Search and download songs: Chin-Chin-Chidori
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 167
- Artists 17

Chín Chín Tám Mươi Mốt Khó Khăn (九九八十一难) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Hương Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chín Chín Tám Mươi Mốt Khó Khăn (九九八十一难) (EP).
Chín Mươi Chín Bước Lùi Một Bước (九十九步退一步) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Chín Mươi Chín Bước Lùi Một Bước (九十九步退一步) (EP).
Chín Chín Tám Mươi Mốt Khó Khăn (九九八十一难) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Hương Tử. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Chín Chín Tám Mươi Mốt Khó Khăn (九九八十一难) (EP).
Chín Mươi Chín Bước Lùi Một Bước (九十九步退一步) (Quảng Đông Bản / 粤语版) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chín Mươi Chín Bước Lùi Một Bước (九十九步退一步) (Quảng Đông Bản / 粤语版) (Single).
Người Lạ Trong Tháng Chín (九月中的陌生人) flac
Lý Khắc Cần. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Vàng Kinh Điển 2 (宝丽金88极品音色系列2).
Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) flac
Lâm Hải Hâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) (Single).
Nho Ở Turpan Chín Rồi (吐鲁番的葡萄熟了) flac
Thẩm Đan. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Đại Nhân Mười Chín Tuổi (十九岁的大人) flac
Thẩm Nhĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Nhân Mười Chín Tuổi (十九岁的大人) (Single).
Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) flac
Lâm Hải Hâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lúa Mì Của Tôi Đã Chín (我的麦子熟了) (Single).
Liên Khúc: Mười Chín Tháng Tám; Người Là Niềm Tin Tất Thắng; Tổ Quốc Nhìn Từ Biển flac
Various Artists. Instrumental Vietnamese. Writer: Xuân Oanh - Chu Minh - Quỳnh Hợp.
Nghe Nói Tình Yêu Có Mười Thì Tổn Thương Chín (听闻爱情十有九伤) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nghe Nói Tình Yêu Có Mười Thì Tổn Thương Chín (听闻爱情十有九伤) (Single).
Chuyến Tàu Đi Ra Khỏi Đám Mây, Và Giấc Mơ Trên Chín Tầng Mây (火车驶向云外,梦安魂于九霄) (Live) flac
Dương Tông Vĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Theo Đuổi Ánh Sáng Đi! Anh Trai EP10 (追光吧! 第10期).
Nghe Nói Tình Yêu Có Mười Thì Tổn Thương Chín (听闻爱情十有九伤) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nghe Nói Tình Yêu Có Mười Thì Tổn Thương Chín (听闻爱情十有九伤) (Single).
Chidori (The Ploughman's Song) flac
Kengyo Yoshizawa. 1997. Instrumental Other. Writer: Shinzo Miyagi. Album: Lullaby For The Moon: Japanese Music For Koto And Shakuhachi.
Plover's Song (Chidori No Kyoku) flac
Yonekawa Megumi. 1990. Japan Pop - Rock. Writer: Yoshizawa Kengyou. Album: So - Koto (Japanese Traditional Music, Vol 6).
Chidori No Kyoku (Khúc Nhạc Thiên Điểu; 千鳥の曲) flac
Ikuta-Ryū. 1997. Instrumental Other. Writer: Yoshizawa Kengyō.