×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chân Thành Cảm Mến
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Thanh Xuân Của Chúng Ta (我們青春)
flac
Lý Ngọc Tỉ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Our Times (我的少女時) OST.
Thanh Xuân Của Chúng Ta (我们青春)
flac
Lý Ngọc Tỷ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Thời Đại - Chương Cuối Cùng (心时代 最终章).
men
flac
Tommy Genesis.
2021.
English
Pop - Rock.
Album: Goldilocks X.
Thiện Viện Chung Thanh (禅院钟声)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
禅院钟声 Thiện Viện Chung Thanh
flac
Various Artists.
2000.
Instrumental
Chinese.
Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Tình Yêu Và Chân Thành (爱与诚)
flac
Ecrolyn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Và Chân Thành (爱与诚) (Single).
Men
flac
Chris Sarandon.
1997.
English
Pop - Rock.
Writer: Charles Strouse;Richard Maltby, Jr.
Album: Nick And Nora: Original Broadway Cast Recording.
Men!
flac
Adorned Brood.
2012.
English
Pop - Rock.
Album: Kuningaz.
Đã Từng Rất Chân Thành (最用过心的 )
flac
Trương Kiệt.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xứng Đáng Với Điều Tốt Hơn (值得更好的).
Tình Yêu Và Chân Thành (爱与诚)
flac
Ecrolyn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Và Chân Thành (爱与诚) (Single).
Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心)
flac
Thành Long.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dùng Tấm Lòng Chân Thành (真的用了心) (CD1).
Trái Tim Chân Thành (一颗真挚的心)
flac
Trần Tùng Linh.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Đã Từng Rất Chân Thành (最用过心的 )
flac
Trương Kiệt.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xứng Đáng Với Điều Tốt Hơn (值得更好的).
Chân Ái Như Huyết (Yêu Chân Thành Như Máu; 真爱如血)
flac
Hoà Hối Tuệ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vẫn Cứ Thích Em OST.
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Faint Fragrance Lotus (Hạ Hương Đạm Đạm; 荷香淡淡).
Thiền Thanh Oa Minh (Chán Shēng Wā Míng; 蝉声蛙鸣)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD2).
Cảm Ơn Thanh Xuân (Ost Đại Ca Và Chị Đại)
flac
Reddy (Hữu Duy).
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Cảm Ơn Thanh Xuân (Ost Đại Ca Và Chị Đại) (Single).
Thanh Trần Nhã Cầm (清尘雅琴)
flac
Various Artists.
2004.
Instrumental
Chinese.
Album: Tịnh Tâm Nhạc Khúc (净心乐曲).
Liên Khúc: Kiếp Cầm Ca; Thành Phố Buồn
flac
Băng Tâm.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Minh Kỳ;Vũ Chương;Lam Phương.
Album: Liên Khúc: Anh Bằng & Lam Phương.
Cảm Ơn Thanh Xuân (Ost Đại Ca Và Chị Đại)
flac
Reddy (Hữu Duy).
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Thanh Xuân (Ost Đại Ca Và Chị Đại) (Single).
Thanh Dạ Cầm Hứng (清夜琴兴)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Tần Thời Minh Nguyệt Phần 3 Chư Tử Bách Gia soundtrack.
Dũng Cảm Yêu (勇敢爱) (Nhiệt Môn Bản / 热门版)
flac
Kỳ Đại Ma.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Cảm Yêu (勇敢爱) (Nhiệt Môn Bản / 热门版) (Single).
Cho Chúng Tôi Dũng Cảm (致勇敢的我们) (Live)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Dũng Cảm Yêu (勇敢爱) (Nhiệt Môn Bản / 热门版)
flac
Kỳ Đại Ma.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Cảm Yêu (勇敢爱) (Nhiệt Môn Bản / 热门版) (Single).
Cho Chúng Tôi Dũng Cảm (致勇敢的我们) (Live)
flac
Thượng Văn Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 9 (为歌而赞第二季 第9期).
Chan
flac
Bốc Phàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dance With Da Snake (EP).
Meditation By Guqin (Cổ Cầm Thiền Tu; 古琴禅修)
flac
Vu Na.
2010.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: 天禅 (Thiên Thiền) / Chinese Guqin Of Sky.
Guqin And Zen (Cầm Đạo Thiền Ngộ; 琴道禅悟)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Zen Track In Autumn Forest (Thiền Tung; 禅踪).
Nature Zen And Guqin (Cầm Thiện Kiến Tính; 琴禅见性)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Hollow Valley In Autumn Forest (Không Cốc Thu Lâm; 空谷秋林).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Nữ Thanh Bản; 女声版)
flac
Bell Linh Huệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cửa Không Khóa (门没锁) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Nữ Thanh Bản; 女声版)
flac
Bell Linh Huệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửa Không Khóa (门没锁) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Chúng Ta Đã Trở Thành Những Người Đó (我们成了那些人)
flac
La Chính.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Dành Tặng Hai Người (给你们) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Phạm Như.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dành Tặng Hai Người (给你们) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Dành Tặng Hai Người (给你们) (Nữ Thanh Bản / 女声版)
flac
Phạm Như.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dành Tặng Hai Người (给你们) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Khi Chúng Ta Trở Thành Hồi Ức (当我们变成回忆)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khi Chúng Ta Trở Thành Hồi Ức (当我们变成回忆) (Single).
Khi Chúng Ta Trở Thành Hồi Ức (当我们变成回忆)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khi Chúng Ta Trở Thành Hồi Ức (当我们变成回忆) (Single).
Chúng Ta Đã Trở Thành Những Người Đó (我们成了那些人)
flac
La Chính.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Cấm
flac
KindyA.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
Cấm
flac
Ruby T.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: Kindya.
Cấm
flac
An Phương.
2016.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
Cấm
flac
Bảo Huân.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
Cấm
flac
Như Hexi.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
Cấm
flac
KindyA.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
Cấm
flac
Hoài Sơn (July M).
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
Cam
flac
Tabil.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Cấm
flac
KindyA.
Vietnamese
Pop - Rock.
Cấm
flac
WyTy.
2015.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
Cảm
flac
Bảo Thạch.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Thạch.
Cảm
flac
Bảo Thạch.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Bảo Thạch.
Cấm
flac
Shiren T.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: KindyA.
«
1
2
3
4
5
»