×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Chun's Crisis
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
493
Nhạc tết 春風吹呀吹
flac
M-Girl.
Chinese
Pop - Rock.
Xuân Thủy Dao (春水谣)
flac
Tống Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xuân Thủy Dao (春水谣).
Tam Xuân Tự (三春序)
flac
Phù Sinh Mộng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Xuân Tự (三春序) (Single).
Lễ Hội Xuân (春时集)
flac
Tiểu Khúc Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lễ Hội Xuân (春时集) (Single).
Thanh Xuân Phú (青春赋)
flac
Lưu Vũ Hân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Phú (青春赋) (Single).
Nhạc tết 新春對一對
flac
四千金.
Chinese
Pop - Rock.
Tuý Xuân Phong (醉春风)
flac
Vương Tuệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuý Xuân Phong (醉春风) (Single).
Đạp Xuân Hành (踏春行)
flac
Nhân Y Đại Nhân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạp Xuân Hành (踏春行).
Dance Of Youth 青春舞曲
flac
Lei Ting.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Time When I Am Missing You (2022 Version).
Mùa Xuân Đến (春去来)
flac
Ai U Luân Tử.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 2022 · Mùa Xuân Đến (貳零貳貳·春去来) (Single).
Lộng Xuân Sinh (哢春生)
flac
Tư Tư Dữ Phàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lộng Xuân Sinh (哢春生) (Single).
Đạo Xuân An (道春安)
flac
Long Hổ LH.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đạo Xuân An (道春安) (Single).
Seishun Jidai (青春時代)
flac
Alice (アリス).
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Folk Utanenkan 1973.
Khi Xuân Tới (春来时)
flac
Yếu Bất Yếu Mãi Thái.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Lai Chẩm Tinh Hà OST (春来枕星河 影视原声带) (EP).
Youth Planet (青春地球)
flac
A Lai (ARAY).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Youth Planet (青春地球) (Single).
Mùa Du Xuân (春游季)
flac
Phó Tiểu Viễn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Du Xuân (春游季) (EP).
Tân Xuân Dao (新春谣)
flac
Pig Tiểu Ưu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Xuân Dao (新春谣) (Single).
Tam Xuân Tự (三春序)
flac
Phù Sinh Mộng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Xuân Tự (三春序) (Single).
Lập Xuân (立春) (伴奏)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Lập Xuân (立春) (Single).
Mùa Du Xuân (春游季)
flac
Phó Tiểu Viễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Du Xuân (春游季) (EP).
Spring Scenery Garden (春色满园)
flac
FOX Hồ Thiên Du.
2021.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Rule The Roost (称雄) (EP).
Đạo Xuân An (道春安)
flac
Long Hổ LH.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đạo Xuân An (道春安) (Single).
Xuân Phong Thiếp (春风帖)
flac
Vân Phi Phi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Phong Thiếp (春风帖) (Single).
Xuân Phong Chẩm (春风枕)
flac
Dĩ Đông.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đan Xen Thơ Văn Chương Một (交错诗 篇章一).
Xuân Nhật Dao (春日谣)
flac
Trần ah..
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xuân Nhật Dao (春日谣) (Single).
Tham Xuân Viễn Hành (Tàn Chun Yuăn Xíng; 探春远行)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Thán Tức Đích Nguyên Xuân (Tàn Xí De Yuán Chun; 叹息的元春)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tur Mee Chun Chun Mee Krai (เธอมีฉัน ฉันมีใคร)
flac
Da Endorphine.
2016.
Other country
Pop - Rock.
Album: Tur Mee Chun Chun Mee Krai (เธอมีฉัน ฉันมีใคร) (Single).
S-S
flac
N-M-D production.
Instrumental
English.
Writer: N-M-D production.
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (Chūn Jiāng Huā Yuè Yè; 春江花月夜)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Tuyết San Xuân Hiểu (Xuě Shān Chūn Xiǎo; 雪山春晓)
flac
Quần Tinh.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Xuân Thành Cô Hạc (Chūn Chéng Gū Hè; 春城孤鹤)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Six Having And Nothing (Lục Hữu Lục Vô; 六有六无).
春雨里洗过的太阳 / Chun Yu Li Xi Guo De Tai Yang
flac
Vương Lực Hoành.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Open Fire CD2.
S-S-S-Saturday
flac
Bowling For Soup.
2011.
English
Pop - Rock.
Album: Fishin' For Woos.
Xuân Noãn Nông Thiện (Chūn Nuǎn Nóng Chán; 春暖农禅)
flac
Vu Na.
2011.
Instrumental
Chinese.
Writer: Vu Na.
Album: Unstained Lotus (Liên Tâm Bất Nhiễm; 莲心不染).
The Age of Innocence (Chun Zhen Nian Dai; 纯真年代)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Phiêu Lạc Đích Nghênh Xuân (Piao Luò De Yíng Chun; 飘落的迎春)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Tích Xuân Tác Hoạch (Xí Chun Zuò Huà; 惜春作画)
flac
Miao Xiaozheng.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: 12 Girl of The Red Chamber.
S・S・S
flac
MY FIRST STORY.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: S・S・S.
Xuân Bất Vãn / 春不晚 (相思版)
flac
Văn Nhân Thính Thư / 闻人听書_.
Chinese.
Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春)
flac
A YueYue.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Lý Phùng Xuân (故里逢春) / Cover Ác Ác (原唱:喔喔).
Hành Chí Xuân Thâm (行至春深)
flac
Hàn Tiêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hành Chí Xuân Thâm (行至春深).
Thanh Xuân Quần Vợt (青春大满贯)
flac
Hồ Hạ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Gắng Lên, Thiếu Niên! OST (奋斗吧,少年! 影视原声碟) EP.
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令)
flac
Anh Cửu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hằng Chiếu.
Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋)
flac
Ngô Nhược Hy.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuổi Xuân Vô Thường (無常春秋).
Đông Qua Xuân Đến (冬去春来)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Xuân Giang Hoa Nguyệt Dạ (春江花月夜)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Chiết Giang Trung Quốc.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 3 - Favourite Music.
Kinh Hoa Xuân Mộng (京華春夢)
flac
Uông Minh Thuyên.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Audiophile Chinese Movie (CD2).
Tạm biệt Thanh Xuân (再见青春) (Live)
flac
Đàm Tinh.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Uông Phong.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Mùa 5 (歌手 2017 Season 5) - Ep 1.
Công Viên Thơ Mộng (田园春梦)
flac
Từ Tiểu Phượng.
1976.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bảo Tiêu (保镳).
«
6
7
8
9
10
»