Search and download songs: Deilig Er Jorden (Norway)
Search songs, artists or lyrics

Er Hin Gullna Stjarna Skýjar Slóðar Rennr Rauð flac
Árstíðir Lífsins. 2002. Other country Pop - Rock. Album: Saga á tveim tungum II: Eigi fjǫll né firðir.
Dạo Quanh Tình Yêu (绕爱而行) flac
Tam Thúc Thuyết. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dạo Quanh Tình Yêu (绕爱而行) (Single).
Gió Xuân Tháng Hai (二月春风) flac
Ân Tử Huệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gió Xuân Tháng Hai (二月春风) (Single).
Vì Tôi Mà Đến (因我而来) flac
La Gia Tuấn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vì Tôi Mà Đến (因我而来) (Single).
Vì Người Mà Đến (为你而来) flac
Viên Á Duy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Vì Người Mà Đến (为你而来) flac
Viên Á Duy. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令) flac
Anh Cửu. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Hằng Chiếu. Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Đêm Thứ Mười Hai (第十二夜) flac
Uông Tô Lang. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
That Good Good (有點兒意思) flac
Luhan. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Reloaded 1.
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿) flac
Trác Y Đình. Chinese Pop - Rock.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿) flac
Kimi. 2014. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Hi.
Thổ Nhĩ Kỳ Xanh (蓝色土耳其) flac
Châu Truyền Hùng. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Những Bông Hoa Đó (那些花兒) flac
Vương Tuấn Khải. Vietnamese Pop - Rock.
Kimi no Dai-ni shou (君の第二章) flac
AKB48. 2015. Japan Pop - Rock. Album: Bokutachi wa Tatakawanai (僕たちは戦わない).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强) flac
Various Artists. 2011. Instrumental Chinese. Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Nam Nhi Vô Lệ (男儿无泪) flac
Viên Văn Kiệt. Chinese Pop - Rock.
Year Three, Class Two (三年二班) flac
Châu Kiệt Luân. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Ye Hui Mei (葉惠美).
Staple Stable × Futakotome (二言目) -DJ MASAKARI Mushup- flac
Senjyogahara Hitagi (CV: Saitou Chiwa). 2017. Japan Dance - Remix. Writer: Kousaki Satoru;Lời;meg rock. Album: monogataRemix (物語〉MIX.
Hai Bên Đồng Ruộng (泽田研二) flac
Lâm Tử Tường. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Trịnh Quốc Giang;G. Costa. Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Love Of The Women (女兒情) flac
Cung Nguyệt. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tứ Đại Danh Trứ.
When You Live For Love (为爱而活) flac
Trương Thiều Hàm. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Trương Thiều Hàm.
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔) flac
Lý Kiện. 2015. Instrumental Chinese. Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
My Second Self (第二个自己) flac
Dương Thừa Lâm. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: My Other Self (任意門).
Đi Ngược Chiều Gió (逆风而起) flac
Mãn Văn Quân. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Bờ (彼岸).
Nước Mắt Phụ Nữ (女儿泪涟) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Chân Hoàn Kiếm Hiệp Truyện (甄嬛传原声大碟).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2005. Instrumental Chinese. Album: One Go.
Vì Giấc Mộng Mà Điên Cuồng (为梦而狂) flac
Quan Triết. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Loneliness (为梦而狂).
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) flac
Vương Phi. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: 32 Bài Hát Chọn Lọc Từ Năm 89 Đến 97 (89-97 32首精选) (Disc A).
Không Trẻ Con Nữa (不再儿嬉) (Rock Version) flac
Vương Phi. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Dỗ Ngọt Chính Mình (讨好自己).
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Chen Yue. 2000. Instrumental Chinese. Album: Colour Of Chinese Clarinet.
Nhị Tuyền Ánh Nguyệt (二泉映月) flac
Huang Jiang Qin. 2002. Instrumental Chinese. Album: Surinamese Minor.
Wong Fey Hung (男儿当自强) flac
Henry Chúc. English Pop - Rock. Album: Second Chinese Edition.
The Last Waltz (最后的华尔兹) flac
Bandari. 2005. Instrumental Chinese. Album: Original Nature Pure Tour - CD3 Spray.
Fjörbann Var Mér Alltaf Við Hlið Er Ófriðr Kom Upp flac
Árstíðir Lífsins. 2012. Other country Pop - Rock. Album: Vápna Lækjar Eldr.
Không Bệnh Mà Chết (无疾而终) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Sao Trời Thứ Hai (第二星空) flac
Trần Tử Tình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sao Trời Thứ Hai (第二星空) (Single).
Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢) flac
Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sinh Ra Để Chiến Thắng (生而为赢) (Single).
Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) flac
Vương Thất Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) (Single).
Bắt Đầu Từ "Tôi" (因“我”而起) (Live) flac
Lưu Diệu Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Theo Đuổi Giấc Mơ (「循梦」LIVE音频 ).
Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) flac
GAI. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thiên Long Thập Nhị Môn (天龙十二门) (Single).
加贝尔湖畔 - Bờ hồ Baikal flac
Tháp Tư Khẳng. Chinese Pop - Rock.
Gió Thổi Bên Tai (风过耳边) flac
Lý Hành Lượng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Muôn Mặt Cuộc Sống (生活万岁 电视原声带) (OST).
Nhị Thập Nhất Nhật Phú (二十一日赋) flac
Nhất Khỏa Tiểu Thông Trương Hiểu Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nhị Thập Nhất Nhật Phú (二十一日赋).
The Love Of The Women 女儿情 flac
Fu Na 付娜. 2004. Instrumental Chinese. Album: Melody Of Lights On Fishing Boats 渔光曲.
Lựa Chọn Thứ Hai (第二选择) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lựa Chọn Thứ Hai (第二选择) (EP).
Biết Khó Mà Lui (知难而退) flac
Mạnh Phàm Minh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Biết Khó Mà Lui (知难而退) (Single).
Lặp Đi Lặp Lại (周而复始) flac
Ngô Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lặp Đi Lặp Lại (周而复始) (Single).
Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) flac
Dương Mịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) ("花儿与少年第四季"Divas Hit the Road S4 OST) (Single).
Không Hẹn Mà Gặp (不期而遇) flac
Lý Kiện. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Lúc Nào Là (无时无刻).