×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: De Yang Gatal Gatal Sa Remix
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
460
Ngũ Ca Chăn Dê (五哥放羊)
flac
Đồng Lệ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đối Thoại 11: Đồng Lệ Cùng Đàn Tranh (对话11-童丽与古筝).
Sói Đội Lốt Cừu (披着羊皮的狼)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Chinese Old Song.
Sói Đội Lốt Cừu (披著羊皮的狼)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The 40th Anniversary: Ngân Hà Tuế Nguyệt (銀河歲月).
Vầng Dương Đẹp Nhất (最美的太阳)
flac
Trương Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Album: One Chance.
Mặt Trời Nho Nhỏ (小小的太阳)
flac
Trương Vũ.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Tốt Của Đàn Ông (男人的好) (CD 2).
Sunshine In The Shower (骤雨中的阳光)
flac
Tằng Lộ Đắc.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: V.Music The Greatest Hits.
Mặt Trời Trong Tim (心中的太阳)
flac
Lưu Hoan.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Nhẹ Mông Cổ (蒙古小夜曲).
Two Dreams Are Same (同样的两个梦)
flac
Twins.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trainee Cupid.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Sói Đội Lốt Cừu (披着羊皮的狼)
flac
Trịnh Nguyên.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 1).
Unstoppable Sun (擋不住的太陽)
flac
Viêm Á Luân.
Chinese
Pop - Rock.
Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ánh Mặt Trời (我是阳光的).
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳)
flac
Tôn Lộ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Yuuhi Wo Miteiru Ka (夕阳下的约定)
flac
SNH48.
2014.
Instrumental
Chinese.
Album: UZA (呜吒) (SNH48 5th Single).
Tình Yêu Cháy Bỏng (火一样的爱)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Mặt Trời Đẹp Nhất (最美的太阳)
flac
Bạch Cử Cương.
Chinese
Pop - Rock.
Diện Mạo Của Tôi (我的模样)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thay Đổi (改变).
Ngũ Ca Chăn Dê (五哥放羊)
flac
Vương Hạo.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Trong Mùa Đó 7 (那个季节里的歌七).
Mặt Trời Trong Trái Tim (太阳的心)
flac
BeYond.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm 5 Năm Thành Lập Cinepoly.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Dương Mịch.
2016.
Instrumental
Chinese.
Hình Dáng Thật Sự (最真的模样)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Anh Yêu Lắm (爱你爱的).
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Trương Kiệt.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thập (拾).
The Sea Of Love (爱情的海洋)
flac
Lâm Anh Bình.
2005.
Instrumental
Chinese.
Album: Art Of Guzheng: The Moon Over My Heart (Vol.4).
Hoàng Hôn Sau Cơn Mưa (雨後的夕陽)
flac
Lý Dực Quân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Listen (苓聽).
Niềm Tin Ban Đầu (最初的信仰) (Live)
flac
Sa Bảo Lượng.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Liveshow Niềm Tin Ban Đầu (The Initial Belief; Liveshow 最初的信仰).
Lạc Lối Của Cừu Non (迷途的羔羊)
flac
An Tử.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nghe Thấy, Trông Thấy (听见,看见).
Một Đêm Khác (不一样的夜晚)
flac
Châu Hoa Kiện.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Càng Chờ Đợi, Càng Hy Sinh (期待更多付出更多).
Mặt Trời Nhỏ Bé (小小的太阳)
flac
Vương Khải.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoạ Ngoại Âm (画外音).
Làm Sao Để Yêu (怎样去爱)
flac
Thiệu Vũ Vi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cú Đấm Ngọt Ngào OST (甜蜜暴击 影视原声带).
Radio Zhou Xuan Announcement; Hua Yang De Nian Hua
flac
Zhou Xuan.
2000.
Instrumental
English.
Album: In the Mood for Love (OST).
YOUIKU IN DE NO HIBI (養育院での日々)
flac
Tatsuya Kato.
2017.
Instrumental
Japanese.
Writer: Tatsuya Kato;Q-MHz;Kengo Minamida;h-wonder;Tamaru Yamada.
Album: DISC 1 - Shuumatsu Nani Shitemasu ka? Isogashii Desu ka? Sukutte Moratte Ii Desu ka? Original Soundtrack: Aoi Kioku.
Cung Dưỡng Ái Tình (爱的供养)
flac
Hà Thịnh Minh (何晟铭).
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Người Giống Như Tôi (像我这样的人)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
一个戏精的自我修养
flac
Various Artists.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Mặt Trời Đẹp Nhất (最美的太阳) (Live)
flac
Trương Kiệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Cát Ninh.
Album: Produce 101 China - Tập 1 (Live Album).
Ánh Dương Đẹp Nhất (最美的太阳)
flac
Trương Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe! Bài Hát Của Chúng Ta (听!我们的歌).
Giăng Buồm Ra Khơi (扬起的帆)
flac
A Vân Ca.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giăng Buồm Ra Khơi (扬起的帆) (Single).
Ở Tuổi Này (這樣的年紀)
flac
Châu Hoa Kiện.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Ánh Trăng Vẫn Thế (一样的月光) (Live)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
Người Giống Như Tôi (像我这样的人)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Ngày Bình Thường (平凡的一天).
Cũng Là Một Dạng (一样的是)
flac
Lý Giai Vi.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: About Jess (相反的是) (Regular).
Đại Dương Xanh (蓝色的海洋)
flac
Joysaaaa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Dương Xanh (蓝色的海洋) (Single).
Tư Thế Tốt Nhất (最好的模样)
flac
Mộng Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Thế Tốt Nhất (最好的模样) (Single).
By Your Side (阳光的陪伴)
flac
Dương Vân Tình.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: How‘s The Weather Today? (天气:晴).
Đến Được Thái Dương (得到太阳)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đến Được Thái Dương (得到太阳) ("风犬少年的天空 "Bầu Trời Của Thiếu Niên Phong Khuyển OST) (Single).
Mặt Trời Trong Tim (心中的太阳)
flac
Ô Lan Đồ Nhã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mặt Trời Trong Tim (心中的太阳) (Single).
Mặt Trời Của Em (我的太阳)
flac
Tư Nam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lương Ngôn Tả Ý (良言写意 电视原声音乐专辑) (OST).
Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊)
flac
Hàm Đại Tiên Nhi.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Địa Ngục Không Đóng Cửa (地狱不打烊) (Single).
Vầng Dương Đẹp Nhất (最美的太阳)
flac
Nặc Ngôn.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sáng Tạo Doanh 2021 Tập 1 (创造营2021 第一期下).
Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子)
flac
Hồ Tạp Tạp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dáng Vẻ Của Cô Ấy (她的样子) (Single).
«
1
2
3
4
5
»