×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chou
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
235
Artists
7
Không Xua Được Nỗi Buồn (挥不去的情愁)
flac
Lãnh Mạc.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD3.
Một Kiếp Duyên Một Kiếp Sầu (一世情缘一世愁)
flac
Trần Thuỵ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Khó Ngủ (夜难寐).
Mưa Bụi Tình Sầu (Trời Còn Mưa Mãi; 雨丝·情愁)
flac
Đàm Vịnh Lân.
Chinese
Pop - Rock.
Phượng Các Ân Cừu Vị Liễu Tình (凤阁恩仇未了情)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Thanh Niên Chí Lớn Không Cần Phải Lo Lắng (少年壮志不言愁)
flac
Lưu Hoan.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Anh Rất Xấu Nhưng Rất Dịu Dàng (我很丑可是我很温柔)
flac
Tào Cách.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 2).
右肩の蝶 (Migikata no Chou) / Butterfly of the/on Your Right Shoulder
flac
Kagamine Len (Kagamine Rin).
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nori-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. 鏡音リン・レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalogemini feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋) / DJ Thẩm Niệm Bản (DJ沈念版)
flac
Phạn Tư Tư.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sầu Tỏa Thanh Thu (愁锁清秋).
Ganbare Ganbare Chou Ganbare (頑張れ頑張れ超頑張れ) (Remix)
flac
Leona Shishigami.
2022.
Japan
Dance - Remix.
Album: History: (EP).
Mưa Thu Sầu Nhớ Anh (多雨的秋想你的愁)
flac
Hứa Lệ Tịnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2022 Của Tôi (我的2022).
Beyond Ugly Your Judgmental Heart (你丑得象是脏话)
flac
Lý Hữu Đình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: If Only You Could Love Me (如果你也爱我就好了).
Chou to Hana to Kumo (蝶と花と蜘蛛; Butterfly and Flower and Spider)
flac
Kagamine Len.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Polkadodge.
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Roku-chou Nen to Ichiya Monogatari (六兆年と一夜物語)
flac
BanG Dream!.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girls Band Party! Cover Collection Vol.4.
Evening Sun Sorrow Pinwheel (Yuhi Aishu Kazaguruma; 夕日哀愁風車)
flac
Chatmonchy.
2005.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Chatmonchy Has Come.
Chou HAPPY SONG (Single ver.) (超HAPPY SONG) (Berryz Kobo×°C-ute)
flac
℃-ute.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: °COMPLETE SINGLE COLLECTION (Regular Edition) - Disc6.
Vịt Con Xấu Xí Vui Vẻ (快樂醜小鴨)
flac
Trần Bách Cường.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò Vài Phút (陳百強與你幾分鐘的約會).
Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味)
flac
Lão Phàn Cách Vách.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tuổi Trẻ Không Biết Đến Tư Vị Buồn Đau (少年不识愁滋味) (Single).
Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁)
flac
Mạc Khiếu Tỷ Tỷ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Một Nỗi Buồn Cô Đơn (爱是一缕寂寞的愁) (Single).
Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁)
flac
Nhậm Hạ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Cô Đơn Và Nỗi Buồn Thầm Lặng (寂寞的酒无言的愁) (Single).
Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁)
flac
Tô Đàm Đàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bao Nhiêu Chua Xót Bao Nhiêu Sầu (多少心酸多少愁) (Single).
Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁)
flac
Lý Tiểu Bối.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Chặng Ôn Nhu Nửa Đời Sầu (一程温柔半生愁) (Single).
Chou no Enbukyoku (蝶々円舞曲; Waltz of the Butterfly)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
English.
Album: Polkadodge.
Anh Rất Xấu Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很醜可是我很溫柔)
flac
Triệu Truyền.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Anh Rất Xấu, Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很丑,可是我很温柔) (Live)
flac
Hàn Hồng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Thù Nhạc Thiên Dương Châu Sơ Phùng Tịch Thượng Kiến Tặng (酬乐天扬州初逢席上见赠)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Những Bài Thơ Ở Trường Trung Học Cơ Sở (昕融唱诗词 初中篇) (三) (EP).
Chỉ Sanh Hoan Hỉ Bất Sanh Sầu (Zhi Sheng Huan Xi Bu Sheng Chou; 只生欢喜不生愁)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Chết Cũng Không Buông Tay Là Điều Rất Khờ Dại (死不放手其實很醜)
flac
Hải Sinh.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chết Cũng Không Buông Tay Là Điều Rất Khờ Dại (死不放手其實很醜) Single.
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
Anh Rất Xấu, Nhưng Anh Rất Dịu Dàng (我很丑,可是我很温柔)
flac
Triệu Truyền.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đàn Ông Của Thế Kỷ (Shi Ji Nan Ren; 世纪男人) (CD1).
Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁) / DJHouse Bản (DJHouse版)
flac
Hoàng Tĩnh Mỹ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhất Lưỡng Tương Tư Nhị Lưỡng Sầu (一两相思二两愁).
Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我)
flac
Yến Thê.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我) (Single).
Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我)
flac
Yến Thê.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Không Cần Phải Dành Thời Gian Để Yêu Em (你大可不必抽空来爱我) (Single).
Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (DJ Thẩm Niệm Bản / DJ沈念版)
flac
Hoa Đồng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Tàn Gây Nỗi Buồn Ly Biệt (花谢惹离愁) (EP).
«
1
2
3
4
5
»