Search and download songs: Chuột Yêu Gạo
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 37

KOUKETSU NA KOKOROZASHI (高潔な志) flac
Tatsuya Kato. 2017. Instrumental Japanese. Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada. Album: DISC 2 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Làm Thế Nào (怎么搞) flac
Hùng Tử Kỳ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Toàn Tích Hùng Tử Kỳ (全析 熊梓淇).
糟糕,没甜起来 flac
Mịch Nhã Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Hạnh Phúc Trong Tầm Tay OST (幸福,触手可及! 电视剧原声带).
Tự Làm Cao (自命清高) flac
Ông Tử Minh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm · Tri (感·知).
Tự Làm Cao (自命清高) flac
Ông Tử Minh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cảm · Tri (感·知).
Nói Lời Tạm Biệt (说告别) flac
Lưu Nghiêu Nghiêu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nói Lời Tạm Biệt (说告别) (Single).
Cây Kem Nhỏ (小雪糕) flac
Dụ Đãi Hoàn Nhĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cây Kem Nhỏ (小雪糕) (Single).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Vọng Cổ) flac
Lệ Thuỷ. 2001. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Hoàng Thi Thơ;Vọng Cổ;Loan Thảo. Album: Tiếng Hát Minh Vương & Lệ Thuỷ: Gạo Trắng Trăng Thanh.
Takane No Ringo (高嶺の林檎) flac
NMB48. 2014. Instrumental Japanese. Album: Takane No Ringo (高嶺の林檎) (Single).
Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香) (Live) flac
Châu Kiệt Luân. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 2010 The Era Concert.
Sơn Chi Cao (山之高) flac
Đổng Trinh. 2016. Chinese Pop - Rock.
Mẹ Ngồi Sàng Gạo (Tân Cổ) flac
Minh Vương. 2002. Vietnamese Bolero. Writer: Nhạc;Bắc Sơn;Vọng Cổ;Thế Châu. Album: Tiếng Hát Minh Vương 2: Ơn Nghĩa Sinh Thành (Tân Cổ).
Ngọn Đồi Trên Cao (高岗上) flac
Vũ Diệc Văn. 1996. Instrumental Chinese. Album: Phượng Hoàng Bay Lượn (The Pair Fly Together; 凤凰于飞).
Hut Cakes Regga (热蛋糕鬼) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD2).
Takane No Ringo (高嶺の林檎) flac
NMB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜) Type M.
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75) flac
Nguyễn Hữu Thiết. Vietnamese Bolero. Writer: Hoàng Thi Thơ.
Chờ người nơi ấy (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. Vietnamese Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
Kokuhaku no Junban (告白の順番) flac
Nogizaka46. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kaerimichi wa Toomawari Shitaku Naru (帰り道は遠回りしたくなる) Type-C.
Tự; Thông Báo (序; 告白) flac
Boy Story. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: I=U=WE: Tự (I=U=WE: 序).
TV Commercials (電視廣告) flac
Dương Thích An. 2019. Instrumental Chinese. Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Trăng Lên Cao (月儿高) flac
Pikachu Đa Đa. 2020. Instrumental Chinese. Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Đêm Tỏ Tình (告白之夜) flac
Dụ Ngôn Gia. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Tỏ Tình (告白之夜) (Single).
Free My Love (让爱高飞) flac
Châu Bách Hào. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Free My Love (让爱高飞) (Single).
Siêu Nhân Gao (DJ Hùng Chivas Remix) flac
DJ Hùng Chivas. 2015. Vietnamese Dance - Remix.
Confessing Balloons (告白氣球) flac
Châu Kiệt Luân. 2016. Chinese Pop - Rock. Writer: Châu Kiệt Luân;Phương Văn Sơn. Album: Jay Chou's Bedtime Stories (周杰倫的床邊故事).
Fragrant Rice (Hương Gạo; 稻香) flac
Châu Kiệt Luân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Capricorn.
Bay Càng Cao (飞得更高) flac
Uông Phong. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 10 Chinese Old Song - CD3.
Mộng Cao Nguyên (梦高原) flac
Ô Lan Thác Á. 2016. Chinese Pop - Rock.
Nghe Tiếng Gió Gào (听风啸) flac
Huỳnh Tông Trạch. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Niên Thần Thám Địch Nhân Kiệt OST (少年神探狄仁杰).
Kokuhaku Rival Sengen (告白ライバル宣言) flac
Sana. 2015. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Suki ni Naru Shunkan wo. (好きになるその瞬間を。).
Sai & Kou (最&高) (Extended Mix) flac
Kyary Pamyu Pamyu. 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Nakata Yasutaka. Album: Ii Suta (良すた).
After The Confession (告白の後) flac
Taro Iwashiro. 2003. Instrumental Korean. Album: Memories Of Murder OST.
Hankou Yokokujou (犯行予告状) flac
Haneoka Kei. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Haneoka Kei. Album: Tsukimonogatari Music Collection II.
Don't Start Now (Chợ Gạo minishow) flac
Bùi Lan Hương. English Pop - Rock. Album: Bùi Lan Hương (Chợ Gạo minishow).
The Winter Light (冬日告白) flac
Chu Chính Đình. 2018. Instrumental Chinese. Album: The Winter Light (冬日告白).
Trăng Lên Cao (月儿高) flac
Pikachu Đa Đa. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trăng Lên Cao (月儿高) (Single).
Mr. Van Gogh (梵高先生) flac
Ngô Đại Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mr. Van Gogh (梵高先生) (Single).
Itomori Koukou (糸守高校) flac
RADWIMPS. 2016. Instrumental Japanese. Album: Kimi no Na wa (君の名は。).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Tân Cổ) flac
Lệ Thuỷ. Vietnamese Bolero. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Tân Cổ Giao Duyên 9 - Em Bé Quê (Pre 75).
Đội Gạo Đường Xa (Vọng Cổ) flac
Hữu Phước. Vietnamese Bolero. Writer: Kiên Giang. Album: Cải Lương - Mục Liên Thanh Đề (Pre 75).
Hò Giã Gạo (Chant Of Pounding Rice) flac
Thu Hằng. 1995. Vietnamese Bolero. Album: Music From Vietnam, Vol 2: The City Of Hue.
Tibetan Plateau (青藏高原) flac
Rong Zheng. 2005. Instrumental Chinese. Album: Chinese Bamboo Flute.
Run Away (远走高飞) flac
Lâm Ức Liên. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Lâm Ức Liên (属于我的林忆莲精选) (CD1).
Quá Khó Xử (太难搞) flac
By2. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: 16 Tuổi Vị Thành Niên (NC16; 16未成年).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75) flac
Duy Khánh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ. Album: Tuyển Tập Dĩa Nhựa 45 Vòng Phần 24 (Pre 75).
Takane no Ringo (高嶺の林檎) flac
NMB48. 2014. Japan Pop - Rock. Album: Sekai no Chuushin wa Osaka ya 〜 Namba Jichiku 〜 (世界の中心は大阪や〜なんば自治区〜).
Gạo Trắng Trăng Thanh (Pre 75) flac
Duy Khánh. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Thi Thơ.
Kogane no kōatsu (黄金の高圧) flac
Tatsuya Kato. Instrumental Japanese. Album: Fate/kaleid liner Prisma☆Illya 2wei Herz! OST (Disc 1).
Saa Ikou! (最高!(さあ行こう!)) flac
Poppin'Party. 2018. Instrumental Japanese. Album: Double Rainbow/Saa Ikou! (二重の虹/最高!).