Search and download songs: Court no Ue de Korekara mo
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 473

Mơ Ước Có Anh (做个有你的梦) flac
Hoa Dục Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mơ Ước Có Anh (做个有你的梦) (Single).
Màu Sắc Của Những Giấc Mơ (梦的色彩) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Ký Mùa Hè (夏日日记) (EP).
No No Stranger (不要陌生人) flac
Various Artists. 2003. Instrumental Chinese. Album: Thiên Hạ Đệ Nhất Ocarina (天下第一陶笛) (CD1).
Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (DJ Thẩm Niệm Remix / DJ沈念Remix) flac
Hoa Đồng. 2021. Instrumental Chinese. Album: Lặng Lẽ Rời Xa (默默的逃离) (EP).
The Court Of The Crimson King flac
King Crimson. 1969. English Pop - Rock. Writer: King Crimson. Album: In The Court Of The Crimson King.
The Court Of The Crimson King flac
King Crimson. 2004. English Pop - Rock. Writer: King Crimson. Album: In the Court of the Crimson King.
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛) flac
Lý Hoành Nghị. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Ký Ức Của Giấc Mơ (梦中的回忆) flac
Từ Tiểu Phượng. 1976. Chinese Pop - Rock. Album: Bảo Tiêu (保镳).
Đường Về Giấc Mơ (梦的途中) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Đôi Cánh Ước Mơ (梦的翅膀) flac
Lưu Tích Quân. Chinese Pop - Rock. Album: Vườn Hoa Tình Yêu (爱情花园).
Giấc Mơ Sắc Màu (梦想的颜色) (Live) flac
Vương Hồng Ân. 2015. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Hồng Ân. Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Chung kết.
Hình Dáng Thật Sự (最真的模样) flac
Trần Tuệ Lâm. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Anh Yêu Lắm (爱你爱的).
Dare ni mo Iwanai de (誰にも言わないで) / Shirai Kotono flac
AKB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Tenshi wa Doko ni iru? (天使はどこにいる?) (Type-A) - EP.
Đôi Mắt Của Giấc Mơ (梦的眼睛) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Donna ni Suki de Ite mo (どんなに好きでいても) / Cheka flac
Last Idol. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Suki de Suki de Shouganai (好きで好きでしょうがない).
Dare ni mo Iwanai de (誰にも言わないで) / Shirai Kotono flac
AKB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Tenshi wa Doko ni iru? (天使はどこにいる?) (Type A).
Giấc Mơ Lúc Ban Đầu (最初的夢想) flac
KBShinya. Chinese Pop - Rock.
Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) flac
Ngôn Song. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) (Single).
Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) flac
Ôn Dịch Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngôi Sao Trên Sa Mạc (沙漠里的星) (Single).
Giấc Mơ Nho Nhỏ (小小的梦想) flac
Trương Bác Luân shigiYK. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
Hoàng Hôn Mobius (莫比乌斯的日落) flac
Diêu Sâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Không Cần Trả Lời (不必回答) (EP).
Hình Dạng Của Giấc Mơ (梦的形状) flac
Lưu Tư Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hình Dạng Của Giấc Mơ (梦的形状) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) flac
Kim Ngư. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
U Mặc Chủ Đề (幽默主题) flac
Trần Trí Dật. 2009. Instrumental Chinese. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Lá Thư Của Những Giấc Mơ (梦的信笺) flac
Trần Thuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lá Thư Của Những Giấc Mơ (梦的信笺) (Single).
Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) flac
Lão Ngô Phúc Hắc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiểu Ngầm Tương Phản (相反的默契) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) flac
Ngôn Song. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thủy Mặc Phương Đê (水墨芳堤) (Single).
Màu Sắc Của Những Giấc Mơ (梦的色彩) flac
Húc Nhuận Âm Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhật Ký Mùa Hè (夏日日记) (EP).
Kimi mo Yume de Tonda Koto ga Arudarou (Original Karaoke) flac
Tanimoto Takayoshi. 2020. Instrumental Japanese. Album: Career along.
Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) flac
YangYang. 2022. Instrumental Chinese. Album: Máy Bay Giấy Mơ Ước (梦的纸飞机) (Single).
Tứ Đại Cảnh (Vietnamese Court Of Hue) flac
Việt Hồng. 2007. Instrumental Vietnamese. Album: Tiếng Đàn Tranh (The Sound Of Tranh).
5 Minutes Before Court (開廷5分前) flac
mothy. 2011. Instrumental Japanese. Album: EVILS COURT.
Du Lịch Đến Giấc Mơ (梦的旅航) flac
Cúc Tịnh Y. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Du Lịch Đến Giấc Mơ (梦的旅航) ("恋与制作人"Mr Love: Queen's Choice OST) (Single).
Trò Chơi Của Giấc Mơ (梦的游戏) flac
Phùng Đề Mạc. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Vũ Tịnh;Hồ Ba;DACH;Sunday;Trịnh Lai Quân. Album: Trò Chơi Của Giấc Mơ (梦的游戏).
Đường Phố Cô Đơn (寂寞的街道) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Lâu Đài Của Ước Mơ (梦的堡垒) flac
Tưởng Giao Gia. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Tưởng Dao Gia. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Lonely Caffeine (寂寞的咖啡因) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Lý Do Cô Đơn (寂寞的自由) flac
Various Artists. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Mùa Hoa Cô Đơn (寂寞的花季) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD17).
Mùa Cô Đơn (寂寞的季节) flac
Nhậm Tuyết Thần. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Time Remember (追忆时光) (Vol.1).
Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Hơi Thở Vừa Chạm Đến (觸摸的氣息) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Âm Thầm Chúc Phúc (沉默的祝福) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Bong Bóng Giữa Hè (盛夏的泡沫) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Giấc Mơ Màu Cam (橙色的梦) flac
Tăng Bái Từ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你) flac
Ngai Ngai Phá. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你) (Single).
Thời Điểm Hiu Quạnh (寂寞的时候) flac
Ngô Thanh Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Trộm / Thời Điểm Hiu Quạnh (窥/寂寞的时候) (Single).