×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chôm Chôm Tình Lỡ
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
236
Mật Ngữ 12 Chòm Sao
flac
SG Prider.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tăng Nhật Tuệ.
Album: Mật Ngữ 12 Chòm Sao (Single).
Chòm Ma Kết (摩羯座)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Xử Nữ (处女座)
flac
Quang Lương.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Sao Bảo Bình (水瓶座)
flac
Trần Hiểu Đông.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite Chinese Love Song (广东经典101最爱恋曲) CD1.
Chòm Bạch Dương (牡羊座)
flac
Hoàng Quán Trung.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Nhân Mã (射手座)
flac
Châu Hoa Kiện.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Sao Song Tử (双子座)
flac
Mạch Tiểu Đâu.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chòm Sao Song Tử (双子座).
Chòm Cự Giải (巨蟹座)
flac
Nhậm Hiền Tề.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Bảo Bình (水瓶座)
flac
Tân Hiểu Kỳ.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Thiên Yết (天蝎座)
flac
Tô Tuệ Luân.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Sao Bọ Cạp (天蝎座)
flac
MJ.7.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chòm Sao Bọ Cạp (天蝎座) (Single).
Chòm Song Tử (双子座)
flac
Lưu Nhược Anh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Sao Orion (猎户座)
flac
Mãn Thư Khắc.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Training (EP).
Chòm Sao Bọ Cạp (天蝎座)
flac
MJ.7.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chòm Sao Bọ Cạp (天蝎座) (Single).
Chòm Kim Ngưu (金牛座)
flac
Trương Chấn Nhạc.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Sao Song Tử (双子座)
flac
Mạch Tiểu Đâu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Chòm Sao Song Tử (双子座).
Chòm Sư Tử (狮子座)
flac
Diệp Thế Vinh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Thiên Bình (天秤座)
flac
Tề Dự.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Liên Khúc Nhạc Sống Cha Cha Cha: Chôm Chôm Lý Qua Phà
flac
Thanh Ngân.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Câu Chuyện Về Chòm Sao (星座物语)
flac
Lý Khai Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Câu Chuyện Về Chòm Sao (星座物语) (Single).
Hành Khúc Các Chòm Sao (星座进行曲)
flac
Lý Tông Thịnh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Thám Hiểm Vương Quốc Trên Mây Của Tiểu Tề (小齐的云国历险记).
Chòm Sao Màu Hồng (粉象星座)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chòm Sao Màu Hồng (粉象星座) (Single).
Hà Nội Và Em Khi Thu Chớm Đông Sang
flac
Đức Tuấn.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Phú Quang.
Album: Đức Tuấn Phú Quang In Symphony.
Chòm Sao Ma Kết (来者摩羯) (Conrank Remix)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Wonderland (幻境).
Chòm Sao Màu Hồng (粉象星座)
flac
Franky Phất Lan Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chòm Sao Màu Hồng (粉象星座) (Single).
Phần Trăm Tỉ Lệ Chòm Sao (星座百分比)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phần Trăm Tỉ Lệ Chòm Sao (星座百分比) (Single).
Phần Trăm Tỉ Lệ Chòm Sao (星座百分比)
flac
Diệp Huyền Thanh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Phần Trăm Tỉ Lệ Chòm Sao (星座百分比) (Single).
Hoa Quỳnh Chớm Nở, Mưa Đúng Lúc (昙花一现雨及时)
flac
Châu Thâm.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Thiên Nha Sát OST (三千鸦杀 电视剧原声带) (EP).
Chòm Sao Thứ Mười Ba (第十三个星座)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chòm Sao Thứ Mười Ba (第十三个星座) (Single).
Fall Down (12 Chòm Sao Vẽ Đường Cho Yêu Chạy OST)
flac
Min.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Sẻ Chia Từng Khoảnh Khắc (Single).
Cô Đơn (12 Chòm Sao Vẽ Đường Cho Yêu Chạy OST)
flac
Jun Phạm (365 DaBand).
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: 12 Chòm Sao Vẽ Đường Cho Yêu Chạy.
Cô Gái Chòm Sao Song Ngư (双鱼座女孩)
flac
Kim Sa.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Khí (空气).
Chòm Sao Thứ Mười Ba (第十三个星座)
flac
Quất Miêu Thiêu Điêu Ngư.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chòm Sao Thứ Mười Ba (第十三个星座) (Single).
Chẳng Lẽ Thích Chòm Sao Xử Nữ (難道喜歡處女座)
flac
Lâm Gia Khiêm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẳng Lẽ Thích Chòm Sao Xử Nữ (難道喜歡處女座) (Single).
Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开)
flac
Chúc Hàm SONAM.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Vừa Chớm Nở Đã Héo Tàn (花开一朝就离开) (Single).
Tình Lỡ
flac
Lệ Quyên.
2010.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Khúc Tình Xưa.
Tình Lỡ
flac
Chế Linh.
2001.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Hát Cho Người Tình Phụ CD4.
Tình Lỡ
flac
Hồ Hoàng Yến.
2012.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Tình Lỡ.
Tình Lỡ
flac
Tuấn Vũ.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Tình Lỡ.
Tình Lỡ
flac
Đàm Vĩnh Hưng.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Tình Lỡ
flac
Giao Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Những Tình Khúc Bất Tử.
Tình Lỡ
flac
Kiều Nga.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Tuyệt Phẩm Song Ca 2.
Tình Lỡ
flac
Hồ Hoàng Yến.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Họp Mặt Lần Cuối.
Tình Lỡ
flac
Khánh Ly.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Chiều Cuối Tuần.
Tình Lỡ
flac
Thái Thảo.
1991.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Tình (12 Bản Nhạc Tình Nổi Tiếng).
Tình Lỡ
flac
Thuỳ Dương.
2006.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Say - Chuyện Thường Tình Thế Thôi.
Tình Lỡ
flac
Lệ Thu.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Tưởng Niệm.
Tình Lỡ
flac
Lương Gia Huy.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Chào Bolero Tuyệt Phẩm Tình Ca.
Tình Lỡ
flac
Lâm Kim Lệ Hằng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Tình Lỡ
flac
Hương Lan.
1984.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Bình.
Album: Tú Quỳnh Hải Ngoại 3: Cánh Chim Trời (Tape).
«
1
2
3
4
5
»