×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Dongji Lian (冬季恋)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
5
Tình Ca 1990 (恋曲1990)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 1 (经典金选1).
Luyến Khúc 1990 (恋曲1990)
flac
Lưu Tử Linh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Sâu Duyên Mỏng (情深缘浅).
Yêu Đơn Phương (单恋)
flac
Quang Lương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuối Tuần Đài Bắc Mưa Rơi (台北下着雨的星期天) (CD2).
Koi Boudou (恋暴動)
flac
HAPPY BIRTHDAY.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Sakaguchi Kisa.
Album: Konya Kimi ga Kowai Yume wo Mimasen you ni (今夜きみが怖い夢を見ませんように).
Mỗi Tình Đầu (初恋)
flac
Trịnh Thiếu Thu.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Cell no Koi (セルの恋)
flac
Yanagi Nagi.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: polyomino.
Yêu Anh (恋上你)
flac
Ần Tử Nguyệt.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
恋人も濡れる街角
flac
Masatoshi Nakamura.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Đầu (初恋) (Live)
flac
Dung Tổ Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 10 (为歌而赞第二季 第10期).
Historical Love (ヒストリック恋心)
flac
Hatsune Miku.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Object N from Star Nayutan (ナユタン星からの物体N).
Tâm Luyến (心恋) (Live)
flac
Vương Huyền.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: "Hạnh Phúc Hợp Gia Hoan" Gala Hội Xuân Đài Truyền Hình Giang Tô 2021 (“幸福合家欢”2021江苏卫视春节联欢晚会).
Pink Lotus ( 粉红莲)
flac
Wu Mengmeng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: The Art Of The Chinese Guzheng (中国古筝艺术).
Holmes (Xing Kong Lian Qu; 星空戀曲)
flac
Đặng Phúc Như.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
My Summer Love (Puno Xia Lian; 僕の夏戀)
flac
V.K.
Instrumental
Chinese.
Album: Our Story -Best of V.K-.
Luyến Luyến Thượng Cổ (恋恋上古)
flac
Đường Sâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Cổ Quyết Trần (千古玦尘 电视剧影视原声带) (OST).
Liên Minh Người Yêu (恋爱者联盟)
flac
Lê Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trọng Tân Xướng Vol.1 (重新唱Vol.1) (EP).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type A).
Yêu Rồi (恋爱啦)
flac
Ngải Thần.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Rồi (恋爱啦).
Kon Nah Mow (狗脸)
flac
China Dolls.
2001.
Other country
Pop - Rock.
Album: Welcome Back China Dolls.
Love Letter (Koibumi; 恋文)
flac
Nagi Yanagi.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Yūto Tonokawa;Shinji Orito.
Album: Rewrite Original Soundtrack (CD3).
Tình Khúc 1990 (恋曲1990)
flac
Du Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Siêu Cấp Giọng Nữ (极致女声 HQCD).
Yasagu Lenka (ヤサグ恋歌)
flac
Kagamine Len.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Lelele-P.
Album: EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. 鏡音リン、鏡音レン (EXIT TUNES PRESENTS Vocalotwinkle feat. Kagamine Rin, Kagamine Len).
Lovers (恋人同士)
flac
Satoru Kosaki.
2012.
Instrumental
Japanese.
Writer: Satoru Kosaki.
Album: Futakotome & Nisemonogatari Music Collection I.
water lily ~Suiren~ (睡蓮)
flac
TOKYO GIRLS' STYLE.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: water lily ~Suiren~ (睡蓮) - EP.
Yêu Anh (恋上你)
flac
Ần Tử Nguyệt.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
Yêu Em (恋上你)
flac
Nichkhun.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Dũng Cảm Tiến Lên Để Yêu Em OST (勇往直前恋上你).
#イルマティック恋愛感情
flac
萌萌熊猫.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: SLOWDOWN.
Yêu Thầm (暗恋) (Live)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Just A Fling (闪恋)
flac
Dương Bạc Ni.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: REMEMBER (EP).
Mối Tình Đầu (初恋)
flac
Vương Dịch Đinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Tình Đầu (初恋) (Single).
Renai Petenshi (恋愛ペテン師)
flac
NMB48 Team N.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Don't Look Back.
Tình Khúc 1990 (恋曲1990)
flac
Bạch Vũ Nặc.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nobelium Said (锘言).
Tình Ca 1990 (戀曲1990)
flac
Vương Nhã Khiết.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Pretty Boy (小白脸)
flac
Tạ Dung Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely.
Gương Mặt Cười (笑脸)
flac
Tạ Đông.
Chinese
Pop - Rock.
Koi Boudou (恋暴動)
flac
HAPPY BIRTHDAY.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Sakaguchi Kisa (坂口美咲).
Album: Koi Boudou (恋暴动)/ DAIKIRAI-DAISUKI.
Renai Petenshi (恋愛ペテン師)
flac
NMB48.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Don't Look Back.
Yêu Rồi (恋爱啦)
flac
Ngải Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Rồi (恋爱啦).
去火星恋爱
flac
Dung Tổ Nhi.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
Renaikanjo (憐哀感情)
flac
MARiA.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Utamonogatari (うたものがたり).
Mối Tình Đầu (初恋)
flac
Hồi Xuân Đan.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mối Tình Đầu (初恋) (Single).
Tình Ca 1990 (恋曲1990)
flac
Lý Mộng Dao.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xé Tình (撕爱) (EP).
Yêu Thầm (暗恋) (Live)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Gió Bụi Lưu Luyến (恋恋风尘)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD1 - Phong (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう)
flac
AKB48.
2020.
Instrumental
Japanese.
Album: Shitsuren, Arigato (失恋、ありがとう) (Type C).
Yêu Rồi (恋爱啦)
flac
Ngải Thần.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Rồi (恋爱啦).
Tình Ca 2012 (恋曲2012)
flac
Lôi Long.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD2.
Yêu Đơn Phương (单恋)
flac
Quang Lương.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lần Đầu Tiên Tự Sáng Tác (第一次个人创作专辑).
Winter Love (冬季恋)
flac
BEJ48 (Team J).
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: BEJ48.
Album: Smiling Sunflower (微笑的向日葵).
Tình Ca 1990 (戀曲1990)
flac
Vương Nhã Khiết.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Queen Of Chanson Melody 2 (小调歌后2).
«
3
4
5
6
7
»