Search and download songs: Dou Xi Xiang (读西厢)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 16

Xiang Yuan (相怨) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
Xiang Bi (相逼) flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
Xiang Xiang Zhi Zhong flac
Hứa Tung. Chinese Pop - Rock. Writer: Hứa Tung.
Utopia (理想郷) flac
Yutaka Yamada. 2020. Instrumental Japanese. Album: Vinland Saga (Original Soundtracks).
The Red Bean (红豆) flac
Chen Yue. 2001. Instrumental Chinese.
Đấu Trong Lồng (笼斗) flac
Thành Long. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Chuyện Cảnh Sát 2013 OST (Police Story 2013; 警察故事2013 电影原声大碟).
原来,你都懂 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Đều Đúng Đều Sai (都对也都错) flac
Trương Huệ Muội. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tính Lập Dị (偏执面).
Đậu Hà Lan (豌豆) flac
Võ Trung Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lạc Cùng Bí Mật (流浪与秘密) (EP).
其实都没有 flac
泪鑫. English Pop - Rock.
她一直都在 flac
Various Artists. 2017. Instrumental Chinese. Album: Gửi Thời Đẹp Đẽ Đơn Thuần Của Chúng Ta OST (致我们单纯的小美好 网络剧声带).
Glue Paper Adventures (激斗) flac
Various Artists. 2005. Instrumental Chinese. Album: The Myth OST (神话).
Đầu Trâu (斗牛) (Live) flac
Hoa Thần Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP2 (歌手·当打之年 第2期).
Aitte Dou Yatte Suru Monodakke? flac
Maiko Fujita. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Omoi Tsuzukereba.
Toban Djan (豆瓣酱) flac
Mã Tư Duy. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Hắc Mã (黑马).
分別奮闘記 flac
BUMP OF CHICKEN. 2018. English Pop - Rock. Album: Pathfinder.
It's All You (Dou Shi Ni; 都是你) flac
Michael Wong. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Commitment.
Vòng Đi Vòng Lại (兜兜转转) flac
Stake. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vòng Đi Vòng Lại (兜兜转转) (Single).
Vòng Đi Vòng Lại (兜兜转转) flac
Stake. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vòng Đi Vòng Lại (兜兜转转) (Single).
Đậu Đỏ (红豆) (Live) flac
Trần Tiểu Xuân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP3 (中国梦之声·我们的歌第二季 第3期).
Kim Tịch Cộng Tây Khê (今夕共西溪) flac
Kim Chí Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Tịch Cộng Tây Khê (今夕共西溪) ("今夕共西溪"Kim Tịch Cộng Tây Khê OST) (Single).
Kim Tịch Cộng Tây Khê (今夕共西溪) flac
Kim Mân Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Tịch Cộng Tây Khê (今夕共西溪) ("今夕共西溪"Kim Tịch Cộng Tây Khê OST) (Single).
Huai Xiang flac
Jia Peng Fang Best. 2004. Instrumental Chinese. Album: Lovers.
像鱼 flac
王贰浪. Chinese Pop - Rock.
Nhạc tết 恭喜恭喜 flac
Hàn Bảo Nghi. Chinese Pop - Rock.
Tịch Dương Tức (夕阳熄) flac
Y Tiếu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tịch Dương Tức (夕阳熄) (Single).
Hoan Hỉ (Huān Xǐ; 欢喜) flac
Ngô Đức Thụ. 2013. Instrumental Chinese. Album: Clear Cloud And Fresh Wind (Vân Đạm Phong Thanh; 云淡风清).
Miss Well (Hao Xiang, Hao Xiang; 好想好想) flac
Cổ Cự Cơ. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Xiang Yong flac
Various Artists. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Butterfly Lovers OST.
想飞 flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: SpeXial.
Hương (乡) flac
Chanh Dực. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hương (乡) (Single).
Tưởng (想) flac
Hạ Ninh Cáp. 2019. Instrumental Chinese. Album: Tưởng (想) (Single).
Miss Well (Hao Xiang, Hao Xiang; 好想好想) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Dòng Sông Ly Biệt (Romance In The Rain) OST.
Tưởng (想) flac
Lý Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Manh Thê Thực Thần OST (萌妻食神).
破相 flac
Dung Tổ Nhi. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: hopelessly romantic/all delicious collection.
向井さん flac
Akkogorilla. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Tokyo Banana.
Hương (乡) flac
Chanh Dực. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hương (乡) (Single).
想你 flac
T.R.Y. 2008. Chinese Pop - Rock.
Tưởng (想) flac
Lý Ngọc Tỷ. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Mr. Lucy.
Nhớ (想) flac
Trần Nhã Sâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ (想) (Single).
Nhớ (想) flac
Trần Nhã Sâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhớ (想) (Single).
Tưởng (想) flac
Hạ Ninh Cáp. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tưởng (想) (Single).
Sousisouai (相思相愛) flac
Official Hige Dandism. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Escaparade (エスカパレード).
Tịch Dương Tức (夕阳熄) flac
Y Tiếu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tịch Dương Tức (夕阳熄) (Single).
Hương Thơm (香香的) flac
Hứa Thư Hào. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hương Thơm (香香的) (Single).
Kịch Hay / 好戏 flac
Vương Tĩnh Văn / 王靖雯. Chinese.
Lộng Hí (弄戏) flac
Lưu Kha Hĩ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Vượt Gió (渡风).
Hô Hấp (呼吸) flac
Quách Tuấn Thần. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chọc Phải Điện Hạ Lạnh Lùng OST (惹上冷殿下 网络剧原声带).
Thất Tịch (七夕) flac
Hứa Tung. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Chi Bằng Uống Trà Đi (不如吃茶去).