×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dazai Osamu wo Yonda ka? (太宰治を読んだか?)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
30
Làm Sao Để Yêu (DJ Linh Ka Remix)
flac
Hari Won.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Nguyễn Hồng Thuận.
Ái Đích Tạp Bang (愛的卡幫)
flac
Trương Học Hữu.
1985.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Smile.
Người Lạ Ơi! (Tiếng Nhật); 誰か…; Dare ka...
flac
Vietnam kun.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Châu Đăng Khoa.
Kisetsu ka ゙kunta ゙ke o kaeru (季節が君だけを変える)
flac
Boøwy.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Boøwy The Best “Story” (Disc 2).
Mou Mori e Kaerou ka? (もう森へ帰ろうか?)
flac
Keyakizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Glass wo Ware! (ガラスを割れ!) Regular Edition.
Michi wa Naze Tsuzuku no ka? (off-vocal)
flac
SKE48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Sansei Kawaii! (Theater Edition).
Bong Bóng Cà Phê (咖啡冒泡)
flac
Sầm Ninh Nhi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nothing is Under Control.
Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Monica)
flac
Tống Tiểu Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Monica) (Single).
Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡)
flac
Chử Thần Thiến.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tạm Biệt Monica (再见莫妮卡) (Single).
Kimi to Doko ka e Ikitai (Tsubame Senbatsu)
flac
HKT48.
Japan
Pop - Rock.
Giấc Mơ Của Quasimodo (卡西莫多的梦)
flac
Doãn Dục Khác.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Mơ Của Quasimodo (卡西莫多的梦) (Single).
Tôi (我)
flac
Tô Vận Doanh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Hàn.
Tsuduki wo
flac
salyu x salyu.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: s(o)un(d)beams.
Ai wo Komete Hanataba wo
flac
Superfly.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Superfly.
Kokoro Wo Komete Hanataba Wo
flac
Southern All Stars.
2000.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ballad 3 ~the album of LOVE~ (CD2).
Tôi Yêu Tôi (Wo Ai Wo; 我愛我)
flac
Tiêu Á Hiên.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Ready (我愛我).
Em (我)
flac
Thái Y Lâm.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Muse.
我恋
flac
Ren Chong G.
1997.
Korean
Pop - Rock.
Album: Original Best of Best.
Wo Ha
flac
The Chemical Brothers.
2015.
Instrumental
English.
Album: Born In The Echoes (Japanese Edition).
Tôi (我)
flac
Trương Quốc Vinh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Passion Tour (張國榮熱情演唱會) (CD2).
Kokoro Wo Komete Hanataba Wo
flac
Southern All Stars.
1996.
Japan
Pop - Rock.
Album: Young Love.
Mirai wo
flac
Maiko Fujita.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Futari no Kare.
「Hikari wo」
flac
Yano Tatsumi.
2007.
Instrumental
Japanese.
Album: Ultraman Tiga COMPLETE ''TIGA'' EDITION [Disc 3] -Ultraman Tiga THE FINAL ODYSSEY- MUSIC COLLECTION.
我去2000年
flac
Phác Thụ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Đường Bình Dị.
Kisu Wo
flac
Jun Togawa.
2009.
Japan
Pop - Rock.
Album: Teichiku Works: Jun Togawa 30th Anniversary [CD1].
渦巻ハナビ
flac
Kaai Yuki.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Album: Anticyclone (アンチサイクロン).
Me (我)
flac
Trương Thiều Hàm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: ?.
I (Shi Wo; 是我)
flac
Quách Phú Thành.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Absolute (Tuyệt Đối; 绝对).
Gashagasha (我者我者)
flac
Haneoka Kei.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Haneoka Kei.
Album: Owarimonogatari Music Collection II.
Tôi Là Tôi (我是我的)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm Xúc Thứ 7 (第七感).
Anh Yêu Em (我爱我)
flac
Lục Hổ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nếu Paris Không Vui Vẻ OST (如若巴黎不快乐).
Ai wo Kataru Yori Kuchizuke wo Kawasou
flac
Acid Black Cherry.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Recreation 3.
Kimi wo Mamotte, Kimi wo Aishite
flac
Sambomaster.
2012.
Japan
Pop - Rock.
我记得我爱过
flac
Hà Nhuận Đông.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Tôi Có Lòng (我我我我我有胸部)
flac
I Love U Boyz.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Sự Vĩnh Hằng Của Cassini (卡西尼的永恒)
flac
Ngô Quý Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Sự Vĩnh Hằng Của Cassini (卡西尼的永恒)
flac
Ngô Quý Phong.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Gió Mùa Hạ (夏日季风) (EP).
Cà Phê Đợi Một Người (咖啡在等一个人)
flac
Châu Huệ Mẫn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cafe Waiting Love OST (等一个人咖啡).
Scarborough Fair (斯卡布罗集市; 往事如昔)
flac
Huang Jiang Qin.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Erhu What Favor.
Một Ly Cà Phê Đến Trời Sáng (一杯咖啡到天亮)
flac
Vương Tranh.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: We Are All Good Children (我们都是好孩子).
Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) (Type-A).
Sennen no Dokusou ka (A Thousand-Year Solo; 千年の独奏歌)
flac
KAITO.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: yanagi-P.
Album: VOCALOID BEST from Nico Nico Douga【Blue】(VOCALOID BEST from ニコニコ動画【あお】).
Thời Gian Của Một Ly Cafe (一杯咖啡的时间)
flac
Lâm Chí Dĩnh.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Một Chút (去走走).
Michi wa Naze Tsuzuku no ka? (道は なぜ続くのか?) (Aichi Toyota Senbatsu)
flac
SKE48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sansei Kawaii! (Theater Edition).
Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Chú Mèo Trốn Trong Tách Cà Phê (躲进咖啡杯里的猫)
flac
Hạ Uyển An.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chú Mèo Trốn Trong Tách Cà Phê (躲进咖啡杯里的猫).
Trư Chi Ca (猪之歌) (Acappella Ver / 阿卡贝拉版)
flac
Hương Hương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thoải Mái (梦释然) (EP).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ Danh Long Bản / DJ名龙版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (DJ A Trác Bản / DJ阿卓版)
flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Giang Hồ Quái Ca (江湖怪咖) (EP).
Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) / Senbatsu
flac
NGT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sekai wa Doko Made Aozora na no ka? (世界はどこまで青空なのか?) Special Edition - EP.
«
6
7
8
9
10
»