×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Commitment (Yue Ding; 約定)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
7
Trăng Tròn (月滿)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Beyond (超越)
flac
Daveed.
2008.
Instrumental
English.
Tsukiwarawa (月童)
flac
TAM.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Air Violin.
Moonlight (Gekkou; 月光)
flac
Chihiro Onitsuka.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: One Of Pillars: Best Of Chihiro Onitsuka 2000-2010.
Shitsugetsu (失月)
flac
Hatsune Miku.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yoshihi.
Album: Re-rising.
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vu Mông Lung.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Minh Nguyệt Từng Chiếu Giang Đông Hàn (明月曾照江东寒 影视原声带) (OST).
Huy Nguyệt (辉月)
flac
Tây Bì Sĩ.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Huy Nguyệt (辉月) (Single).
Đối Nguyệt (对月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đối Nguyệt (对月) ("秦时明月世界"Tần Thời Minh Nguyệt Thế Giới OST) (Single).
Tả Nguyệt (写月)
flac
Hàn Thanh Thanh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tả Nguyệt (写月) (Single).
Tháng Bảy (七月)
flac
Lý Lâm Thước.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tháng Bảy (七月) (Single).
Vui Sướng (喜悦)
flac
An Nguy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Yakusoku Tower (約束タワー)
flac
Starlight Kukugumi.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shoujo☆Kageki Revue Starlight Best Album (少女☆歌劇 レヴュースタァライト ベストアルバム) [Disc 1].
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Ánh Trăng (月色)
flac
Trương Tiểu Địch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月色) (Single).
Yakusoku (約束)
flac
Roselia.
2022.
Instrumental
Japanese.
Album: BanG Dream! Roselia Instrumental Collection 1.
Vượt Giới (越界)
flac
Vương Cự Tinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vượt Giới (越界) (Single).
Samidare (五月雨)
flac
Soshi Sakiyama.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Samidare (五月雨) (From The First Take) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Đúng Hẹn (如约)
flac
Tô Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đúng Hẹn (如约) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lưu Tư Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Địa Huyền Nhạc (天地玄樂) (EP).
Hẹn Hò (约会)
flac
Lạc Lôi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hẹn Hò (约会) (Single).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hoắc Hàm Lôi Rea.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Khang Định ấn Tượng (Kang Dìng Yìn Xiàng; 康定印象)
flac
Zhao Cong.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: New Talks Of Pipa.
Sẽ Có Em (Definitely Want You; Yao Ding Ni; 要定你)
flac
Ngôn Thừa Húc.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Meteor Rain (Mưa Sao Băng; 流星雨).
Sơn Đính Hắc Cẩu Huynh (Shān Dǐng Hēi Gǒu Xiōng; 山顶黑狗兄)
flac
You Xue-zhi.
2005.
Instrumental
Chinese.
Chẩm Nguyệt (枕月)
flac
KeyKey.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẩm Nguyệt (枕月).
月夜の泣き蟲
flac
Aki.
2018.
Japan
Dance - Remix.
Writer: V.A.
Truy Nguyet (追月)
flac
Hồ Ngạn Bân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca (太歌).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hứa Nguỵ Châu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hứa Nguỵ Châu.
Album: Ánh Sáng (光).
Ánh Trăng (月光)
flac
Hồ Ca.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên (天外飞仙).
Trăng Rằm (望月)
flac
Trương Học Hữu.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Học Hữu.
Album: Platinum Collection (CD 1).
Moon (Tsuki; 月)
flac
Juniel.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Juniel.
Album: Juni.
Mikazuki (三日月)
flac
Hayley Westenra.
2012.
English
Pop - Rock.
Writer: Hayley Westenra.
Album: The Best Of Hayley Sings Japanese Songs.
Ánh Trăng (月光)
flac
Lý Ngọc Cương.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoa Sen (莲花).
Oborozukiyo (おぼろ月夜)
flac
Ikuro Fujiwara.
2009.
Instrumental
Japanese.
Album: Beautiful Holiday (素敵な休日) CD2.
Đêm Trăng (月夜)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: One Go.
Final: 幸せな约束だ
flac
Vanros Kloud.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Reflection (镜夜).
Thu Nguyệt (秋月)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1973.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Kozuki (紅月)
flac
IA.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Darvish-P.
Album: IA THE WORLD ~刻~ (Koku).
Nguyệt Quang (月光)
flac
Vương Tâm Lăng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Áo Cưới Thiên Quốc (天國的嫁衣) Original Soundtrack.
Tsukiakari (月明)
flac
Whispered.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: Metsutan - Songs of the Void.
Tước Dược (雀跃)
flac
Nhậm Nhiên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tước Dược (雀跃).
Minazuki (水無月)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc1.
Gesshoku (月食)
flac
Hanafugetsu.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hanafugetsu.
Album: Ame ga Aketara (2014).
Tháng Bảy (七月)
flac
Từ Bỉnh Long.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Nguyệt Xuất (月出)
flac
Song Sênh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nguyệt Xuất (月出).
Ánh Trăng (月光)
flac
Tần Tiêu Hiền.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng (月光) (Single).
Vượt Rào (越界)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vượt Rào (越界) (Single).
«
6
7
8
9
10
»