×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dema Ga Ge Gi Go Gu
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
130
Cô Độc (孤獨)
flac
Flumpool.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim 2014.
Emergency Exit (비상구)
flac
Shinhwa.
1998.
Korean
Pop - Rock.
Album: Resolver.
Drowned Valley (溺れ谷)
flac
Yasunori Mitsuda.
1999.
Instrumental
Japanese.
Writer: Yasunori Mitsuda.
Album: Chrono Cross Original Soundtrack.
Kodoku Guitar (孤独ギター)
flac
NMB48.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Boku Igai no Dare ka (僕以外の誰か) [Type-A+Type-B+Type-C+Type-D].
Cô Đơn (孤独)
flac
Đặng Tử Kỳ.
2020.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Cô Đơn (孤独) (Single).
Hành Cô (行孤)
flac
Tạp Tu Rui.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hành Cô (行孤).
Cốc Vũ (谷雨)
flac
Triệu Phương Tịnh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cốc Vũ (谷雨) (Single).
Dripping Sanity (禁錮)
flac
Vincent Yang.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Devotion (還願) (Original Soundtrack).
Biến Cố (變故)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Cô Sa (孤沙)
flac
Tàn Tuyết.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Sa (孤沙) (Single).
Chuyện Xưa (故事)
flac
Lý Nhật Chiêm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Con Trai Tôi Từng Nhớ (我曾记得那男孩 影视剧) (OST).
Mongol 蒙古人
flac
Xie Dongxiao Guqin 謝東笑.
2007.
Instrumental
Chinese.
Album: Lisao 离骚 (2022 Version).
Muôn Đời (万古)
flac
Hứa Tung.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hô Hấp Chi Dã (呼吸之野).
Cô Sa (孤沙)
flac
Tàn Tuyết.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Sa (孤沙) (Single).
Cố Thành (故城)
flac
Chước Yêu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Thành (故城) (Single).
魚の小骨
flac
KOHTA YAMAMOTO.
2019.
Instrumental
Japanese.
Writer: KOHTA YAMAMOTO.
Album: Sign -Houigakusha Yuzuki Takashi no Jiken- Original Soundtrack -Complete Edition-.
Cố Nhân (故人)
flac
Nam Linh Tử.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cố Nhân (故人) (Single).
Cố Chấp (固执)
flac
Ngô Tân Hân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Chấp (固执) (Single).
Bất Chấp (不顾)
flac
Mê Thỏ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bất Chấp (不顾) (Single).
Motto Go! Go! (もっとGo!Go!)
flac
A Pink.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Motto Go! Go! (もっとGo!Go!) (Single).
Go! Go! Let's Go!
flac
E-girls.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: E.G.11 (Disc 2).
Như Xưa (如故)
flac
Trương Bích Thần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Sinh Như Cố (周生如故 影视原声带) (OST).
Cố Mộng (故梦)
flac
Chấp Tố Hề.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Mộng (故梦).
Cô Thành (孤城)
flac
Trần Trác Tuyền.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Độc Cô (独孤)
flac
Kim Sa.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Kiều;Lý Toàn;Hoàng Vũ Hoằng;Kim Đại Châu.
Album: Độc Cô Thiên Hạ OST (独孤天下 电视原声带).
Kiên Quyết (傲骨)
flac
Đàm Vịnh Lân.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The 40th Anniversary: Ngân Hà Tuế Nguyệt (銀河歲月).
Kanpeki Gu-No Ne
flac
Watarirouka Hashiri Tai.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kanpeki Gu-no ne (Fairy Tail Ending 1).
Ngoan Cố (頑固)
flac
Ngũ Nguyệt Thiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: History Of Tomorrow.
Cinderella (灰姑娘)
flac
Chen Yue.
2001.
Instrumental
Chinese.
Mongolian (蒙古人)
flac
Fu Na.
2013.
Instrumental
Chinese.
Album: Impression - The Ink Danqing.
Cố Mộng (故梦)
flac
Luân Tang.
Chinese
Pop - Rock.
Alba Gu Brath
flac
Pimeä Metsä.
2016.
English
Pop - Rock.
Album: No Blood, No Glory.
Cố Thành (故城)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Thành (故城) (Single).
Cô Tửu (孤酒)
flac
Lý Tư Quang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộ Bạch Thủ OST (暮白首 电视剧原声带) (EP).
Vô Tội (无辜)
flac
Dương Phức Y.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Hầu Giang Hạo.
Album: Vô Tội (无辜) (Single).
Fēng Zhī Gǔ
flac
Hayao Miyazaki.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Premium Orgel Of Ghibli (2CD).
Xương Sường (肋骨)
flac
Châu Bút Sướng.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Unlock.
Cốt Đinh (骨钉)
flac
Thời Bất Ngữ Công Tác Thất.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cốt Đinh (骨钉) (Single).
Cốc Vũ (谷雨)
flac
Lý Hân Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hân Dung Hát Hai Mươi Bốn Tiết Khí (昕融唱二十四节气) (EP).
Cô Chú (孤注)
flac
Đàm Duy Duy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Chú (孤注) ("且试天下"Who Rules The World OST) (Single).
Anh Không Là Gu
flac
CM1X.
2021.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Anh Không Là Gu (Single).
孤独 / Kodoku (Solitude)
flac
Okazawa Toshio.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shirakawa Atsushi.
Album: The Place Promised in Our Early Days.
Xem Nhẹ (低估)
flac
Khúc Tiêu Băng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Xem Nhẹ (低估) (Single).
Error (故障了)
flac
Ngụy Gia Oánh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Light In The Night Sky (夜空裡的光).
Kanpeki Gu~no ne
flac
Watarirouka Hashiritai.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Album: Rouka wa Hashiruna !
- Studio Album.
Kaze Ga Kawattayouni (風 が 変わったように)
flac
Anri Kumaki.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kaze Ga Kawattayouni (風 が 変わったように) (Single).
Motto Go! Go! (もっとGo!Go!)
flac
A Pink.
2017.
Instrumental
Japanese.
Album: Motto Go! Go! (もっとGo!Go!) (Single).
Go Việt Nam Go Go
flac
Dương Thuận.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Joseph Kwon.
Album: Go Việt Nam Go Go (Single).
Cô Thành / 孤城
flac
Lạc Tiên Sinh / 洛先生.
Chinese.
Cô Chú (孤注)
flac
Đàm Duy Duy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Chú (孤注) ("且试天下"Who Rules The World OST) (Single).
«
5
6
7
8
9
»