×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou No Mori (蝶ノ森)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
132
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Khúc Tiếu Băng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁).
Ly Nhân Sầu (离人愁)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Viên Kiệt.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁).
Một Chút Buồn (几多愁)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sings Teresa Teng Hits (CD 1).
Clown Mask (小丑面具)
flac
Hàn Canh.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hope In The Darkness.
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Nhớ Tới Anh&Mưa Nước Mắt (今夜想起你&泪的小雨).
Hành Trình Cô Đơn (旅愁)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Mạc Sầu Hồ (莫愁湖)
flac
Ice Paper.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Lăng Cửu Can (金陵九歌).
Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派)
flac
Đới Cảnh Diệu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghệ Thuật Trừu Tượng (抽象派) Single.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Kẻ Xấu Xí (丑八怪)
flac
Tiết Chi Khiêm.
Chinese
Pop - Rock.
Little Sheep (Hương Sầu; 鄉愁)
flac
Hou Mu-ren.
2000.
Instrumental
Chinese.
Writer: Pin Yuan;Hou Mu-ren.
Album: Tea Music: Drunk In Tea (Trà Tuý; 茶醉).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Quyện Khách Sầu (倦客愁)
flac
An Cửu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quyện Khách Sầu (倦客愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Lê Hoa Sầu (梨花愁)
flac
Hoa Đồng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Lê Hoa Sầu (梨花愁) (Single).
Yên Sầu Khả Khanh (Yan Chóu Kĕ Qing; 烟愁可卿)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
The Forest In Which You Were (Anata Ga Ita Mori)
flac
Jyukai.
Japan
Pop - Rock.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?) / Senbatsu
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Regular Edition.
Thượng Tiên (上仙) (DJ Trương Trừu Trừu Bản / DJ张抽抽版)
flac
Hoa Đồng.
2017.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thượng Tiên (上仙) (EP).
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?) / Senbatsu
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Special Edition.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?) / Senbatsu
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-A.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-A.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?) / Senbatsu
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-C.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?) / Senbatsu
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-B.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-C.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-B.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?) / Senbatsu
flac
Keyakizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-D.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Type-D.
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Regular Edition.
P.M.Q.F (Potius Mori Quam Foedari)
flac
Belenos.
2006.
France
Pop - Rock.
Album: Chants De Bataille.
Nỗi Buồn Tình Nhạt Nhoà (淡淡的情愁)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm)
flac
Lý Viên Kiệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁)
flac
Đồng An Cách.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑)
flac
Tiết Chi Khiêm.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁)
flac
Hương Lan.
1996.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Quang Trù Chi Gian (觥筹之间)
flac
Nguỵ Đăng Hào.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) (Single).
Hero Chou (Châu Đại Hiệp; 周大侠)
flac
Châu Kiệt Luân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2007 World Tour Concert.
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Cô Ấy Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm)
flac
Kim Nam Linh.
2018.
Instrumental
Chinese.
Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương.
Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Khoái Ý Ân Cừu (快意恩仇)
flac
Lưu Niệm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子)
flac
Trương Huệ Muội.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁)
flac
Ngụy Tân Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live)
flac
Dương Nãi Văn.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Timequake (Live).
«
4
5
6
7
8
»