×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Donkey Kong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
11
Kodoku na Hoshizora (孤独な星空)
flac
AKB48.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Album: UZA.
Ngoài Tầm Kiểm Soát (失控)
flac
Ôn Lam.
2015.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Yêu Thương Chính Mình (爱上自己).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Regular Edition].
Taikuu Jikan (滞空時間)
flac
Hanazawa Kana.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Miyakawa Dan.
Album: Opportunity.
Hong Kong No Yoru (香港の夜)
flac
Đặng Lệ Quân.
1977.
Japan
Pop - Rock.
Album: Love Of Small Hometown (ふるさとはどこですか).
Wave From Ancient (时空之波)
flac
Kitaro.
2001.
Instrumental
Other.
Writer: Kitaro.
Album: Ancient (远古).
Phi Trường (空港) (1976 Live)
flac
Đặng Lệ Quân.
1976.
Japan
Pop - Rock.
Album: Shimbashi Concert (新橋演唱會).
Bầu Trời Đó (那片天空)
flac
Trương Ngữ Tiệp.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sao Bắc Đẩu (北极星).
Đêm Hồng Kông (香港之夜)
flac
Lưu Tích Quân.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tích Quân (惜君).
Owari no Nai Sora (終わりのない空)
flac
Motohiro Hata.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: All Time Best Motohiro Hata (All Time Best ハタモトヒロ) - Disc2.
Bầu Trời (Sky; 天空) (Unplugged)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (German Edition).
Bầu Trời (Sky; 天空) (Unplugged)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời (Sky; 天空) (Singapore Edition).
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type C].
Kimi to Ita Sora (君といた空)
flac
Ray.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nakazawa Tomoyuki;Lời;Kawada Mami.
Album: Happy days [Limited Edition] Disc 1.
Kodoku na Aozora (孤独な青空)
flac
Nogizaka46.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Akimoto Yasushi.
Album: Sayonara no Imi (サヨナラの意味) [Type D].
Godzilla Resurrection be / "King Kong vs. Godzilla"
flac
Shiro Sagisu.
2016.
Instrumental
Japanese.
Album: Shin Godzilla Music Collection.
Exhibition Air Battle (エキシビション空中戦)
flac
Hatsune Miku.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Nayutan Seijin.
Album: Object Y from Star Nayutan.
Tatakai e no Kyoufu (戦いへの恐怖)
flac
Matsuyama Yuushi.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Matsuyama Yuushi.
Album: Nihon Animator Mihonichi Original BGM Series 1.
Người Vũ Trụ (太空人)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Vũ Trụ (太空人).
Tee Sud Kong Chan (ที่สุดของฉัน)
flac
2021 Ratri.
2021.
Other country
Pop - Rock.
Album: Tee Sud Kong Chan (ที่สุดของฉัน) (Single).
Jishou To Kuusou (事象と空想)
flac
Nanawoakari.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jishou To Kuusou (事象と空想) (Single).
Không Địch Ngâm (空笛吟)
flac
An Cửu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Địch Ngâm (空笛吟) (Single).
Tình Yêu Trống Rỗng (恋空)
flac
Trạch Điển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Trống Rỗng (恋空) (Single).
Trường An Không (长安空)
flac
Miêu Khoa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường An Không (长安空) (Single).
Xám Xịt (滞空灰色)
flac
Đạt Bất Lục.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Xám Xịt (滞空灰色) (Single).
Giấc Ngủ Trống Rỗng (空眠)
flac
Lâu Nghệ Tiêu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Giấc Ngủ Trống Rỗng (空眠) (Single).
Không Tương Ức (空相忆)
flac
Y Tiếu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Tương Ức (空相忆) (Single).
Không Gian Màu Xám (Huise Kong Jian; 灰色空间)
flac
La Chí Tường.
Chinese
Pop - Rock.
Không San Cô Hạc (Kōng Shān Gū Hè; 空山孤鹤)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Không Hoài Nhược Cốc (Kōng Huái Ruò Gǔ; 空怀若谷)
flac
Quần Tinh.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Sơn Tịnh Thuỷ (空山.静水) (CD1).
Trống Rỗng (空空) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
Phó Hào.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trống Rỗng (空空) (EP).
Hip Hop Air Hostess (Xi Ha Kong Jia; 嘻哈空姐)
flac
Châu Kiệt Luân.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Era.
Không Nạp Vạn Cảnh (Kong Na Wan Jing; 空纳万境)
flac
Wu Na.
2016.
Instrumental
Chinese.
Album: Trà Giới II (茶界) / Zen Tea.
Đi Đến Sao Trời (奔赴星空)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đi Đến Sao Trời (奔赴星空) (Single).
Thời Không Sai Lệch (错位时空) (DJ版)
flac
Ngải Thần.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Thời Không Sai Lệch (错位时空) (EP).
Thời Không Sai Lệch (错位时空)
flac
Giang Bắc Tiên Sinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Không Sai Lệch (错位时空) (Single).
Minh Nhật Tình Không (明日晴空)
flac
Trần Ý Hàm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cửu Lưu Bá Chủ OST (九流霸主 影视原声带) (EP).
Tái Kiến Ngộ Không (再见悟空)
flac
Song Sênh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Tái Kiến Ngộ Không (再见悟空) Single.
Bầu Trời Sao Rơi (坠落星空)
flac
Tiểu Tinh Tinh Aurora.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Sao Rơi (坠落星空).
Bầu Trời Của Lịch Sử (历史的天空)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Bầu Trời Duyên Phận (緣分的天空)
flac
Thang Bảo Như.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.1 (CD2).
Miss Hồng Kông (给香港小姐)
flac
Dương Thiên Hoa.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Vinh Quang Trên Bầu Trời (光辉的天空)
flac
Trịnh Gia Dĩnh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 101 Best Love Songs (101 最愛戀曲) CD6.
Khoảng Trống Của Duyên Phận (空白的缘分)
flac
Liễu Trọng Ngôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Ngắm Bầu Trời Đầy Sao (望星空)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 2 (蜕变2).
Sky Of Suzaku (Suzaku No Sora; 朱雀の空)
flac
Rurutia.
2003.
Japan
Pop - Rock.
Album: Water Forest.
Bầu Trời Của Tôi (我的天空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến NZBZ.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim Gốc Dành Cho Thanh Thiếu Niên.
Không Tâm Niên Hoa (空心年华)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tự Nữ 1 Hào (天字女1号).
Bầu Trời Ước Mơ (梦想天空)
flac
Tôn Yến Tư.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Story, Your Song (CD2).
Đội Chống Khủng Bố (反恐小組)
flac
Tank.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
«
6
7
8
9
10
»