×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Cocoro (Shozan-Ji)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
158
Vãn Tập (晚集)
flac
Châu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vãn Tập (晚集) (Single).
Miracle (奇迹)
flac
6:66.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Miracle (奇迹) (Single).
Mùa Mưa (雨季)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Mưa (雨季) (Single).
Sân Bay (机场)
flac
Tào Dương.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quy Định Tình Cảnh (规定情境).
北极光
flac
ly trach nghieu.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 北极光.
Mùa Mưa (雨季)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Mưa (雨季) (Single).
青い季節に
flac
Fuki Commune.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Fuki Commune.
Album: Welcome! (FLAC).
Giao Thoa (交集)
flac
Zkaaai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giao Thoa (交集) (Single).
Mark You (标记)
flac
Vương Thiên Qua.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mark You (标记) (Single).
Tích Mộc (积木)
flac
Viên Lị Viện.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tích Mộc (积木) (Single).
Mark You (标记)
flac
Vương Thiên Qua.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mark You (标记) (Single).
Vãn Tập (晚集)
flac
Châu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vãn Tập (晚集) (Single).
Thái Cực (太极)
flac
Chu Điển Áo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Cực (太极) (Single).
Tri Kỷ (知己)
flac
Lưu Tích Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Cực Cảnh (极境)
flac
Lạc An.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cực Cảnh (极境) (Single).
僕らの季節
flac
JO1.
Japan.
Mùa Mưa (雨季)
flac
Bất Thị Hoa Hoả Nha.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Mưa (雨季) (EP).
Kiro (季路)
flac
Aimer.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Chikyugi (地球儀) (Single).
Cực Quang (极光)
flac
Ngô Diệc Phàm.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Writer: Ngô Diệc Phàm.
Album: Cực Quang (极光) (Single).
Gửi Lời (寄语)
flac
Ần Tử Nguyệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Quy Tứ Thời Ca OST (凤归四时歌OST).
Bất Ki (不羁)
flac
Ngũ Âm JW.
2019.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Bất Ki (不羁).
Tâm·Cơ (心·机)
flac
Uông Tiểu Mẫn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Kiseki (軌跡)
flac
Roselia.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Opera of the wasteland.
Ji-Eun's Sunset
flac
City Girl.
2018.
Instrumental
English.
Writer: City Girl.
Album: Neon Impasse.
Tâm·Cơ (心·机)
flac
Uông Tiểu Mẫn.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Douki (動機)
flac
Shimazaki Haruka.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Tsugi no Ashiato (次の足跡).
Clock (Tokei; 時計)
flac
Itsuwa Mayumi.
1989.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Itsuwa Mayumi.
Album: New Best Selection.
Quên (忘记)
flac
Diêu Bối Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Kyuushamen (急斜面)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sorezore no Isu (それぞれの椅子)
.
Tâm·Cơ (心·机)
flac
Uông Tiểu Mẫn.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm·Cơ (心·机).
Hoa Tàn (花祭)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
めぐる季節
flac
Various Artists.
2012.
Instrumental
Korean.
Album: Ghibli Piano Collection CD3.
Thái Cực (太极)
flac
Đặng Vĩ Tiêu.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Shire Music Greatest Hits Vol.9 - Empty Dream.
Mokugekisha (目撃者)
flac
Team A AKB48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Team A 6th Stage: Mokugekisha (目撃者) Studio Recordings Collection.
Tế Hoa (花祭)
flac
Du Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Bản Thân (自己)
flac
Coco Lee.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Best Of My Love.
Ashitakasekki (アシタカせっ記)
flac
All That Jazz.
2010.
Instrumental
Japanese.
Album: Ghibli Jazz 2 (ジブリ・ジャズ2).
Senpuuki (扇風機)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boku Dake no Kimi ~Under Super Best~ (僕だけの君~Under Super Best~).
Tiếp Tục (继续)
flac
Lưu Đức Hoa.
1999.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love In The World (人间爱).
Ky Quan (机关)
flac
Ediq.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Mặc Minh Kỳ Diệu.
Album: Thiên Mệnh Phong Lưu (天命风流).
Kageroh (Gokuraku-Ji)
flac
Kitaro.
2003.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.1.
Crystal Field (Byoudoh-Ji)
flac
Kitaro.
2005.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.2.
Thuỷ Triều (激流)
flac
Vuơng Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Vương Phi (菲常精选) (Disc B).
Thuỷ Triều (激流)
flac
Vương Phi.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Everything.
Flow (Dainichi-Ji)
flac
Kitaro.
2003.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.1.
Mùa Mưa (雨季)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Why Do I Always Hurt.
Đổi Mùa (換季)
flac
Hoàng Lệ Linh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: All The Best.
Nen (Jizo-Ji)
flac
Kitaro.
2003.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Sacred Journey Of Ku-Kai, Vol.1.
Miracle (奇蹟)
flac
BoA.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: BoA Winter Ballad Collection 2014.
Kiseki (軌跡)
flac
Roselia.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Opera of the wasteland.
«
5
6
7
8
9
»