Search and download songs: Chou No Tobu Suisou (蝶の飛ぶ水槽) (Sainou Mix)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 188

Sen'nen no Dokusouka (d.g.mix) (千年の独奏歌(d.g.mix)) flac
KAITO. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: yanagi-P. Album: THE VOCALOID produced by Yamaha.
Nỗi Buồn Tình Nhạt Nhoà (淡淡的情愁) flac
Lưu Phương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm) flac
Lý Viên Kiệt. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ơn Tình Yêu Đậm Sâu Của Em (谢谢最深爱的你) (CD2).
Circus Clown (Chú Hề Gánh Xiếc; 馬戲小丑) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock.
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sao Trời Lấp Lánh (另一種鄉愁) flac
Hương Lan. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Như Bài Ca.
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) flac
Nguỵ Đăng Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quang Trù Chi Gian (觥筹之间) (Single).
Arashi no Naka no Koi Dakara (嵐の中の恋だから) (RIN Mix) flac
Iida Riho. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Kazuya Nishioka;Yoichi Sakai. Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Rin Hoshizora: Memories with Rin.
Arashi no Naka no Koi Dakara (嵐の中の恋だから) (UMI Mix) flac
Mimori Suzuko. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Kazuya Nishioka;Yoichi Sakai. Album: LoveLive! Solo Live! III from μ's Umi Sonoda: Memories with Umi.
Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) flac
Ngụy Tân Vũ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Mạc Ly Sầu (一抹离愁) (Single).
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (另一种乡愁) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Cô Ta Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD2).
Dáng Dấp Tên Hề (小丑的姿態) (Live) flac
Dương Nãi Văn. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Timequake (Live).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cô Ta Xấu Hơn Em (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu (爱).
Tình Yêu Cùng Nỗi Sầu (爱与哀愁) (Live) flac
Trương Bích Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 3 · Our Song Tập 1 (中国梦之声·我们的歌第三季 第1期).
Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) flac
Hy Lâm Na Y Cao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Sửu Đích Nhãn Lệ (小丑的眼泪) (Single).
世界上最丑陋的男人 (Live) flac
Chu Hồng Nguyên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sing China 2020 EP5 (2020中国好声音 第5期).
Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅) flac
Chước Yêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mảnh Phiển Muộn (一纸惆怅).
Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许) flac
Hoàng Tĩnh Mỹ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Buồn Sâu Thẳm (愁深几许).
Rời Xa Nỗi Buồn (离愁别绪) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Nỗi Buồn Quê Khác (另一种乡愁) flac
Lôi Đình. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Tồn Tại (存在).
Mạc Sầu - Điệp Luyến Hoa (莫愁 - 蝶恋花) flac
Trương Lộ Lộ. 2008. Instrumental Chinese. Album: Oán Hồ - Thê Khấp (怨胡·凄泣).
Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁) flac
Đồng An Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Và Nỗi Buồn (愛與哀愁).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Record Golden Classics (娛樂金禧經典) (CD2).
Melancholy Of A Noisy Girl (騒がし乙女の憂愁) flac
PMMK. 2007. Instrumental Japanese. Writer: PMMK. Album: Little Busters! Original Soundtrack (CD1).
Vân Sầu Vũ Hận (云愁雨恨) flac
Lưu Tâm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Khuynh Thế Cẩm Lân Cốc Vũ Lai OST (倾世锦鳞谷雨来 网剧原声带).
Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮) flac
Kỳ Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thu Hề Sầu Hề (秋兮愁兮).
Mưa Bụi Tình Sầu (雨丝·情愁) flac
Tú Linh. Chinese Pop - Rock.
Hero Chou (Châu Đại Hiệp; 周大侠) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: 2007 World Tour Concert.
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Cô Ấy Xấu Hơn Tôi (她比我丑) flac
Trần Tuệ Lâm. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Red (New + Best Collection) (CD2).
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Ly Nhân Sầu (离人愁) (Nhạc Đệm) flac
Kim Nam Linh. 2018. Instrumental Chinese. Writer: Lý Viên Kiệt;Tiểu Tiểu Vũ Mộc;Lưu Húc Dương. Album: Ly Nhân Sầu (离人愁) (EP).
Khoái Ý Ân Cừu (快意恩仇) flac
Lưu Niệm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Lệnh (山河令 网剧音乐原声大碟) (OST).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJcandy Mix Quảng Tràng Vũ Bản / DJcandy Mix广场舞版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Càng Yêu Càng Sầu (天天爱日日愁) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
La Văn. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) flac
Phạn Tư Tư. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) flac
Dĩ Đông. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nỗi Phiền Muộn Nhân Gian (人间惆怅客) (Single).
Thiên đường không tìm thấy; 愛與愁 & 過火 flac
Vĩ Trí. Chinese Pop - Rock.
Lánh Nhất Chủng Hương Sầu (Địch Tử) (Lìng Yi Zhǒng Xiang Chóu (Dí Zi); 另一种乡愁 (笛子)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Bamboo.
The Day Without A Cigarette (Mei You Yan Chou De Ri Zi; 沒有煙抽的日子) flac
Trương Huệ Muội. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: A-mei Live In Concert 1998 Prelude (妹力四射演唱會提前先聽版).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJcandy Mix Quảng Tràng Vũ Bản / DJcandy Mix广场舞版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Mix flac
Dennis Sheperd. Vietnamese Pop - Rock.