×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Diễm Tình
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
250
Thời Điểm Một Người (一个人的时候)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: AK Trilogy Your Truly Greatest Hits: The Enlightenment (Disc 3).
Hai Điểm Cô Đơn (两点寂寞)
flac
An Hựu Kì.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nói Chuyện Yêu Đương (谈情说爱).
Tuỳ Tiện Nhĩ Điểm (隨便你點)
flac
Cổ Thiên Lạc.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sống Vô Tư (乐天).
Liệt Diệm Hồng Thần (烈焰红唇)
flac
Mai Diễm Phương.
Chinese
Pop - Rock.
Điểm Tỷ Mỗ Quân Thính (點俾某君聽)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1987.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo) (EP).
Thời Điểm Không Có Em (没你的时候)
flac
Lam Tâm Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Không Có Em (没你的时候) (Single).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Cửu Tam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Thời Điểm Không Có Em (没你的时候)
flac
Lam Tâm Vũ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Điểm Không Có Em (没你的时候) (Single).
Chung Điểm Chi Thành (终点之城)
flac
Cao Duệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Điểm Chi Thành (终点之城) (Single).
Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) (Single).
Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别)
flac
Lý Hiểu Mông.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Đặc Biệt Của Anh (你的特别) (Single).
Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo)
flac
Tiểu Lam Bối Tâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hảo Nhất Điểm (好一点) (Don't Emo) (EP).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Cửu Tam.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Đúng Người Đúng Thời Điểm (Freak D Remix)
flac
Thanh Hưng.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Thanh Hưng.
Điểm Cuối Của Màn Đêm (夜的尽头)
flac
Luhan.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: π-volume.2.
Đúng Thời Điểm (对的时间点)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Tiểu Hàn;Lâm Tuấn Kiệt.
Album: Đúng Thời Điểm (对的时间点) Single.
Diễm Xưa; Biển Nhớ; Như Cánh Vạc Bay (Live)
flac
Hồng Nhung.
2007.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Trịnh Công Sơn.
Album: Rơi Lệ Ru Người.
Không Cùng Quan Điểm (DJ AxMa; FT-LanAnh Remix)
flac
Akira Phan.
2015.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Hồ Việt Trung.
Điểm Dừng Chuyến Lưu Lạc (流浪的終點)
flac
Châu Hoa Kiện.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Hoa Kiện;Vương Vi.
Album: Điểm Dừng Chuyến Lưu Lạc (流浪的終點) (EP).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆)
flac
Ngải Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
Điểm Sáng Lượn Quanh (环游光点)
flac
Mục Tuyết.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Sáng Lượn Quanh (环游光点) (Single).
Thời Điểm Khi Gió Thổi (起风的时候)
flac
Chu Hưng Đông.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Trái Tim Em Mỉm Cười (扑通扑通喜欢你 影视原声带) (OST).
Điểm Ca Đích Nhân 2 (Đời Nhạc Sĩ 2) Remix - -
flac
Gia Huy.
Vietnamese
Dance - Remix.
Điểm Đến Mới Thôi (点到为止)
flac
Trương Luân Thạc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xin Chào Kiều An OST (乔安你好 电视剧原声带) (EP).
Điểm Kết Thúc Ban Đầu (最初的终点)
flac
Mộng Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Kết Thúc Ban Đầu (最初的终点) (Single).
Điểm Mặc Lôi Đình (点墨雷霆)
flac
Braska.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Mặc Lôi Đình (点墨雷霆).
Không Có Điểm Đầy Đủ (不用满分)
flac
Trương Phái Phong.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Có Điểm Đầy Đủ (不用满分) (Single).
Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手)
flac
Vương Sa Sa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手) (EP).
Chung Điểm Chi Thành (终点之城)
flac
Cao Duệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chung Điểm Chi Thành (终点之城) (Single).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人)
flac
Hải Lai A Mộc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Thiên Đường Que Diêm (火柴天堂)
flac
Hùng Thiên Bình.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Your Favourite (CD5).
Mashup: Người Từng Thương; Bắt Đầu Là Điểm Dừng
flac
Hee.
Vietnamese
Rap - HipHop.
Writer: RainTee;Endless;Cương TĐ;Lil' S.
Sai Người Sai Thời Điểm ThanhHưng- Duy Tiến Cover
flac
Thanh Hưng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Phi Hoa Điểm Thuý (Tỳ Bà; 飞花点翠)
flac
Lâm Thạch Thành.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD3 - Hán Cung Thu Nguyệt.
Hữu Nhất Điểm Động Tâm (有一点动心)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Đông - Plum.
Điểm Sáng Ngọn Nến (一点烛光)
flac
Trương Học Hữu.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: A Wonderful Music Journey (CD2).
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你)
flac
Từ Mộng Viên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Từ Mộng Viên.
Album: Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你).
Khách Điếm Hồng Trần (红尘客栈)
flac
Various Artists.
2014.
Instrumental
Chinese.
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Trình Jiajia.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你)
flac
Từ Mộng Viên.
2020.
Instrumental
English.
Writer: Từ Mộng Viên.
Album: Kháo Cận (靠近).
Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你)
flac
Từ Mộng Viên.
2020.
Instrumental
Chinese.
Writer: Từ Mộng Viên.
Album: Hữu Điểm Hỉ Hoan Nhĩ (有点喜欢你).
Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手)
flac
Vương Sa Sa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quỳ Hoa Điểm Huyệt Thủ (葵花点穴手) (EP).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Tiểu Nhạc Ca.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Khởi Điểm Tương Phùng (相逢的起点 )
flac
Mâu Dĩ Hân.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候)
flac
Lưu Lãng Đích Đông Tử.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Điểm Tôi 5 Tuổi (五岁的时候).
Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Điểm Kết Thúc Là Anh (终点是你) (Single).
Đường Bá Hổ Điểm Thu Hương 2019 Chi Xuân Phong Diễm (唐伯虎点秋香2019之春风艳)
flac
Hà Hạo Văn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đường Bá Hổ Điểm Thu Hương 2019 OST (唐伯虎点秋香2019 OST).
Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人)
flac
Hải Lai A Mộc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điểm Ca Đích Nhân (点歌的人) (EP).
Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆)
flac
Ngải Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điềm Báo Ngọt Ngào (甜蜜征兆) (Single).
«
6
7
8
9
10
»