Search and download songs: Chou No Michikusa
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 127

Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm) flac
Kim Nam Linh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Khoái Ý Ân Cừu (快意恩仇) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅).
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Rời Xa Nỗi Buồn (离愁别绪) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Writer: PMMK. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨) flac
Lưu Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁) flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) flac
Ngụy Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
La Văn. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火 flac
Vĩ Trí. Chinese Pop - Rock.
No flac
CLC. 2019. Korean Dance - Remix. Album: No.1 (EP).
Nó flac
Tuấn Vũ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng. Album: Tuấn Vũ Đặc Biệt 4.
Nó flac
Trường Vũ. 2009. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng. Album: Tình Ca Anh Bằng 4.
Nó flac
Trường Vũ. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng. Album: Yêu Tôi Hay Yêu Người.
Nó flac
Tuấn Vũ. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng. Album: Nó....
Nó flac
Tuấn Vũ. 1988. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng. Album: Tuấn Vũ - Đặc Biệt 4.
Nợ flac
Phương Trinh Jolie. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Liêu Hưng.
No flac
DBSK. 2008. Japan Pop - Rock. Album: T.
No flac
Gustavo Cerati. 2005. Other country Pop - Rock. Writer: Shakira;Lester Mendez. Album: Fijación Oral Vol.1.
NO flac
Meghan Trainor. 2016. English Pop - Rock. Writer: Meghan Trainor;Jacob Kasher. Album: Bravo Hits 93.
Nó flac
Nhật Tiến. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng.
Nó flac
Tuấn Anh. 1987. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng. Album: Nhạc Về Nguồn: Gió Đưa Bụi Chuối Sau Hè (Tape).
No, No, No, No flac
The Sorrows. 1965. English Pop - Rock. Album: My Favourite Hits Of 1965.
Nó flac
Dang Ngoc Tuan. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Bằng.
Nó flac
Huỳnh Phi Tiễn. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đưa Em Vào Hạ.
Nợ flac
Gà Trống Choai. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Phạm Trưởng.
No flac
JTK.. 2021. English Rap - HipHop. Album: No (Single).