Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候) flac
Uu (Lưu Mộng Dư). 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Phiêu Bạt Đến Điểm Cuối (漂泊的终点) flac
Ngạo Thất Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sa Thạch Trấn Thời Quang (沙石镇时光) (Single).
Hải Đảo Điềm Ca (海岛甜歌) flac
Viên Nhất Phàm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hải Đảo Điềm Ca (海岛甜歌) (Single).
Hải Đảo Điềm Ca (海岛甜歌) flac
Viên Nhất Phàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hải Đảo Điềm Ca (海岛甜歌) (Single).
Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点) flac
Doãn Tích Miên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phiên Xướng (翻唱) | Linh Tê Nhất Điểm (灵犀一点) (Single).
Mashup: Người Từng Thương, Bắt Đầu Là Điểm Dừng flac
Khói. 2016. Vietnamese Rap - HipHop.
Khách Điếm Hồng Trần (红尘客栈) flac
Châu Kiệt Luân. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Hay Nhất Của Châu Kiệt Luân (旷世杰作 · 精选集) - CD2.
Ngọn Lửa Trong Tim (Tâm Chi Diệm) (心之焰) flac
Đặng Tử Kỳ. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Doanh;Lâm Kiều;La Côn;Xueran Chen. Album: Tâm Chi Diệm (心之焰).
Tách Biệt Sai Thời Điểm (分裂时差) flac
Cúc Tịnh Y. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tách Biệt Sai Thời Điểm (分裂时差).
Điểm Danh Cầu Thủ (DJ Nhất Michael Remix) flac
LEG. 2013. Vietnamese Pop - Rock.
Thời Điểm Một Người (一个人的时候) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: AK Trilogy Your Truly Greatest Hits: The Enlightenment (Disc 3).
Hai Điểm Cô Đơn (两点寂寞) flac
An Hựu Kì. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Chuyện Yêu Đương (谈情说爱).
Tuỳ Tiện Nhĩ Điểm (隨便你點) flac
Cổ Thiên Lạc. Chinese Pop - Rock. Album: Sống Vô Tư (乐天).
Liệt Diệm Hồng Thần (烈焰红唇) flac
Mai Diễm Phương. Chinese Pop - Rock.
Điểm Tỷ Mỗ Quân Thính (點俾某君聽) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo) (EP).
Thời Điểm Không Có Em (没你的时候) flac
Lam Tâm Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Điểm Không Có Em (没你的时候) (Single).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候) flac
Cửu Tam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) flac
Hoàng TĨnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giao Điểm Của Tình Yêu (爱情的路口) (Single).
Thời Điểm Không Có Em (没你的时候) flac
Lam Tâm Vũ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thời Điểm Không Có Em (没你的时候) (Single).
Chung Điểm Chi Thành (终点之城) flac
Cao Duệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Điểm Chi Thành (终点之城) (Single).
Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) (Single).
Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别) flac
Lý Hiểu Mông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别) (Single).
Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo) (EP).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候) flac
Cửu Tam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) flac
Diệp Tư Thuần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chính Điểm Ái Tình (正点爱情) (Single).
Đường Bá Hổ Điểm Thu Hương 2019 Chi Xuân Phong Diễm (唐伯虎点秋香2019之春风艳) flac
Hà Hạo Văn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đường Bá Hổ Điểm Thu Hương 2019 OST (唐伯虎点秋香2019 OST).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Liên Khúc: Diễm Xưa; Cát Bụi Tình Xa; Hạ Trắng flac
Lệ Thu. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn.
Thiên Đường Que Diêm (火柴天堂) flac
Hùng Thiên Bình. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD5).
Mashup: Người Từng Thương; Bắt Đầu Là Điểm Dừng flac
Hee. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: RainTee;Endless;Cương TĐ;Lil' S.
Sai Người Sai Thời Điểm ThanhHưng- Duy Tiến Cover flac
Thanh Hưng. Vietnamese Pop - Rock.
Phi Hoa Điểm Thuý (Tỳ Bà; 飞花点翠) flac
Lâm Thạch Thành. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Hữu Nhất Điểm Động Tâm (有一点动心) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Đông - Plum.
Điểm Sáng Ngọn Nến (一点烛光) flac
Trương Học Hữu. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Tình Mình Như Giá Diêm (Le Prix Des Allumettes) flac
Jo Marcel. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời;Nguyễn Duy Biên.
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你) flac
Từ Mộng Viên. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你).
Khách Điếm Hồng Trần (红尘客栈) flac
Various Artists. 2014. Instrumental Chinese.
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候) flac
Trình Jiajia. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你) flac
Từ Mộng Viên. 2020. Instrumental English. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Kháo Cận (靠近).
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你) flac
Từ Mộng Viên. 2020. Instrumental Chinese. Writer: Từ Mộng Viên. Album: Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你).
Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手) flac
Vương Sa Sa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手) (EP).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候) flac
Tiểu Nhạc Ca. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Khởi Điểm Tương Phùng (相逢的起点 ) flac
Mâu Dĩ Hân. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (伴奏) flac
Trương Hiểu Hàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Họa Long Điểm Tình (画龙点睛) (Single).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候) flac
Lưu Lãng Đích Đông Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) (Single).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) flac
Hải Lai A Mộc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) flac
Ngải Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).