×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dejlig Er Jorden
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
7
Tình Không Thành (爱而不得)
flac
Trịnh Diệc Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Không Thành (爱而不得) (Single).
Nữ Nhi Thường (女儿裳)
flac
Thiện Nhạc Phủ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Thường (女儿裳).
Tâm Hoa Nhi (心花儿)
flac
Chước Yêu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tâm Hoa Nhi (心花儿) (Single).
Trái Tim Con Gái (女儿心)
flac
A Lỗ A Trác.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Con Gái (女儿心) (Single).
Hai Mươi Ba Mươi (二三十)
flac
Lý Vinh Hạo.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lý Vinh Hạo.
Album: Lý Vinh Hạo (李荣浩).
Ngẫu Nhiên (偶尔) (Piano Session Live)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: G.E.M.X.X.X.Live CD2.
Con Chim Nhỏ (小小鸟儿)
flac
Trần Hồng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Con Chim Nhỏ (小小鸟儿) (Single).
Tiểu Niên Nhi (小年儿)
flac
Tôn Nhất Nhất.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiểu Niên Nhi (小年儿) (Single).
Năm Thứ 12 (第十二年)
flac
Hà Đồ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Năm Thứ 12 (第十二年) (Single).
Hormone Deviation (荷尔蒙偏差)
flac
Trà Liễu Liễu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hormone Deviation (荷尔蒙偏差) (Single).
Chuyện Của Cha (事儿爹)
flac
Húc Nhuận Âm Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chuyện Của Cha (事儿爹) (Single).
Tâm Hoa Nhi (心花儿)
flac
Chước Yêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tâm Hoa Nhi (心花儿) (Single).
Con Chim Nhỏ (小小鸟儿)
flac
Trần Hồng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Con Chim Nhỏ (小小鸟儿) (Single).
Y Mạt Nhĩ (伊帕尔)
flac
Châu Tử Chân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Mạt Nhĩ (伊帕尔) (Single).
Bướm Bay Khắp Trời (蝶儿蝶儿满天飞)
flac
Cao Thắng Mỹ.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Để Lại Mười Năm (流金十载).
Kỳ Tử (Nhị Hồ) (Qí Zi (Èr Hú); 棋子(二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Thuỷ Thượng Nhân (Nhị Hồ) (Shuĭ Shàng Rén (Èr Hú); 水上人 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Plum.
Cười Tươi Như Hoa (脸儿微笑花儿香)
flac
Đặng Lệ Quân.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Trên Sông (水上人).
Bak Þitt Er Sem Rennibraut: Bústadavegurinn Er Fáviti Megamix (Eftir Músikvat)
flac
Múm.
2005.
Instrumental
Other.
Album: Friends Of The Random Summer.
Awariguli (阿瓦尔古丽) & Jierla (吉尔拉) (Live)
flac
Lạp Đan Châu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
Ái Tương Tuỳ (Nhị Hồ) (Ài Xiāng Suí (Èr Hú); 爱相随 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Bamboo.
Khuôn Mặt Tươi Cười Của Menger (脸儿微笑梦儿香)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD22).
Nam Nhân Đương Tự Cường (Nán Ér Dang Zì Qiăng; 男儿当自强)
flac
Fu Na.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Zheng Xin Qing Ge (筝心情歌) - Tranh Tâm Tình Ca.
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二)
flac
Tỉnh Lung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Là Y, Hai Là Hai (医是医二是二 影视剧原声带) (OST).
Bướm Bay Đầy Trời (蝶儿蝶儿满天飞)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Hảo Nam Nhân (Nhị Hồ) (Hǎo Nán Rén (Èr Hú); 好男人 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Moon Reflection In The Er Quan (Nhị Tuyền Ánh Nguyệt; 二泉映月)
flac
John Herberman.
2008.
Instrumental
Chinese.
Writer: John Herberman.
Album: China: A Romantic Journey (中国:浪漫之旅; Trung Quốc:Lãng Mạn Chi Lữ).
The Only Way (Bu Er Fa Men; 不二法门)
flac
Trương Huệ Muội.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Regardless (Bu Gu Yi Qie; 不顾一切).
Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡))
flac
Various Artists.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music - Orchid.
Vì Người Mà Đến (为你而来)
flac
Viên Á Duy.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Vì Người Mà Đến (为你而来)
flac
Viên Á Duy.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Vì Người Mà Đến (为你而来) ("梦回大清"Mộng Hồi Đại Thanh OST) (Single).
Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令)
flac
Anh Cửu.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hằng Chiếu.
Album: Thập Nhị Hòa Xuân Lệnh (十二和春令).
Đêm Thứ Mười Hai (第十二夜)
flac
Uông Tô Lang.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khắc Chế Hung Tàn (克制凶猛).
That Good Good (有點兒意思)
flac
Luhan.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Reloaded 1.
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿)
flac
Trác Y Đình.
Chinese
Pop - Rock.
Con Yêu Đi Đâu Thế (宝贝去哪儿)
flac
Kimi.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Hi.
Thổ Nhĩ Kỳ Xanh (蓝色土耳其)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Những Bông Hoa Đó (那些花兒)
flac
Vương Tuấn Khải.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kimi no Dai-ni shou (君の第二章)
flac
AKB48.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bokutachi wa Tatakawanai (僕たちは戦わない).
Nam Nhi Đương Tự Cường (男儿当自强)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bí Kíp Âm Nhạc Võ Hiệp Điện Ảnh Trung Hoa: Đối Quyết (对决).
Nam Nhi Vô Lệ (男儿无泪)
flac
Viên Văn Kiệt.
Chinese
Pop - Rock.
Year Three, Class Two (三年二班)
flac
Châu Kiệt Luân.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ye Hui Mei (葉惠美).
Staple Stable × Futakotome (二言目) -DJ MASAKARI Mushup-
flac
Senjyogahara Hitagi (CV: Saitou Chiwa).
2017.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Kousaki Satoru;Lời;meg rock.
Album: monogataRemix (物語〉MIX.
Hai Bên Đồng Ruộng (泽田研二)
flac
Lâm Tử Tường.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Quốc Giang;G. Costa.
Album: Lâm Tử Tường: Lựa Chọn Chân Tình (林子祥:真情精选).
The Love Of The Women (女兒情)
flac
Cung Nguyệt.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tứ Đại Danh Trứ.
When You Live For Love (为爱而活)
flac
Trương Thiều Hàm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trương Thiều Hàm.
Bên Hồ Baikal (贝加尔湖畔)
flac
Lý Kiện.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Pháp Sư Vô Tâm (Original Motion Picture Soundtrack).
My Second Self (第二个自己)
flac
Dương Thừa Lâm.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Other Self (任意門).
Đi Ngược Chiều Gió (逆风而起)
flac
Mãn Văn Quân.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Bờ (彼岸).
«
5
6
7
8
9
»