×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Donkey Kong
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
11
Chỗ Khuyết (空缺)
flac
Châu Truyền Hùng.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thổ Nhĩ Kì Xanh (Turkey In Blue; 蓝色土耳其).
Yukizora (雪空)
flac
Sayaka Shionoya.
2014.
Japan
Pop - Rock.
Album: Luna.
Kaoru (薰空)
flac
Chthonic.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Takasago Army (Taiwanese Version).
Soradokei (空時計?)
flac
Nana Mizuki.
2008.
Japan
Pop - Rock.
Album: Starcamp EP.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!).
空腹で恋愛をするな
flac
NMB48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: 難波愛 ~今、思うこと~ [Type-B].
Tinh Không (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Động Càn Khôn OST (武动乾坤 电视原声大碟).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Utusemi (空蝉)
flac
Kagamine Rin.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Hikari Shuuyou.
Album: Amberoid (アンブロイド).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-C.
Aozora (青空)
flac
Nao Matsushita.
2012.
Instrumental
Japanese.
Album: For Me.
King Kong Song
flac
ABBA.
1974.
English
Pop - Rock.
Album: Waterloo (2005 TCSR Boxset - CD2).
Sorairo (空色) (instrumental)
flac
Okazaki Ritsuko.
2001.
Instrumental
Japanese.
Writer: Okazaki Ritsuko.
Album: Kazeiro - Song for Horie Yui (Fruits Basket Image Maxi Single).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Regular Edition.
Vũ Trụ (太空)
flac
Ngô Thanh Phong.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Trụ (太空) Single.
Ngộ Không (悟空)
flac
Đới Thuyên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Lại Chi Thanh Đệ Ngũ Kỳ.
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-D.
Thả Lỏng (放空)
flac
Au.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Lỏng (放空) (Single).
Sora Tobira (空扉)
flac
Nogizaka46.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Jikochuu de Ikou! (ジコチューで行こう!) Type-B.
Thanh Không (青空)
flac
Candy_Wind.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Phất Hiểu Xa Trạm (拂晓车站).
Kuusou kurappu (空想クラップ)
flac
Suehiro Kenichirou.
2016.
Instrumental
Japanese.
Writer: Suehiro Kenichirou.
Album: Re:Zero kara Hajimeru Isekai Seikatsu Special Soundtrack CD 1.
Rõ Ràng (清空)
flac
Mạch Tiểu Đâu.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rõ Ràng (清空) (Single).
空白の書
flac
未来古代楽団 (Kiwako Ashimine).
2016.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Taketeru Sunamori, Miyako Matsuoka.
Album: Grimms Notes Original Soundtrack.
Mortal Love (空杯)
flac
Chu Tinh Tịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mortal Love (空杯) (Single).
Natsuzora (夏空)
flac
XOX.
2020.
Japan
Pop - Rock.
Album: Ever After.
Lơ Lửng (悬空)
flac
Lưu Tâm Nghệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lơ Lửng (悬空) (Single).
Không Xuân (空春)
flac
Bệnh Hữu_ZY.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Xuân (空春).
Sorairo Days (空色デイズ)
flac
Poppin' Party.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: BanG Dream! Girl Band Party! Cover Collection Vol.6 (バンドリ! ガールズバンドパーティ! カバーコレクション Vol.6) [CD 1].
Thời Không (时空)
flac
Tát Đỉnh Đỉnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thời Không (时空) ("拆案2"The Case Solver 2 OST) (Single).
Analog Sky (アナログの空)
flac
ReN.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: ReNBRANDT.
Không Trống (不空)
flac
Lưu Phượng Dao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Trống (不空) (Single).
Sora Uta (空唄;天空之歌) (Instrumental)
flac
Alan.
2008.
Instrumental
Other.
Album: Sora Uta (空唄;天空之歌) (Single).
Giả Vờ Ngốc Nghếch (装憨憨假空空)
flac
Châu Truyền Hùng.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Peu De Mémoire (微凉的记忆).
Trống Rỗng Như Không (空空如也)
flac
Nhậm Nhiên.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trống Rỗng Như Không (空空如也) (Single).
Mừng Hụt / 空欢喜
flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯.
Chinese.
Mất Khống Chế (失控)
flac
Tỉnh Địch Nhi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mất Khống Chế (失控) (Single).
Tình Trống Vắng (空情)
flac
Hàn Tuyết.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Kiều;Đỗ Văn Thị.
Album: Tuý Linh Lung OST (醉玲珑 电视剧原声带).
Soramimi Rock (空耳ロック) / TeamTII
flac
HKT48.
2016.
Japan
Pop - Rock.
Album: Saikou ka yo (最高かよ)
.
Hoshizora☆Destination (星空☆ディスティネーション)
flac
Hanazawa Kana.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Kitagawa Katsutoshi.
Album: Hoshizora☆Destination (Hanazawa Kana 1st Single).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Người Đóng Hai Vai (一人分饰两角) (EP).
Bầu Trời Sao (星空)
flac
Nam Chinh Bắc Chiến.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tinh Không (星空).
Trống Không (空白) (Remix)
flac
Thái Y Lâm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Kreung Neung Kong Chee-wit
flac
Living Green.
2009.
Instrumental
Other.
Album: Chiang Mai In Memories.
Hoshizora (Starry Sky; 星空)
flac
Kōsaki Satoru.
2011.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kōsaki Satoru.
Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Giữa Không Trung (半空)
flac
Lưu Dĩ Hào.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: U (EP).
Bầu Trời Xa (远空)
flac
Thái Trình Dục.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Trình Dục (蔡程昱).
Ghế Trống (空座位)
flac
Phạm Nghê Liu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ghế Trống (空座位) (Single).
Mất Khống Chế (失控)
flac
Kinh Thuần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mất Khống Chế (失控) (Single).
Bầu Trời (Sky; 天空)
flac
Vương Phi.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD2).
Đừng Sợ (别恐惧)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bộ Bộ Kinh Tâm (步步惊心) OST.
«
3
4
5
6
7
»