×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chiết Liễu Tống Biệt (折柳送别)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
96
Yêu Cô Gái Bạc Liêu
flac
Tuấn Quỳnh.
2016.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Sơn.
Lý Con Sáo Bạc Liêu
flac
Quang Hiếu.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Phan Ni Tấn.
Yêu Cô Gái Bạc Liêu
flac
Lâm Tuấn Thanh.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Sơn.
Liều Thuốc Cho Trái Tim
flac
Huy Vũ.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Thái Hùng.
Album: Dối Gian.
Yêu Cô Gái Bạc Liêu
flac
Vũ Linh.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Sơn.
Yêu Cô Gái Bạc Liêu
flac
Minh Thành.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Sơn.
Liều Thuốc Cho Trái Tim
flac
Lưu Ánh Loan.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liều Thuốc Cho Trái Tim.
Liều Thuốc Cho Trái Tim
flac
Min Neighbor.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Lý Con Sáo Bạc Liêu
flac
Hoàng thiên kiều.
2021.
Vietnamese
Bolero.
Đồng Dao (童谣)
flac
Quốc Phong Đường.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣).
Đau Lòng (心痛)
flac
Vương Kiệt.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Kiệt LPCD45.
Khóc (痛哭)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Và Những Ca Khúc Kinh Điển (历年经典主打歌).
Toilet (马桶)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD2).
Đau Lòng (心痛)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Warabe Uta (童歌)
flac
Sakaguchi Riko.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Takahata Isao;Sakaguchi Riko.
Album: Studio Ghibli Songs New Edition Dics 2.
Đồng Niên (童年)
flac
Liu Guo Qiang.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: The Magic Of Bamboo I.
TÒNG PHU COVER
flac
ÚT NHỊ MINO.
2022.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hitomi Tojite (瞳閉じて)
flac
Hiromi Haneda.
2008.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hiromi Haneda.
Album: ZARD Piano Classics (Anata wo Kanjite Itai).
Zutsū (Headache; 頭痛)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Con Cá Lòng Tong
flac
Lê Hoàng Nhi.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tô Tài Năng.
Sảng Khoái (痛快)
flac
Aioz.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sảng Khoái (痛快) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
Đồng Mộng (童梦)
flac
Winky Thi (Triệu Cảnh Húc).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vạn Mộng Tập (万梦集) (EP).
Đau Khổ (痛痒)
flac
Giang Mỹ Kỳ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Khổ (痛痒) ("匆匆的青春"Thanh Xuân Vội Vã - Hasty Youth OST) (Single).
EROGE☆HOLIC(桐乃image)
flac
Tone Rion.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Writer: ALVINE.
Album: Ore no Imouto ga Konnani Ensou Suru Wake ga Nai.
Đồng Dao (童谣)
flac
Phong Y Nhạc Đội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Dao (童谣) (Single).
Đồng Loại (同类)
flac
Chu Hiểu Âu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Loại (同类) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Giảo Đồng (狡童)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Đồng Thoại (童话)
flac
Quang Lương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Đau Lòng (心痛)
flac
Hoan Tử.
Chinese
Pop - Rock.
Không Đau (不痛)
flac
Phiền Phàm.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Muốn Hét Lớn Nói Cho Em Biết (我想大声告诉你).
Đồng Thoại (童话)
flac
Alan.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Thanh Tuý Như Lan (声声醉如兰).
Lies (同义词)
flac
Châu Hưng Triết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Sau Cơn Mưa (如果雨之后).
Đồng Thoại (童話)
flac
Quang Lương.
Chinese
Pop - Rock.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Tổng Tài (总裁)
flac
Mịch Nhã.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tổng Tài Ở Trên, Tôi Ở Dưới OST (总裁在上我在下).
Hitsū(悲痛 Bitterness)
flac
Kōsaki Satoru (神前 暁).
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru (神前 暁).
Album: 「Nisemonogatari」 Gekiban Ongakushū Sonoo Ni & Atogatari(「偽物語」劇伴音楽集 其ノ貮 & あとがたり 「Nisemonogatari」Music Collection II & Atogatari).
Đồng Cảm (同感)
flac
Giản Hoằng Diệc.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Mục Đồng (牧童)
flac
Lay.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông (东) (EP).
Heartbreak (心痛)
flac
Various Artists.
1993.
Instrumental
Chinese.
Album: The Popular Chinese Music Played On Guzheng (古筝演奏经典).
Tsuuhoushimashita (通報しました)
flac
Misawa Yasuhiro.
2013.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasuhiro Misawa.
Album: Kokoro Connect Original Soundtrack 4 Michi Random Ending Theme Song "I scream Chocolatl".
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪).
Thống Điểm (痛点)
flac
Mạt Trà A Di (Hướng Tư Tư).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thống Điểm (痛点) (Single).
Ống Đèn (灯筒)
flac
Kim Chí Văn.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Nghiện (痛瘾)
flac
Trần San Ni.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghiện (痛瘾) (Single).
Đau Đớn (刺痛)
flac
Kim Nhuận Cát.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đau Đớn (刺痛) (Single).
«
6
7
8
9
10
»