Search and download songs: Ding Ding Dong
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 300

Tình Ca Khang Định 2022 (康定情歌2022) (Live) flac
Milk Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Flowers Bloom in Spring EP5 (春天花会开 第5期).
24 Giờ Không Xác Định (24小时不确定) flac
Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: 24 Giờ Không Xác Định (24小时不确定) (Single).
Hoa Đinh Hương (丁香花) (Tân Bản / 新版) flac
Lý Thường Siêu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Đinh Hương (丁香花) (Tân Bản / 新版) (Single).
Ước Định (约定) (Ôn Nhu Bản / 温柔版) flac
Niko Chơi Guitar. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ước Định (约定) (Ôn Nhu Bản / 温柔版) (Single).
Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac
HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
Xingkong xia Yueding (星空下约定) flac
BEJ48 Top 7. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Piggy/Evening Scandal;Lời;Hạ Ninh. Album: Smiling Sunflower (微笑的向日葵) - EP.
I Knew I Love You (注定爱你) flac
Various Artists. 2006. English Pop - Rock. Album: Century Love (Audiophile Music).
Nhất Định Phải Hạnh Phúc (一定要幸福) flac
Trần Tiểu Xuân. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Heartless You (算你狠).
Khang Định Tình Ca (康定情歌) (Live) flac
Đàm Duy Duy. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁) flac
Đào Triết. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁).
Quyết Định Yêu Anh (决定爱你) flac
Vương Dĩnh Kì. Chinese Pop - Rock.
Cung Bảo Kê Đinh (宮保雞丁) flac
Đào Triết. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Chanh Màu Đen (黑色柳丁).
Nở Mày Nở Mặt (丁力扬眉吐气) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD1).
Top Of The World (世界之顶) flac
Vương Phi. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Icchoume Yukimi Shoutengai (一丁目ゆきみ商店街) flac
Hatsune Miku. 2012. Japan Pop - Rock. Writer: yukkedoluce. Album: Kuro Neko to Uchuuchizu (黒猫と宇宙地図).
Ước Hẹn Của Anh (你的约定) flac
Đới Vũ Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhất Kiến Khuynh Tâm OST (一见倾心 电视剧原声带) (EP).
情定你的眉宇間/演奏版 flac
Various Artists. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 女人30情定水舞間 OST.
Định Luật Hô Hấp (呼吸定律) flac
Háo Tử. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Định Luật Hô Hấp (呼吸定律) (Single).
Make A Wish With You (和你约定) flac
HOYO-MiX. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Honkai Impact 3rd - 「Cooking with Valkyries Ⅱ」 (Original Soundtrack).
Quyết Định Muốn Chia Tay (决定要分开) flac
Lâm Tiểu Kha. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quyết Định Muốn Chia Tay (决定要分开) (Single).
Định Nghĩa Thế Tục (世俗定义) flac
Trương Lỗi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Định Nghĩa Thế Tục (世俗定义) (Single).
Xác Định Đúng Sai (定义是非) flac
La Mễ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xác Định Đúng Sai (定义是非) (Single).
Quyết Định Anh Yêu Em (决定我爱你) flac
Từ Vĩ Tường. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quyết Định Anh Yêu Em (决定我爱你) ("基因決定我愛你"DNA Quyết Định Anh Yêu Em OST) (Single).
Mục Tiêu Là Anh (目标锁定你) flac
Nhiếp Khả Dĩ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mục Tiêu Là Anh (目标锁定你) (Single).
Nhàm Chán Vô Cùng (无聊透顶) flac
Trần Dực Mông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhàm Chán Vô Cùng (无聊透顶) (Single).
On And On (Anotha Ding-An Be-An Version) flac
Agnes. 2009. English Pop - Rock. Album: Dance Love Pop (The Love Love Love Edition).
Tình Định Nalati (情定那拉提) flac
Vân Đoá. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Định Nalati (情定那拉提) (Single).
Quy Tắc Ràng Buộc (绑定的规则) flac
Thiên Không Chi Thành Âm Nhạc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nếu Không Nhớ Được Thanh Âm Ấy (如果声音不记得 电影原声带) (OST).
24 Giờ Không Xác Định (24小时不确定) flac
Phi Hành Công Tác Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: 24 Giờ Không Xác Định (24小时不确定) (Single).
Thiết Kế Nhân Vật Đã Định (既定人设) flac
Ngã Thị Tiểu Thôi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiết Kế Nhân Vật Đã Định (既定人设) (Single).
Nhất Định Phải Yêu Em (一定要爱你) flac
cococola. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhất Định Phải Yêu Em (一定要爱你) (Single).
Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Dũng Khí (勇气) (Kiên Định Bản / 坚定版) (Single).
Lãng Mạn Không Giới Hạn (不限定浪漫) flac
Triệu Phương Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lãng Mạn Không Giới Hạn (不限定浪漫) (Single).
Mục Tiêu Là Anh (目标锁定你) flac
Nhiếp Khả Dĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mục Tiêu Là Anh (目标锁定你) (Single).
Ước Định (约定) (Ôn Nhu Bản / 温柔版) flac
Niko Chơi Guitar. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ước Định (约定) (Ôn Nhu Bản / 温柔版) (Single).
I Decided To Stay Brave (Wo Jue Ding Yong Gan Liu Xia Lai; 我决定勇敢留下来) flac
Nhạc Beat. 1991. Instrumental Chinese. Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
A Promise Not Kept (Wu Fa Shi Xian De Yue Ding; 無法實現的約定) flac
V.K. Instrumental Chinese. Album: Our Story -Best of V.K-.
Vạn Vật Sinh - Phiên Bản Tiếng Trung 萨顶顶-万物生(中文版)【有间音乐】 flac
Tát Đỉnh Đỉnh. Vietnamese Pop - Rock.
Hẹn Ước Dưới Gốc Cây Anh Đào (樱花树下的约定) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hẹn Ước Dưới Gốc Anh Đào (樱花树下的约定) (EP).
Dandelion's Promise (Ước Hẹn Bồ Công Anh; 蒲公英的约定) flac
Châu Kiệt Luân. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: On The Run.
Vì Nàng Bình Định Thiên Hạ (为你平定的天下) flac
Lý Kiếm Thanh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Duyên Trong Gió (风中奇缘) (Đại Mạc Dao OST).
Quyết Định Yêu Anh (Decide To Love You; 决定爱你) flac
Từ Nhược Tuyên. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: The Secret To Happiness Is Love.
Ước Hẹn Dưới Bầu Trời Sao (星空下约定) flac
BEJ48. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: BEJ48. Album: Smiling Sunflower (微笑的向日葵).
Hotei Sokudo to Yuuetsukan (法定速度と優越感) / AKB48 Group U-17 Senbatsu flac
AKB48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: 11gatsu no Anklet (11月のアンクレット) (Type E).
Innate Discrepancy (天生不对; 我决定走了 Demo) flac
Fiona Fung. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Sweet Melody.
Làm Sao Định Nghĩa Được Tình Yêu (情凭谁来定错对) flac
Liu Guo Qiang. 2001. Instrumental Chinese. Album: The Magic Of Bamboo I.
Sự Kiện Của Đinh Lực (丁力的求爱事件) flac
Various Artists. 1996. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (CD2).
Hẹn Ước Dưới Gốc Cây Anh Đào (樱花树下的约定) flac
Vượng Tử Tiểu Kiều. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hẹn Ước Dưới Gốc Cây Anh Đào (樱花树下的约定) (Live).
Rời Đi Là Quyết Định Lâu Dài Nhất (离开是最长的决定) flac
Nhậm Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tục Ngữ Nói (俗话说) (EP).